| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030984
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1000000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050730
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
HIỆP THÀNH-CÀ MAU
|
|
|
CTY TNHH GIỐNG THỦY SẢN CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LONG
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
051739
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
240000
|
Ấp Phước Thạnh, Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051741
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
840000
|
Ấp 4, Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
Hồ Đức Linh (400.000con/ 50 thùng)
|
|
|
160000
|
160000
|
120000
|
|
5
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051742
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
380000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
051743
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
2000000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
051744
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
264000
|
Thuận Mỹ,Tây Ninh
|
|
|
Tiến Hùng-Anh Quốc (142.000 con/ 23 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
051745
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn văn Hải (400.000/ 64 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
051746
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
84/6 đường Ngô Quyền,Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Thuỷ Sản - CN Bạc Liêu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051747
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1120000
|
Xã Bình Khánh, Thành Phố Hồ Chi Minh
|
|
|
Nguyễn Xuân Quỳnh (1.0000.000con / 125 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH GTS 79
|
051748
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
|
|
Lê Thị Yến (50,000/5 Thùng)
|
|
|
50000
|
0
|
0
|
|
12
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051752
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM
|
052170
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
560000
|
Trần Phú, Hà Tĩnh
|
|
|
Nguyễn Văn Dương (360.000con/29 thùng)
|
|
|
200000
|
|
|
|
14
|
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam
|
052198
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
900000
|
Xã Tân Hưng, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận
|
50729
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Tiên Lãng, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
51726
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
2700000
|
450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau (9th)
|
|
|
Công ty TNHH MTV GTS Quốc Nay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51727
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 05 (4mm)
|
3000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51728
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
204000
|
Bảo Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51729
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Hòa Điền, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51730
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
780000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51731
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2040000
|
Trí Phải, Cà Mau
|
|
|
Trần Văn Khoa (360.000 con/ 43 thùng)
|
|
|
390000
|
640000
|
650000
|
|
22
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51732
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7500000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51733
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Đề Gi, Gia Lai
|
|
|
Cty TNHH Ngọc Châu(600.000 con- 600 bao)
|
|
|
230000
|
150000
|
320000
|
|
24
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51734
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
910000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Mã Thị Út(350.000 con- 350 bao)
|
|
|
560000
|
0
|
0
|
|
25
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51735
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51736
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1610000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
Đoàn Thị Anh Thư(1.300.000 con-1300 bao)
|
|
|
130000
|
180000
|
0
|
|
27
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51737
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
170000
|
Bình Khánh, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51738
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2300000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Huỳnh Hữu Tài(1.000.000 con-1000 bao)
|
|
|
600000
|
500000
|
200000
|
|
29
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51740
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
10000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51749
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
930000
|
Gò Công Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51750
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2090000
|
Đông Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51751
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Gò Công Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51753
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1410000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
DNTN Thiên Đạt(200.000 con- 200 bao)
|
|
|
310000
|
900000
|
0
|
|
34
|
CÔNG TY TNHH GTS VITASHRIMP
|
52145
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1659000
|
210/TP Tân Phước, xã Tân Thuỷ, Tỉnh Vĩnh Long ( Tỉnh Bến Tre cũ)
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
52146
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
790000
|
Đại An, Vĩnh Long
|
|
|
Hà Minh Châu (390.000 con/ 63 thùng)
|
|
|
220000
|
180000
|
|
|
36
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
52147
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
130000
|
Phường Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
52148
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Tân Lập , Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
38
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
52149
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
52150
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Thạnh Phú, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52151
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
468000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52152
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương
|
52153
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
52154
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
410000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
Lê Thanh Tùng (360.000con/43 thùng)
|
|
|
50000
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
52155
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
52156
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
196000
|
Châu Thành, Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Văn Lâm(96.000con/20 thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
52157
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
105000
|
An Minh, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52158
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52159
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52160
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Xã Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
Trung Tâm Thuần Dưỡng Giống Tư Ngà
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52161
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
400000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52162
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52163
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận
|
52164
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Ấp 3, Đa Phước, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
52165
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52166
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
150000
|
Vĩnh Châu, TP. Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52167
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1890000
|
Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Thanh Bình(1.400.000 con/ 140 thùng)
|
|
|
400000
|
90000
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
52168
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
581000
|
Ấp Rẫy A, Vinh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Văn Khanh( 273.000 con/ 31 thùng)
|
|
|
308000
|
|
|
|
58
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
52169
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
135200
|
Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
52171
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Tân Lập , Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
52172
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
52173
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
52174
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
750000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52175
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52176
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
An Biên, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
52177
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1780000
|
Ấp Hoàng Lân - Hưng Mỹ - Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH GTS Thuận Niên (210.000 Con/ 21 Thùng)
|
|
|
920000
|
400000
|
250000
|
|
66
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52178
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52179
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52180
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1000000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52181
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
60000
|
Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52182
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2410000
|
Tân Hưng, Cà Mau
|
|
|
Lý Văn Thoáng(1.300.000con/130 thùng)
|
|
|
510000
|
600000
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
52183
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
Cơ sở Hà Tiến (SĐT: 0837.072.299)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52184
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
130000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
52185
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
52186
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
112500
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT TÔM GIỐNG LỘC LỢI
|
|
|
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
52187
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1210000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Ngô Quang Thành (1.110.000con/111 thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
52188
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
52189
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
378400
|
Cù Lao Dung, Thành Phố.Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB
|
52190
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Ấp Đông Nhơn, Châu Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
79
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52191
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
80
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
52192
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Trần Đề, Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
52193
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Đông Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
52194
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
900000
|
Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52195
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
655200
|
Sông Đốc, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa
|
52196
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Bùi Ben ( 210.000 con/ 21 Thùng)
|
|
|
230000
|
20000
|
140000
|
|
85
|
Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa
|
52197
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Trần Minh Đại (50.000/5 Thùng)
|
|
|
40000
|
30000
|
80000
|
| | | | | | | | | | | | | | |