| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030966
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
300000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030968
|
Sò
| Sản xuất con giống |
2-3mm
|
3000000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Lê Hồng Phượng
|
030969
|
Cá Chình Bông
| Nuôi thương phẩm |
80gr - 140gr
|
2750
|
ấp 8a. xã Phong hiệp. tỉnh cà mau
|
|
|
|
650
|
0
|
0
|
|
4
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050616
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
640000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Dương Hải Âu (400.000 con / 40 thùng )
|
|
|
200000
|
40000
|
0
|
|
5
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050617
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1700000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoài (1.600.000 con / 160 thùng )
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận
|
050619
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050620
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1200000
|
Phước Long, Cà Mau
|
|
|
Trịnh Phú An (600,000/60 Thùng)
|
|
|
200000
|
400000
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050621
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí
|
050623
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Tắc Vân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
050625
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
464000
|
ấp Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
Diệp Tuấn Khanh(190,000con/38 thùng-Châu Phi)
|
|
|
198000
|
31000
|
45000
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
050626
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
xã Đất Mới, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Trần Sùng Thắng (100.000con/20thùng - Tấn Lộc)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận
|
050709
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Phan Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH GTS Nam Minh Nhật
|
050710
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Rạch Giá- Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ
|
050711
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
4000000
|
Ấp Chống Mỹ B, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau.
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
HKD Hồng Hải
|
050712
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
3500000
|
Phan Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050713
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
Cty tnhh giống thủy sản công nghệ cao Thiên Lòng
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
17
|
Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát
|
050714
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2700000
|
Đầm Dơi - Ngọc Hiển - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng
|
050715
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1100000
|
Hàng Vịnh, Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam
|
050970
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm)
|
2000000
|
Tân Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản 68
|
050971
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
3780000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050972
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
4520000
|
Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
900000
|
720000
|
800000
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050973
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1000000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT
|
050974
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
604800
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Đinh Hoàng Nam( 403.200 con/42 thùng)
|
|
|
201600
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Phong Ninh Thuận
|
050975
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
630000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận
|
050976
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
700000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận
|
050977
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2050000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hải Lý(1.450.000con/145 thùng)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận
|
050978
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
3000000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
050979
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
050980
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
250000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
050981
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
3500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Tuyến ( 1.000.000con/100 thùng)
|
|
|
1000000
|
500000
|
1000000
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
050982
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Rạch Gốc, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
050983
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
050984
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua
|
050985
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua
|
050986
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
3100000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH ĐT SX GTS Nam Trung Bắc Bộ
|
050987
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
60000
|
Xã Bình Chánh, Quảng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH MTV TS Thiên Lộc Phát Ninh Thuận
|
050988
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
190000
|
Ấp Bình Du A, Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH TĐS
|
050989
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1980000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Hiền (1.920.000 con, 160 thùng )
|
|
|
60000
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện
|
050990
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2700000
|
Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
050991
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
292000
|
Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
Lê Công Khanh(164.000con/18 thùng)
|
|
|
128000
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
050992
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
460000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
Đại Lý Anh Sáu(220.000/17 thùng)
|
|
|
240000
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
050993
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
416000
|
Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng
|
050994
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống
|
050995
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
5000000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Hải (2.000.000 con/200 Thùng)
|
|
|
2000000
|
1000000
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống
|
050996
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
5000000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Hải (2.500.000 con/250 Thùng)
|
|
|
2500000
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
050997
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1140000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh
|
050998
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Hiệp Mỹ Đông, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
050999
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
466000
|
Ấp 1, Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051000
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
185000
|
Đất Sét, Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN
|
051001
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
2000000
|
Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận
|
051002
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
4000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051003
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Hoà Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii
|
051004
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Tam Giang, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051005
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1428000
|
Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
Phan Quốc Việt(724.500 con/69 thùng)
|
|
|
703500
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051006
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
409500
|
Xã Thạnh Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051007
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
609000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Văn Út(304.500 con/29 thùng)
|
|
|
304500
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051008
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1113600
|
Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thuỷ Sản II
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH Châu Long
|
051009
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1600000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Quách Quốc Khánh (800.000con/80 thùng)
|
|
|
800000
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051010
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
051011
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Ấp Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
HKD Cơ Sở Ương Dưỡng giống Đại Thắng CP
|
|
|
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051012
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2835000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051016
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Liêu Tú, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận
|
051017
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
850000
|
Hồ Thị Kỷ, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051018
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến
|
051019
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Hùng Dũng-Nguyễn Đình Hùng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận
|
051020
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
294000
|
Ngọc Tố, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051021
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051022
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051023
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051024
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051025
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
700000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
051026
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
051027
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
Láng Trâm, Cả Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống
|
051028
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Hải (1.000.000 con/100 Thùng)
|
|
|
1000000
|
0
|
0
|
|
75
|
Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành
|
051029
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
147000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
051030
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051031
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
780000
|
Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
100000
|
40000
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051032
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
600000
|
Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận
|
051033
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
540000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thị Hường ( 180.000con/30 thùng)
|
|
|
360000
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
051034
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
051035
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
Đại Lý Chị Thiệp(500.000con/50 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận
|
051036
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Ấp Thuận Hòa C , Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận
|
051037
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Ấp Thuận Hòa C , Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
051038
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận
|
051039
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2600000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Phạm Thanh Hằng(1.000.000 con/100 thùng)
|
|
|
1600000
|
|
|
|
86
|
Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận
|
051040
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
4500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
87
|
Công ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua
|
051041
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An
|
051042
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
483600
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051043
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
410000
|
Nam Cửa Việt, Quảng Trị
|
|
|
Nguyễn Văn Đông(180.000 con/18 thùng)
|
|
|
130000
|
100000
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận
|
051044
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
290000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
91
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
051045
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
800000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
Đinh Thị Thu ( 400.000 con/ 40 Thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051046
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
672000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thuỷ Sản II
|
|
|
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
051047
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1113600
|
Hà Tiên, An Giang
|
|
|
Viện Nghiên Cứu Nuôi Trồng Thuỷ Sản II
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
051048
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
Lê Thị Hồng Mai ( 1.000.000 con/ 100 thùng)
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
95
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
051049
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1800000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
96
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
051050
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
97
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051051
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
544000
|
Sông Đốc, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
98
|
Công ty TNHH Châu Long
|
051052
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2200000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Quách Quốc Khánh (700.000con/70 thùng)
|
|
|
700000
|
800000
|
0
|
|
99
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
051053
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
166400
|
Tân Lập Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
100
|
Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện
|
051054
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
101
|
Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc
|
051055
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
102
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
051056
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
103
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051057
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Tam Hải, Đà Nẵng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
104
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051058
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hoàng Vũ(400.000con/ 40 thùng)
|
|
|
200000
|
100000
|
0
|
|
105
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
051059
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
106
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
051060
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
180000
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
107
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051061
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
108
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
051062
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
880000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Lê Triều An (480.000 con/ 60 Thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
109
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
051063
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
456000
|
Gành Hào, Cà Mau
|
|
|
|
348000
|
0
|
0
|
|
110
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
051064
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1368000
|
Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
|
|
|
348000
|
0
|
0
|
|
111
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
051065
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
649000
|
Mỹ Hưng, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thị Đông (301.000 con/ 43 Thùng)
|
|
|
348000
|
0
|
0
|
|
112
|
Công ty TNHH Việt Mỹ
|
051066
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Lê Phú Thịnh(800.000con/80 thùng BB Việt Mỹ)
|
|
|
700000
|
500000
|
0
|
|
113
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
051067
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1800000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
114
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
051068
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1140000
|
Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Quốc Toàn(280.000 con/28 thùng)
|
|
|
160000
|
700000
|
|
|
115
|
Công ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery
|
051069
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
790000
|
Ấp Truyền Huấn, xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
116
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
051070
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
420000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
117
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
051071
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
410000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
Trịnh Văn Kết ( 290.000 con /58 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
118
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
051072
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2080000
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
119
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
051073
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Bảy Ngàn, Nhơn Ninh, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
120
|
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận
|
051074
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
121
|
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận
|
051075
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
4000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
122
|
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản
|
051076
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220500
|
Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
123
|
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên
|
051077
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
120000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
124
|
Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn
|
051078
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1500000
|
Hoà Mỹ, Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
125
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
051079
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Chí Tâm( 200.000con/20 thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
126
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
051080
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
195000
|
ấp Thạnh Phú, xã Đông Hoà, tỉnh An Giang
|
|
|
Hộ Kinh Doanh Lê Thị Thuỳ Trang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
127
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC
|
051081
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
128
|
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm
|
051082
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
480000
|
Châu Phú, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
129
|
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận
|
051083
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Trần Đề, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
130
|
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận
|
051084
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
480000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
131
|
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận
|
051085
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Ấp Thuận Hòa C , Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
132
|
Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát
|
051086
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
430000
|
An Qui, Vĩnh Long
|
|
|
|
80000
|
0
|
0
|
|
133
|
Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước
|
051087
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
392000
|
Hoằng Thanh, Thanh Hoá
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
134
|
Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc
|
051088
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1308000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
135
|
Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận
|
051089
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1250000
|
Ấp Thuận Hòa C , Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
136
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
051090
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2015200
|
Thạnh Phong, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
137
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051091
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
138
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
051092
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Xã Cái Nước, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
139
|
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận
|
051094
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
150000
|
Hải An, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
140
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
051095
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1606500
|
Tân Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
141
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50593
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
8100000
|
450B/7, đường Bạch Đằng, P. Hiệp Thành, T. Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV GTS Quốc Nay (9 thùng)
|
|
|
2700000
|
2700000
|
0
|
|
142
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50594
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
143
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50595
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 05 (4mm)
|
3000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Công ty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50596
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
342000
|
Thạnh Trị, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Văn Minh (180.000 con/ 21 thùng)
|
|
|
162000
|
|
|
|
145
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50597
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
510000
|
Phú Mỹ, Cà Mau
|
|
|
Lê Nguyễn Ngọc Châu (280.000 con/ 32 thùng)
|
|
|
230000
|
|
|
|
146
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50598
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
230000
|
Lộc An, Thành phố Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
147
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50599
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1070000
|
Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
Cao Đình Thắng (320.000 con/ 36 thùng)
|
|
|
230000
|
520000
|
|
|
148
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50600
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1600000
|
Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
Đái Phúc Vĩnh Huy (1.200.000 con/ 142 thùng)
|
|
|
400000
|
|
|
|
149
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50601
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50602
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Trần Đề, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
151
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
50603
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
152
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
50604
|
Cá bóp
| Nuôi thương phẩm |
10 - 12cm
|
2000
|
KP10, Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
153
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
50605
|
Cá bóp
| Nuôi thương phẩm |
10 - 12cm
|
2000
|
KP10, Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
154
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50606
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
155
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50607
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
156
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50608
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
157
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50609
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
3000000
|
Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Bến Tre 1
|
|
|
|
0
|
0
|
|
158
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
50610
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
225000
|
Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
159
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
50611
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
102000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Tiến Hùng-Anh Danh (Vũ Thịnh)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
160
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
50612
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
367200
|
Thị Trấn A, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH TM DV Phú Qúy Bạc Liêu( 115.600con/17 thùng)
|
|
|
183600
|
68000
|
0
|
|
161
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
50613
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Ấp Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ
|
|
|
Đoàn Trung Cần( 100.000con/10 thùng)
|
|
|
100000
|
50000
|
0
|
|
162
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
50614
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
163
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
50615
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
164
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50618
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Ấp Lộc Sơn, xã Lộc thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
165
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50622
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
900000
|
Bảo Thạnh, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
166
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50624
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
167
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50627
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1170000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG AQUA
|
|
|
|
|
|
|
168
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50628
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1590000
|
Bảo Thạnh, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Minh Nhủ (680.000 con/ 71 thùng)
|
|
|
430000
|
480000
|
0
|
|
169
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50629
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3110000
|
Thạnh Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Đào Thanh Thứ (2.880.000 con/ 307 thùng)
|
|
|
230000
|
|
|
|
170
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
50962
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1750000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
171
|
Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến
|
50963
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2800000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Ngô Văn Hoàng(910.000 con/130 thùng)
|
|
|
910000
|
980000
|
|
|
172
|
Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận
|
50964
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1100000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
173
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát
|
50965
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
792000
|
Ấp vàm Đầm, Nguyễn Huân,Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
174
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
50966
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
539000
|
Cái Đôi Vàm - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
175
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
50967
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
674000
|
Ngọc Tố - TP. Cần Thơ
|
|
|
Đại Lý Minh Khánh ( 300.000 con/ 33 Thùng)
|
|
|
246000
|
46000
|
82000
|
|
176
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
50968
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1272000
|
Hải Hậu - Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
177
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
50969
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Phú Mỹ - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
178
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51013
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2320000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Trường(200.000con/20 thùng)
|
|
|
200000
|
120000
|
1800000
|
|
179
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51014
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Ký Anh, Hà Tĩnh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
180
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51015
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Tam Giang, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
181
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
51093
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
520000
|
Rạng Đông, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |