| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030979
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1000000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051463
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051464
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051465
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Vĩnh Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thanh Xuân (100.000 con/ 13 thùng)
|
|
|
100000
|
|
|
|
5
|
Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh
|
051466
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
216000
|
Khu Phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn
|
051467
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1800000
|
Ấp 12, Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051468
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
530000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Trọng Tài (370.000 con/ 50 thùng)
|
|
|
160000
|
|
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051469
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051470
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
315000
|
Thăng An - TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản
|
051471
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
126000
|
Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
051472
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
051473
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
64000
|
Hưng Thành - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051474
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
607000
|
Biển Đông A, Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051475
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1302000
|
Trần Văn Thời - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Anh Non ( 462.000 con/ 60 Thùng)
|
|
|
588000
|
252000
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận
|
051476
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
294000
|
Đôn Châu, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH TĐS
|
051477
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
408000
|
Trà Cú,Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051479
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
250000
|
Xã Đông Hải, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051480
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
051481
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2324400
|
Ấp Cái Nai, Phường Hoà Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Minh Trí(1.450.800 con/ 93 Thùng)
|
|
|
873600
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051482
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
051483
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
422400
|
Xã Hoà Minh, Vĩnh Long
|
|
|
Trịnh Văn Mới-ĐL Út Mới (211.200 con/24 thùng)
|
|
|
211200
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
051484
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051485
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051486
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051487
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1000000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051488
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051489
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051490
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051491
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051492
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech
|
051493
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
740000
|
Lưu Nghiệp Anh, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
051494
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051495
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
808000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
051496
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051498
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051499
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051500
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
051619
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
160000
|
Ấp 4, Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051620
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
616000
|
Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang
|
|
|
Phạm Hoàng Sơn ( 280.000con/35 thùng)
|
|
|
280000
|
56000
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051621
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
10000000
|
Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung - CN Vĩnh Châu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản G20
|
051622
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
580000
|
Ấp Cảng, xã Hòa Điền, An Giang
|
|
|
|
180000
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
051624
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1700000
|
Vàm Xáng, Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
1000000
|
|
|
|
43
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
051628
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
790000
|
Cù Lao Dung, TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
051629
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
051630
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Số 329A/10, Hoàng Quốc Việt, An Bình, TP Cần Thơ
|
|
|
CN Công ty TNHH MTV Đầu Tư Thuỷ Sản tại Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051636
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Chí Công, Lâm Đồng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051637
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051638
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Lai Hòa, Cần Thơ
|
|
|
Ngô Thị Nía(600.000 con- 600 bao)
|
|
|
300000
|
200000
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
052001
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Thanh Tùng, Cà Mau
|
|
|
Trần Bình Nguyên (200.000 con/20 thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận
|
052002
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
052003
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
052004
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
840000
|
Điện Dương, Điện Bàn, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận
|
052005
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
052006
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
052007
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
432000
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
052008
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
364000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
052009
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1404000
|
Xã Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
052010
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Đa Ngư, Kiến Hưng, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
052012
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
052013
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1617000
|
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Vũ Thị Hà-Hai Phước(462.000 con/44 thùng)
|
|
|
693000
|
462000
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT
|
052014
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
052015
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
50726
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
ĐÔNG HẢI- CÀ MAU
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
51478
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
999000
|
Ấp Bào, Hiệp Thạnh, Vĩnh Long
|
|
|
Mai HữuTrí (484.000 con/ 55 thùng)
|
|
|
392000
|
123000
|
|
|
65
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
51497
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
51609
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
9900000
|
004B/6 Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV KDSX GTS Tiến Cường(12th)
|
|
|
3600000
|
2700000
|
0
|
|
67
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51610
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
990000
|
Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Võ Chi Nguyễn (350.000 con/ 47 thùng)
|
|
|
50000
|
330000
|
260000
|
|
68
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51611
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2040000
|
Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Đắc Phú (1.560.000 con/ 215 thùng)
|
|
|
480000
|
0
|
0
|
|
69
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51612
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
910000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Võ Ngọc Hiểu (680.000 con/ 92 thùng)
|
|
|
230000
|
0
|
0
|
|
70
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51613
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
230000
|
Tam Hải, Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
Hoàng Thị Bích Phương (140.000 con/ 19 thùng)
|
|
|
90000
|
0
|
0
|
|
71
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51614
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
380000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH XNK Thủy Sản ACE'S
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51615
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1860000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản Song Nhiên(300.000con-300 bao)
|
|
|
510000
|
800000
|
250000
|
|
73
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51616
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thị Hương(360.000 con-360 bao)
|
|
|
360000
|
0
|
0
|
|
74
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51617
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1190000
|
Long Vĩnh, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Trung Cang( 210.000 con-210 bao)
|
|
|
330000
|
650000
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
51618
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 06 (5mm)
|
3000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
76
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51623
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2010000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
Nguyễn Khánh Quý(1.200.000con- 1200 bao)
|
|
|
300000
|
510000
|
0
|
|
77
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51625
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
3000000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51626
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
12000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
79
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51627
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7500000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh
|
51631
|
Tôm thẻ chân trắng
| Sản xuất con giống |
Bố mẹ (40-80g)
|
800
|
Km 1595 QL1A, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng
|
|
|
Công ty Cổ phần Thủy Sản Việt Úc
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51632
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1160000
|
Mỹ Xuyên, Cần Thơ
|
|
|
Cty Cổ Phần Thủy Sản Sóc Trăng(800.000 con- 800 bao)
|
|
|
360000
|
0
|
0
|
|
82
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51633
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1140000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH Việt Trung Aqua(600.000 con- 600 bao)
|
|
|
540000
|
0
|
0
|
|
83
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51634
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Gò Công, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51635
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1460000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
HKD Cửa hàng Sáu Rết(360.000 con- 360 bao)
|
|
|
550000
|
300000
|
250000
|
|
85
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
52011
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
180000
|
Rạng Đông, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |