| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030978
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1500000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050725
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
HÒA BÌNH-CÀ MAU
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051399
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1065000
|
Thới Thuận - Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Hai Hồng ( 364.000 con/ 40 Thùng)
|
|
|
701000
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước
|
051400
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
392000
|
Thôn Bình Nguyên, Xã Lộc Hà, Hà Tĩnh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051402
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1144000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051403
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC
|
051404
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
051406
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
900000
|
Định Trung, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
051407
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051408
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Hưng Điền, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051409
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051410
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051411
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051412
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
051413
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH SX GTS Vạn Phúc
|
051414
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
364000
|
Tân Ân, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
051415
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
721000
|
Hiệp Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051416
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
489600
|
Tân Bình, Tân Thạnh, Đồng Tháp
|
|
|
Nguyễn Cao Thảo(120.000 con/12 thùng)
|
|
|
369600
|
|
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051417
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
318000
|
Hòa Trung, Ngọc Tố, Cần Thơ
|
|
|
Lê Hồng Phúc(230.000 con/23 thùng)
|
|
|
88000
|
|
|
|
20
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
051418
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
820000
|
Ấp Tân Bửu, Xã Tân Hưng, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Tấn Công (600.000 con/ 60 Thùng)
|
|
|
220000
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
051419
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
670000
|
Rẫy A, Xã Vinh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
Lê An Cảnh (370.000 con / 37 Thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051420
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
40000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051421
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
440000
|
Xã Hiệp Phước, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
Ngô Thanh Chánh(260.000con/26 thùng)
|
|
|
180000
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051422
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051423
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051424
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
051426
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Phường Tiến Thành, Lâm Đồng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051427
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051428
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Phù Cát, Gia Lai
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051429
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
250000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051430
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1460000
|
Lương Thế Trân, Cà Mau
|
|
|
Đặng Văn Thiết(800.000con/80 thùng)
|
|
|
400000
|
160000
|
100000
|
|
32
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
051432
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051433
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051434
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
756800
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Ngô Quang Thành (396.000 con/45 thùng)
|
|
|
360800
|
|
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051435
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
An Biên, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051436
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
176000
|
Ấp 7, Xã Khánh An, Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thủy Sản Rồng Xanh
|
|
|
|
|
|
|
37
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051437
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH TĐS
|
051438
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
051439
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
310000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
051440
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
Cơ sở Hà Tiến (SĐT: 0837.072.299)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051441
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051442
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051443
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1726400
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
051444
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
503000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051445
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
900000
|
Hoà Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051446
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
450000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051447
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
375000
|
Phụng Hiệp, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051448
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
180000
|
Phụng Hiệp, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
051449
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
051450
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270400
|
Xã Nhu Gia, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
051451
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
416000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
051452
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
330000
|
Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
051453
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
210000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051455
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051456
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051457
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051458
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An
|
051459
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1872000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051460
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
216000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT
|
051461
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Xã An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
Vũ Văn Tuyến(400.000con/40 thùng)
|
|
|
100000
|
300000
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051462
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
384000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
051592
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2901000
|
Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051593
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Ấp Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
051594
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Ấp Xẻo Ngát B, Xã Tân Thạnh, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP
|
051595
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1152000
|
Thạnh Lợi, Hòa Điền, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
051598
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2350000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hữu Nghị ( 900.000/ 129 thùng )
|
|
|
150000
|
500000
|
800000
|
|
67
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051601
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1140000
|
Hà Tây, Triệu Tân, Quảng Trị
|
|
|
Hoàng Thị Mến(600.000 con- 600 bao)
|
|
|
170000
|
170000
|
200000
|
|
68
|
Công ty TNHH GTS 79
|
051602
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1300000
|
Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
Trần Hồng Quân (700.000/70Thùng)
|
|
|
500000
|
100000
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051603
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
12000000
|
Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung - CN Vĩnh Châu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051604
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Thạnh Phú - Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thu Ngân ( 100.000 con / 10 thùng)
|
|
|
1400000
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
051605
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1000000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051606
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1600000
|
Xã Hưng Điền B, Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
Nguyễn Xuân Quỳnh( 1.000.000con/100 thùng)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
051608
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
51401
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
560000
|
Đại An, Vĩnh Long
|
|
|
Hà Minh Châu (450.000 con/ 71 thùng)
|
|
|
110000
|
|
|
|
75
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51405
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
330000
|
Hưng Điền, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
51425
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2170000
|
Xã Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
Trần Văn Đẹp (1.770.000 con/222 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
51431
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Gia Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51454
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
79
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51589
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
Đỗ Vương Nhi (1.100.000 con/ 153 thùng)
|
|
|
350000
|
450000
|
300000
|
|
80
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51590
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
81
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51591
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7500000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
51596
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 06 (5mm)
|
2000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
51597
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
2000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51599
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
4000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
85
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51600
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1030000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH Việt Trung Aqua(170.000 con-170 bao)
|
|
|
350000
|
150000
|
360000
|
|
86
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51607
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2160000
|
Đôn Châu, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thị Bích( 1.500.000 con-1500 bao)
|
|
|
300000
|
360000
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |