| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Công ty TNHH GTS Nam Minh Nhật
|
050727
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Phú Tân- Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050728
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
ĐÔNG HẢI- CÀ MAU
|
|
|
|
800000
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận
|
051646
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Lưu Nghiệp Anh, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
051648
|
Cá Mú
| Nuôi thương phẩm |
1 - 10 cm
|
7000
|
KP10, Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
051649
|
Cá Mú
| Nuôi thương phẩm |
1 - 10 cm
|
7000
|
KP10, Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051650
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thành Sơn(190.000 con-190 bao)
|
|
|
170000
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051657
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2100000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Đoàn Minh Quân (1.500.000 con / 150 thùng )
|
|
|
100000
|
400000
|
100000
|
|
8
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
051658
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1200000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051659
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
640000
|
Ấp Tân Lập, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Huỳnh Ngọc Vinh ( 240.000con/30 thùng)
|
|
|
160000
|
80000
|
160000
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051660
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
184000
|
Ấp Chùa Phật, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP
|
051661
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
210000
|
Xã U Minh, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN
|
051662
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
U Minh, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
051663
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
155000
|
Trí Phải, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Lừng(65,000/13thùng-Siêu Việt)
|
|
|
45000
|
45000
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
051664
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
225000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Thông(75,000/15thùng-Siêu Việt)
|
|
|
150000
|
0
|
0
|
|
15
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
051665
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
051666
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
793000
|
ấp Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
Diệp Tuấn Khanh(128,000con/26 thùng-Linh Chi)
|
|
|
425000
|
240000
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận
|
051667
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
400000
|
Số 14 Đường Hùng Vương, Phường Sóc Trăng, TP.Cần Thơ
|
|
|
Trung Tâm Giống Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Tỉnh Sóc Trăng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
051668
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2520000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
Trần Châu Giàu ( 52 thùng)
|
|
|
1300000
|
300000
|
400000
|
|
19
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
051669
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
110000
|
An Minh, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Công ty TNHH ĐTTS SJC 39
|
051670
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
30000
|
xã An Trạch, tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Cty TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công
|
051671
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
168000
|
U Minh, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051680
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
052019
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1025000
|
Thới Bình - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Anh Tú (601.000 con/ 78 Thùng)
|
|
|
182000
|
242000
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
052028
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1211000
|
Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Trần Thanh Mừng(273.000 con/30 thùng)
|
|
|
200000
|
738000
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận
|
052043
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Công ty TNHH GTS Hưng Gia Phát
|
052078
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2500000
|
Phú Thành B, Tam Nông, Đồng Tháp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
052079
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
An Minh, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước
|
052080
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
392000
|
Hợp Tân, Hoằng Thanh, Thanh Hoá
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam
|
052081
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Xã Mỹ Long, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
052082
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Rạng Đông, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
052083
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2803500
|
Ấp Bào, Xã Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech
|
052084
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
2390000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
052085
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thái Thuỵ, Hưng Yên
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
052086
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
432000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
51639
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
5400000
|
666A/6 Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH Tôm Giống Kim Sa (9th)
|
|
|
2700000
|
0
|
0
|
|
36
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
51640
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
540000
|
Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
|
240000
|
0
|
0
|
|
37
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51641
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1170000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Trần Văn Mộng (450.000 con/ 61 thùng)
|
|
|
400000
|
320000
|
|
|
38
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51642
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
910000
|
Tân Xuân, Vĩnh Long
|
|
|
Huỳnh Tấn Tài (80.000 con/ 13 thùng)
|
|
|
830000
|
|
|
|
39
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51643
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
230000
|
Phường Hội An Đông, Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51644
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51645
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
820000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thanh Trà (500.000 con/ 78 thùng)
|
|
|
200000
|
120000
|
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
51647
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
3000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51651
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2040000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
HKD Đại Lý An Khang(1.000.000 con- 1000 bao)
|
|
|
240000
|
800000
|
0
|
|
44
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51652
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1650000
|
Chí Công, Cà Mau
|
|
|
HKD Nguyễn Hoàng Thơ(240.000 con-240 bao)
|
|
|
600000
|
510000
|
300000
|
|
45
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51653
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
620000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51654
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
850000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
350000
|
0
|
0
|
|
47
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51655
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1650000
|
Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
Trương Nguyễn Hưng(700.000 con-700 bao)
|
|
|
600000
|
350000
|
0
|
|
48
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51656
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
3600000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
49
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51672
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Quới Điền, Vĩnh Long
|
|
|
CTY TNHH MTV SƠN HIỀN BT (450.000 con/61 thùng)
|
|
|
400000
|
400000
|
|
|
50
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51673
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
980000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
Lương Văn Hải Đường (520.000 con/ 63 thùng)
|
|
|
230000
|
230000
|
|
|
51
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51674
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
460000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
Nguyễn Thị Mai (340.000 con/ 46 thùng)
|
|
|
120000
|
|
|
|
52
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51675
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2100000
|
Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
Lâm Thị Ngọc Thúy (1.400.000 con/ 226 thùng)
|
|
|
700000
|
0
|
0
|
|
53
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51676
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1760000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
Hồ Vũ Anh Triều (1.240.000 con/ 170 thùng)
|
|
|
520000
|
0
|
0
|
|
54
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51677
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1750000
|
Long Vĩnh, Vĩnh Long
|
|
|
Võ Đình Thìn (920.000 con/ 146 thùng)
|
|
|
480000
|
350000
|
0
|
|
55
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51678
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Phường Tân An, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
56
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51679
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
An Qui, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
51681
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản Song Nhiên(600.000 con- 600 bao)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
58
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51682
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
780000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
HKD Lưu Văn Lành(200.000 con- 200 bao)
|
|
|
580000
|
0
|
0
|
|
59
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51683
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2360000
|
Cần Giờ, Hồ Chí Minh
|
|
|
Nguyễn Thanh Toàn(1.400.000 con- 1400 bao)
|
|
|
560000
|
400000
|
0
|
|
60
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51684
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1050000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Bùi Thế Kỷ(450.000 con-450 bao)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN
|
52016
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
52017
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
240000
|
Phường Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
Trang Bửu Nguyên (120.000 con/ 25 thùng)
|
|
|
120000
|
|
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52018
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
52020
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Châu Thành, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52021
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Quỳnh Mai, Nghệ An
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
52022
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Ấp Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Thông(120.000 con/ 12 thùng)
|
|
|
240000
|
|
|
|
67
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
52023
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
52024
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
308000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
52025
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Khóm 4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
52026
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Cầu Dĩ, Thạnh Hoà Sơn, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Thị Hiền (484.000con/ 55 thùng)
|
|
|
120000
|
100000
|
396000
|
|
71
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
52027
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1230000
|
Xã Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Chín Kỳ(720.000 con/79 thùng)
|
|
|
110000
|
400000
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
52029
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
52030
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52031
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52032
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52033
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52034
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52035
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52036
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52037
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
52038
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
52039
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Mỹ Xuyên, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52040
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
70000
|
Đông Hải, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52041
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
60000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52042
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
140000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
86
|
Công ty TNHH TĐS
|
52044
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
402000
|
Trà Cú,Vĩnh Long
|
|
|
Võ Minh Đức (108.000 con, 9 thùng)
|
|
|
294000
|
0
|
0
|
|
87
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
52045
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Tam Nông, Đồng Tháp
|
|
|
Nguyễn Minh Hiền(200.000 con/20 thùng)
|
|
|
200000
|
200000
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
52046
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
862400
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
52047
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
52048
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Hàm Giang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
91
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
52049
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
372000
|
Hưng Nhượng, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
52050
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Ấp Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
HKD Cơ Sở Ương Dưỡng giống Đại Thắng CP
|
|
|
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52051
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
60000
|
Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
52052
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2300000
|
U Minh, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Duy Cương (600.000 con/60 thùng)
|
|
|
300000
|
400000
|
1000000
|
|
95
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
52053
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
396000
|
Tam Nông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
96
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
52054
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
396000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
97
|
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận
|
52055
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1302000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thế Hiệp ( 1.050.000 con / 50 Thùng)
|
|
|
252000
|
0
|
0
|
|
98
|
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận
|
52056
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Phường 5, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
99
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
52057
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
100
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
52058
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1865600
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
101
|
CN Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận
|
52059
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
102
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
52060
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
680000
|
Hoàng Bồ, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
103
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
52061
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
252000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
104
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
52062
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
450000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
105
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Lai
|
52063
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
784000
|
Nga Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
|
|
|
|
106
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
52064
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
880000
|
Xã Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Ngon(740.000con/89 thùng)
|
|
|
140000
|
0
|
0
|
|
107
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52065
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1350400
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
Phạm Văn Tháo( 501.600con/ 57 Thùng)
|
|
|
672000
|
176800
|
0
|
|
108
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52066
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
109
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52067
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
330000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thị Ly(60.000 con/6 thùng)
|
|
|
270000
|
0
|
0
|
|
110
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
52068
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
584000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Sang (304.000 con/ 38 Thùng)
|
|
|
280000
|
0
|
0
|
|
111
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52069
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
112
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52070
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Vĩnh Hoà, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
113
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52071
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
114
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
52072
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
115
|
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận
|
52073
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
180000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
116
|
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận
|
52074
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
117
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
52075
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Hàm tân, Lâm Đồng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
118
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
52076
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
119
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52077
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2600000
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Văn Thâm( 1.300.000 con/130 thùng)
|
|
|
1300000
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |