CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y
TRẠM KIỂM DỊCH THỦY SẢN AN HẢI
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
DANH MỤC CÁC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM THỦY SẢN
TT |
Tên chỉ tiêu kiểm nghiệm |
Nền mẫu |
Phương pháp thử |
Mức giới hạn phát hiện |
Thời gian trả kết quả |
1 |
Phát hiện virus gây bệnh đốm trắng bằng kỹ thuật Nonstop-Nested PCR (*)
|
Tôm post, tôm nuôi, giáp xác tự nhiên, mẫu nước
|
CCTY/STPP 05.1 |
Định tính
|
1 ngày
|
2 |
Phát hiện virus gây bệnh Taura (TSV) (*)
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.3 |
Định tính
|
1 ngày
|
3 |
Phát hiện virus IMNV bằng kỹ thuật RT nonstop nested PCR (*)
|
Tôm chân trắng,
|
CCTY/STPP 05.4 |
Định tính
|
1 ngày
|
4 |
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật PCR (*)
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.5 |
Định tính
|
1 ngày
|
5 |
Phát hiện virus gây bệnh đầu vàng (YHV/GAV) bằng kỹ thuật PCR (*)
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.6 |
Định tính
|
1 ngày
|
6 |
Phát hiện virus gây bệnh teo gan tụy (HPV) bằng kỹ thuật PCR (*)
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.7 |
Định tính
|
1 ngày
|
7 |
Phát hiện vi khuẩn hoại tử gan tụy cấp (AHNPD) bằng kỹ thuật PCR
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.8 |
Định tính
|
1 ngày
|
8 |
Phát hiện vi bào tử trùng (EHP)
|
Tôm chân trắng, tôm sú
|
CCTY/STPP 05.9 |
Định tính
|
1 ngày
|
9 |
Phát hiện virus gây bệnh còi (MBV)
|
Tôm sú
|
Soi tươi |
|
30 phút
|
Ghi chú: (*) là phương pháp đã được công nhận đạt tiêu chuẩn TCVN ISO/IEC 17025:2007