| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Lê Hồng Phượng
|
030970
|
Cá Chình Bông
| Nuôi thương phẩm |
80gr - 140gr
|
1050
|
Khóm 1, phuong Tân Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030971
|
Sò
| Sản xuất con giống |
2-3mm
|
2000000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030972
|
Sò
| Sản xuất con giống |
2-3mm
|
2000000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
050630
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
10800000
|
Ấp Bình Điền, xã Gành Hào, Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV GTS New Post BL (12th)
|
|
|
3600000
|
3600000
|
0
|
|
5
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
050631
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050632
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Kiều Trang(320.000 con-320 bao)
|
|
|
180000
|
1000000
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
050635
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Ấp Xẻo Ngát B, Xã Tân Thạnh, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050636
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
456000
|
Ấp Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Lê Trường Duy( 240.000con/30 thùng)
|
|
|
160000
|
56000
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
050641
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
660000
|
Cù Lao Dung, TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
050642
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Hoàng Duy ( 900.000/ 129 thùng )
|
|
|
900000
|
0
|
0
|
|
11
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050650
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050651
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7300000
|
Thôn 4 - Xã Xuân Lộc - Tỉnh Đắk Lắk
|
|
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Đắc Lộc
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050652
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoài (800.000 con / 80 thùng )
|
|
|
1200000
|
0
|
0
|
|
14
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050653
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
700000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050654
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
700000
|
251 Lê Vĩnh Hòa, Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
Mã Hùng Cường (250.000/25 thùng)
|
|
|
200000
|
100000
|
150000
|
|
16
|
Công ty TNHH SX-TM-DV FISH WORLD
|
050657
|
Cá Mú
| Nuôi thương phẩm |
8 - 9 cm
|
2100
|
Khu vực Gành, Xã Phan Rí, Lâm Đồng
|
|
|
Công ty cổ phần thú y thủy sản Sao Việt
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận
|
050716
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
220000
|
Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050717
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051096
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1700000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051097
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051098
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
20000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051099
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
260000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
051100
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
290000
|
Lịch Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Trần Thị Mỹ Keo (90.000 con/ 18 thùng)
|
|
|
80000
|
50000
|
70000
|
|
24
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
051101
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
924000
|
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
210000
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051102
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1276800
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thanh Toàn(633.600 con/ 72 thùng)
|
|
|
643200
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
051103
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB
|
051104
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
051105
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
588000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051106
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
850000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
Trương Văn Dưỡng(420.000 con/42 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051107
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Nam Cửa Việt, Quảng Trị
|
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051108
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
051109
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
380000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051110
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051111
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
545600
|
Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051113
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051114
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051115
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051116
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051117
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051118
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
051119
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
711000
|
Phú Tân - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Farm Anh Nghĩa ( 511.000 con/ 73 Thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
051120
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
80000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
43
|
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân
|
051121
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
707200
|
Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH ĐT SX GTS Nam Trung Bắc Bộ
|
051122
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
300000
|
Ấp Gò Pháo, Xã Hưng Điền B, Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
051123
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Xã Thạnh Phong, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
051124
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
2800000
|
Phường Nhà Mát, Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH MTV SX GTS Quốc Nay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
051125
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Thăng An - TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051126
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát
|
051127
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
341000
|
Thăng Bình, Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051128
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1390400
|
Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Văn Trăng (1.091.200con/124 thùng)
|
|
|
299200
|
|
|
|
51
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051129
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Khóm 14, Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
051130
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2032000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Đào Hữu Dư (440.000con/55 thùng)
|
|
|
1200000
|
304000
|
88000
|
|
53
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
051131
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
1200000
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051132
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051133
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
375000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051134
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
480000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051135
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1408000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Trần Quang Khang (836.000con/95 thùng)
|
|
|
572000
|
|
|
|
58
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
051136
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2600000
|
Chòm Xoài, Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
|
980
|
300
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051137
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051138
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê
|
051139
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
370000
|
Ấp Giống Giếng, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051140
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Bình Sơn, Quãng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051141
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
126000
|
Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051142
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
380000
|
Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051143
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Trần Đề, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
051144
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
470000
|
xã Đông Hoà, tỉnh An Giang
|
|
|
Nguyễn Thị Kiều Diễm (430.000con/48 thùng)
|
|
|
40000
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051146
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700800
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
643200
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051147
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
308800
|
Hội An, Đà Nẵng
|
|
|
|
643200
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051148
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
260000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
Quách Ái Kiệt (140.000con / 14 thùng )
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
051149
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
051150
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
220000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051151
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051152
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Hoài Đô(800.000con/80 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
051153
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Kiến Tường, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
051154
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận
|
051155
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
260000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051156
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
412800
|
Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
051157
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Tiền Hải,Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
051158
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
880000
|
Ấp Giáp Nước, Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư và Thương Mại HITEKO
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
051159
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
912000
|
Thôn Tam Đồng, Xã Thái Thủy, Tỉnh Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051160
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
051161
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Phường Hoàng Quế, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
051162
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
784000
|
Hiệp Mỹ - Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051163
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
388800
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051164
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
643200
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
643200
|
0
|
0
|
|
86
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50633
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
490000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
87
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50634
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
136000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50637
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Tam Anh, Thành phố Đà Nẵng
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50638
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1470000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
Cao Quốc Hơn (450.000 con/ 48 thùng)
|
|
|
350000
|
320000
|
350000
|
|
90
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50639
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
91
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50640
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Nhu Gia, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50643
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm)
|
2000000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50644
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm)
|
2000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50645
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm)
|
2000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
95
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50646
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Bến Tre 1
|
|
|
|
0
|
0
|
|
96
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50647
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
97
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50648
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7800000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2(6.000.000con- 150 bao)
|
|
|
1800000
|
0
|
0
|
|
98
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50649
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
630000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
99
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50655
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
580000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
100
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50656
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1050000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận
|
51112
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
102
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
51145
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Xã Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |