| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030960
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
500000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030982
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1500000
|
Thôn Nà Sắn, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050721
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
HIỆP THÀNH-CÀ MAU
|
|
|
CTY TNHH GIỐNG THỦY SẢN CÔNG NGHỆ CAO THIÊN LONG
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051271
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1625000
|
Mộc Hóa - Tây Ninh
|
|
|
Huỳnh Thiện Khang ( 714.000 con/ 68 Thùng)
|
|
|
701000
|
210000
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051272
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2205000
|
Thới Thuận - Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Phúc Hậu ( 2.100.000 con/ 200 Thùng)
|
|
|
105000
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051273
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Tân Tiến, Tỉnh Thanh Hoá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051274
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1417500
|
Lộc Thới, Lộc Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Kim Ngân(409.500 con/39 thùng)
|
|
|
703500
|
304500
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051275
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
340000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
Phan Kim Quyến (160.000 con/ 25 thùng)
|
|
|
80000
|
70000
|
60000
|
|
9
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051276
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
680000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Châu Quốc Trường (430.000 con/ 84 thùng)
|
|
|
40000
|
210000
|
|
|
10
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
051277
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân
|
051278
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
145600
|
Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051280
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
680000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Phạm Quốc Khởi(420.000 con/42 thùng)
|
|
|
260000
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051281
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Đức Phổ, Quãng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051282
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051283
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Sông Đốc, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051284
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051285
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Vĩnh Bảo, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051286
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051287
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
051288
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
246000
|
Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
051289
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051291
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051292
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
700000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051293
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051294
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051295
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051296
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051297
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
40000
|
An Biên, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051298
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Bình Sơn, Quãng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051299
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thái Thuỵ, Hưng Yên
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051300
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
An Biên, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
051301
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
051303
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
390000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
051304
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
490100
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051305
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Phước Long, Cà Mau
|
|
|
|
202400
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051306
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
569600
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Quốc Toàn ( 457.600con/52 thùng)
|
|
|
112000
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm
|
051307
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Thanh Tùng, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
051308
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
90000
|
xã Đông Hoà, tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051309
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An
|
051310
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Vĩnh Hiệp, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051311
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051313
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận
|
051314
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
VĨNH THUẬN - LONG AN
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
051315
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Văn Dinh(700.000 con/70 thùng)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
051316
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
Cơ sở Hà Tiến (SĐT: 0837.072.299)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051317
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
819000
|
Long Hoà, Vĩnh Long
|
|
|
Dương Thị Kim Bĩ (409.500 con/39 thùng)
|
|
|
409500
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051318
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
|
|
|
|
409500
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051320
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
750000
|
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051321
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1018500
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Lê Quốc Khánh(409.500 con/39 thùng)
|
|
|
609000
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051322
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051323
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1417500
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051324
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
53
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
051522
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Bà tiên 1, Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
051523
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051533
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051534
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Đông Hải, Cà Mau
|
|
|
Thành Nghiệp(350.000 con-350 bao)
|
|
|
150000
|
0
|
0
|
|
57
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
051535
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
051536
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
204000
|
Ấp 4, Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051537
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Ấp Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Lê Trường Duy( 480.000con/60 thùng)
|
|
|
80000
|
80000
|
80000
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
051538
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
384000
|
Thị Trấn A, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH TM DV Phú Qúy Bạc Liêu( 40.000con/ 5 thùng)
|
|
|
160000
|
184000
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051540
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
400000
|
An Biên - An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051541
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
700000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Dương Hải Âu (300.000 con / 30 thùng )
|
|
|
250000
|
150000
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051542
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
051543
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH GTS 79
|
051544
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
550000
|
Phước Long, Cà Mau
|
|
|
Trịnh Phú An (200,000/20Thùng)
|
|
|
100000
|
150000
|
100000
|
|
66
|
Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận
|
051548
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
152000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51279
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1920000
|
Hưng Điền, Tây Ninh
|
|
|
Lê Phạm Thanh Hoài ( 620.000 con/62 thùng)
|
|
|
350000
|
350000
|
600000
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51290
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51302
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
50000
|
Vĩnh Hoà, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51312
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
970000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Trần Đình Hinh(650.000con /65 thùng)
|
|
|
320000
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
51319
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Mỹ Xuyên, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
51521
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
2700000
|
450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV GTS Quốc Nay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51524
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Đại An, Vĩnh Long
|
|
|
Dương Thị Thạnh (1.600.000 con/ 220 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
74
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51525
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
462000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
Trần Thị Huệ (300.000 con/ 54 thùng)
|
|
|
162000
|
0
|
0
|
|
75
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51526
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1450000
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
51527
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1750000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Trần Thạch Vũ (300.000 con/ 35 thùng)
|
|
|
1000000
|
190000
|
260000
|
|
77
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
51528
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51529
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1190000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Đại lý thức ăn Năm Nghĩa cơ sở II(600.000 con-600 bao)
|
|
|
300000
|
200000
|
90000
|
|
79
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51530
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
840000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH TMDV Nhân Hải Hương(210.000con-210 bao)
|
|
|
110000
|
120000
|
400000
|
|
80
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51531
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1020000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Cty TNHH TS Hai Luận(300.000 con-300 bao)
|
|
|
120000
|
600000
|
0
|
|
81
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51532
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận
|
51539
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51545
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3000000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Bùi Thế Kỷ(2.600.000 con- 2600 bao)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
84
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
51546
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1620000
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
HKD Võ Hoàng Oanh(700.000 con-700 bao)
|
|
|
120000
|
600000
|
200000
|
|
85
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
51547
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1550000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Huấn(950.000 con-950 bao)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
86
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
51549
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
84/6 đường Ngô Quyền, Phường Hiệp Thành,Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV Đầu Tư Thuỷ Sản - CN Bạc Liêu
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |