| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030980
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
500000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030983
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1000000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051686
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
56000
|
Ấp 1, Xã Khánh An, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051687
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
470000
|
Ấp Bình Thới 1, Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
Trần Thị Hằng (270.000 con/ 27 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận
|
051688
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
400000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051693
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
482000
|
Thăng Trường, Đà Nẵng
|
|
|
Cty TNHH Sky Thịnh Vượng( 170.000 con- 170 bao)
|
|
|
136000
|
176000
|
0
|
|
7
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051694
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Hòa Tú, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051695
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
580000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
Hai Tôm(230.000 con- 230 bao)
|
|
|
350000
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
051701
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Xã Phước An, Đồng Nai
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
051702
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
970000
|
Mỹ Xuyên, TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH GTS 79
|
051703
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
800000
|
Phước Long, Cà Mau
|
|
|
Trịnh Phú An (600,000/60 Thùng)
|
|
|
50000
|
100000
|
50000
|
|
12
|
Công ty TNHH GTS 79
|
051704
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
450000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
Trần Hoài Thanh (350.000/35 Thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
13
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
051706
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Xã thạnh phú, tỉnh vĩnh long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
051707
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051708
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1350000
|
Duyên Hải - Vĩnh Long
|
|
|
Dương Thúy Ngọc (450.000 con / 45 thùng )
|
|
|
900000
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051709
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Cần Giuộc - Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
051715
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
84/6 đường Ngô Quyền,Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Thuỷ Sản - CN Bạc Liêu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
051717
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2400000
|
Lịch Hội Thượng, TP.Cần Thơ
|
|
|
Trần Thị Mỹ Keo(2.100.000 con/210 thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu
|
051725
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
052094
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
052095
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
052096
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1040000
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
Đại Lý Anh Phú(900.000con/90 thùng)
|
|
|
140000
|
0
|
0
|
|
23
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
052097
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Hàm Giang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052098
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052099
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052100
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052101
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
052102
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
20000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH TĐS
|
052103
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2400000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
|
294000
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận
|
052104
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Duyên Hải,Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
052105
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
154000
|
Hiệp Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận
|
052106
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Ấp 3, Đa Phước, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
052107
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052108
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052109
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
052110
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH SX GTS Vạn Phúc
|
052111
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
520000
|
Thới Bình, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Lai
|
052112
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
052113
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
052114
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
545000
|
An Minh, An Giang
|
|
|
Nguyễn Văn Hiếu(260.000 con/ 26 thùng)
|
|
|
150000
|
135000
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
052115
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
146000
|
Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
052116
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
052117
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1050000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
052118
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
750000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
052119
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
184800
|
Núi Thành, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
052120
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP
|
052121
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1050000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
052142
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2205000
|
Liêu Tú, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
052143
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
409500
|
Thạnh Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
052144
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
51685
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
5400000
|
Đường Ngô Quyền, Khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau (9th)
|
|
|
|
2700000
|
0
|
0
|
|
52
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51689
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
53
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51690
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
910000
|
Long Điền, Cà Mau
|
|
|
Trần Hoàng Mẩn (380.000 con/ 45 thùng)
|
|
|
170000
|
200000
|
160000
|
|
54
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51691
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1080000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hồng Lam (560.000 con/ 76 thùng)
|
|
|
520000
|
|
|
|
55
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51692
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7500000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51696
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
260000
|
Phù Mỹ Đông, Gia Lai
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51697
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1950000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51698
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
222000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Văn Tùng (102.000 con/ 19 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
59
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51699
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1020000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
Châu Yến Oanh (450.000 con/ 62 thùng)
|
|
|
570000
|
|
|
|
60
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51700
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
61
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51705
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1950000
|
Bình Khánh, TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51710
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51711
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
9800000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN VT2(8.000000-200 bao)
|
|
|
1800000
|
0
|
0
|
|
64
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51712
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
610000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51713
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1210000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Phi Trường(490.000 con-490 bao)
|
|
|
210000
|
180000
|
330000
|
|
66
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51714
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH TM- DV Nhân Hải Hương(180.000 con-180 bao)
|
|
|
140000
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh
|
51716
|
Tôm thẻ chân trắng
| Sản xuất con giống |
Bố mẹ (40-80g)
|
800
|
Khóm Nhà Mát,Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH Việt Úc- Bạc Liêu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51718
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
780000
|
Ngũ Lạc, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51719
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1190000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
Hồ Vũ Anh Triều (790.000 con/ 125 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
70
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51720
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
980000
|
Phường Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51721
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
560000
|
Phường Tân An, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51722
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1970000
|
Ngũ Lạc, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Hữu Thái (1.820.000 con/ 250 thùng)
|
|
|
150000
|
0
|
0
|
|
73
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51723
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 05 (4mm)
|
1430000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN HAI LUẬN
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51724
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2350000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
52087
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Giao Thuỷ, Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
52088
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
472500
|
Lộc Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52089
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2080000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN
|
52090
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam
|
52091
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm)
|
700000
|
Ấp Nam Chánh, Xã Tân Dân, Huyện Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
52092
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Bình Xuân, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52093
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Hưng Điền, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
52122
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
193600
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52123
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52124
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
52125
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
580000
|
Vĩnh Phước, Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Văn Trăng (400.000con/40 thùng)
|
|
|
100000
|
80000
|
0
|
|
86
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
52126
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Cầu Ông Búp - Tân Thuận - Cà Mau
|
|
|
Lê Hoàng Thanh (440.000 con/55 Thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
87
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52127
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
60000
|
Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52128
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52129
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1008000
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN
|
52130
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Phường Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
91
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
52131
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
105000
|
Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
52132
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
4095000
|
Liêu Tú, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
52133
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
52500
|
Xã Thới Bình, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
52134
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
304500
|
Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
95
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
52135
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
70400
|
Tân Xuân, Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
96
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52136
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Gành Hào , Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
97
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
52137
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
730000
|
Trần Đề, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
98
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
52138
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
404800
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
99
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
52139
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Đông Thành, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
100
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
52140
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
380000
|
xã Đông Hoà, tỉnh An Giang
|
|
|
NGUYỄN THỊ KIỂU DIỄM (250.000con/25 thùng)
|
|
|
130000
|
0
|
0
|
|
101
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
52141
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
265000
|
xã Trí Phải, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Trường Giang (135.000con/17 thùng)
|
|
|
70000
|
60000
|
|
| | | | | | | | | | | | | | |