| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030973
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
500000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030974
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
3000000
|
Thôn Nà Sắn, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030975
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
3000000
|
Thôn Nà Sắn, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050662
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
9000000
|
Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung - CN Vĩnh Châu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
5
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050663
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
900000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoài (700.000 con / 70 thùng )
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
6
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050664
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Duyên Hải - Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050665
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050666
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
153000
|
Tam Thanh, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050667
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
860000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Phan Kha Lin(180.000 con-180 bao)
|
|
|
250000
|
210000
|
220000
|
|
10
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
050673
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050675
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
80000
|
Ấp 1, Xã Khánh An, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
050676
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
595000
|
Cái Đôi Vàm, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Ngọc Minh Tâm (105.000con/21thung-Nova)
|
|
|
375000
|
30000
|
85000
|
|
13
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050677
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1000000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
050678
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
9000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
050679
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
334400
|
xã Tân Ân, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Tăng Thiện Tính(120,000con/24thùng-Linh Chi)
|
|
|
192000
|
7000
|
15400
|
|
16
|
Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9
|
050680
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
050683
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050718
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Hiệp Mỹ -Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051180
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam
|
051181
|
Cá chẽm
| Nuôi thương phẩm |
3 - 4 cm
|
110000
|
Ấp Nhà Thờ, Xã Trần Đề, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
60000
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051182
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
350000
|
Tân An, Cà Mau
|
|
|
Đào Hậu Giang(150.000 con/15 thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051183
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
950000
|
Tam Nông, Đồng Tháp
|
|
|
Dương Văn Nhí (750.000 con/75 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051184
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
730000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Hoàng Phúc (300.000con/ 30 thùng)
|
|
|
400000
|
30000
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
051185
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
273000
|
Mỹ Long, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051186
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
308000
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
Trần Thanh Hải (202.400con/23 thùng)
|
|
|
105600
|
|
|
|
26
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051187
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Cty TNHH SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận
|
051188
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
410000
|
Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051189
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051190
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
051191
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2464000
|
Ấp 1, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công Ty Cổ Phần Thủy Sản Phúc Hà Cà Mau ( 968.000con/ 110 Thùng)
|
|
|
1496000
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
051193
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Cát Bi, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051194
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành
|
051195
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
157500
|
Tân Tập,Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051196
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051197
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
304500
|
Trà Cú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery
|
051199
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
790000
|
Ấp Truyền Huấn, xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
37
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc
|
051200
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051203
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH Châu Long
|
051204
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT
|
051205
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051207
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
400000
|
Ấp An Ninh A, Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH GTS Thuận Niên
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051214
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
4000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
CÔNG TY TNHH GTS VITASHRIMP
|
051215
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
280000
|
xã An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051216
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051217
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1008000
|
Long Phước, Đồng Nai
|
|
|
|
643200
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051218
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
388800
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50658
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
5400000
|
666A/6 Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH Tôm Giống Kim Sa
|
|
|
2700000
|
0
|
0
|
|
48
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50659
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1830000
|
Nguyễn Việt Khái, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Bót (680.000 con/ 80 thùng)
|
|
|
500000
|
650000
|
0
|
|
49
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50660
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
An Định, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50661
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
140000
|
Vĩnh Hòa, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50668
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50669
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Bến Tre 1
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50670
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1450000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Huỳnh Hữu Tài(1.000.000 con-1000 bao)
|
|
|
350000
|
100000
|
0
|
|
54
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50671
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50672
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN
|
50674
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50681
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1870000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
58
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50682
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1870000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50684
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1900000
|
Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50685
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1450000
|
Đông Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Bùi Thanh Trà (1.050.000 con/ 126 thùng)
|
|
|
400000
|
|
|
|
61
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50686
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2060000
|
Hưng Điền, Tây Ninh
|
|
|
Hà Thị Dự (1.380.000 con/ 166 thùng)
|
|
|
680000
|
|
|
|
62
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50687
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50688
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1950000
|
Quách Phẩm, Cà Mau
|
|
|
Trương Mộng Thủy (670.000 con/ 80 thùng)
|
|
|
450000
|
400000
|
430000
|
|
64
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50689
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2090000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Dương Thị Thúy Duy(870.000 con-870 bao)
|
|
|
750000
|
200000
|
270000
|
|
65
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
51165
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
144000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
51166
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1521000
|
Hưng Mỹ - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Anh Luân ( 701.000 con/ 91 Thùng)
|
|
|
127000
|
693000
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
51167
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1500000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
51168
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2148000
|
Kiên Lương, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC
|
51169
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
51170
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
130000
|
Ấp Cây Giang A, Long Điền, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
51171
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Giá Ngự, Tân Hưng, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51172
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51173
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51174
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51175
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51176
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51177
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
51178
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
51179
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
440000
|
Xã Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
51192
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1461600
|
Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Đức Cường (960.000/ 100 thùng)
|
|
|
301600
|
200000
|
0
|
|
81
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51198
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
330000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Văn Thiên (150.000 con/15 thùng)
|
|
|
180000
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51201
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1150000
|
Trung Bình, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51202
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
84
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
51206
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
488400
|
Châu Thành, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
51208
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
450000
|
Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
86
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
51209
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
87
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
51210
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
304000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước
|
51211
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
51212
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Khóm 14, Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn
|
51213
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
200000
|
Hoà Mỹ, Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |