| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050563
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Ấp Phạm Kiểu, Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
050564
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Ấp Xẻo Gừa, Ninh Thạnh Lợi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050565
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050568
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1640000
|
Hiệp Phước - TPHCM
|
|
|
Nguyễn Quốc Việt ( 1.040.000 con / 104 thùng )
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
5
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050569
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1660000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoài (1.150.000 con / 115 thùng )
|
|
|
110000
|
150000
|
250000
|
|
6
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050570
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
240000
|
Ấp Lung Xinh, Xã Đông Hải, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050581
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1000000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050582
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
190000
|
Thuận Lợi, Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050583
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Ấp 3 Đa Phước, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050590
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
216000
|
Phố 57, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
050592
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1153800
|
439 ấp Mỹ Lộc, phường An Bình, TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Hộ kinh doanh Mai Quốc Hùng
|
050706
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
350000
|
Phường Dương Kinh, TP. Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
050896
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
285000
|
Trần Văn Thời- Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
050898
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
840000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản
|
050899
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
050900
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
050903
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
2035200
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
050904
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
920000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
050907
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận
|
050908
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1600000
|
Xã Quỳnh Anh,Tỉnh Nghệ An
|
|
|
Chi Nhánh Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
050909
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
704000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Văn Tăng ( 510.000con/58 thùng)
|
|
|
132000
|
62000
|
|
|
22
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
050910
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Ngô Văn Hoá (100.000 con/10 Thùng)
|
|
|
300000
|
400000
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
050911
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Nam Cửa Việt, Quảng Trị
|
|
|
Hoàng Văn Cẩn( 100.000 con/10 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
050912
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2570000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Đoàn Văn Hiệp ( 2.200.000 con /220 Thùng)
|
|
|
370000
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông
|
050913
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Tân Tập, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050914
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Ấp 7 Chợ Xã Đông Thái, Tỉnh An Giang
|
|
|
Điểm Giao Dịch Trạm Kiểm Dịch
|
|
|
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050915
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050916
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050917
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050918
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050919
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050920
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
050921
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
690000
|
Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
Võ Hữu Ngãi(240.000con/24 thùng)
|
|
|
450000
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
050922
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
050923
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Phường Bạc liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
050942
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
050950
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
456000
|
Xã Hà Tiên, An Giang
|
|
|
Phan Thanh Tuân(210.000 con/23 thùng)
|
|
|
246000
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
050951
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
519000
|
Phường Hội An Tây, TP.Đà Nẵng
|
|
|
Phạm Anh(364.000 con/40 thùng)
|
|
|
155000
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
050952
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
405600
|
Đề Gi, Gia Lai
|
|
|
Nguyễn Quyền (145.600 con/14 thùng )
|
|
|
260000
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
050953
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1019200
|
Trần Đề, Thành Phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
050954
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Thôn Tam Đồng, Xã Thái Thủy, Tỉnh Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận
|
050956
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT
|
050957
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50558
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
8100000
|
450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Thanh Mùi
|
|
|
2700000
|
2700000
|
0
|
|
45
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50559
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản Song Nhiên
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50560
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1651000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
Phạm Thị Trang(370.000 con-370 bao)
|
|
|
630000
|
600000
|
5100085
|
|
47
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50561
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
Cty TNHH TM Và DV NTTS Tuấn Hiền
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50562
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2250000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
HKD Đại Lý An Khang(1.200.000 con- 1200 bao)
|
|
|
280000
|
350000
|
420000
|
|
49
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50566
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Giang Thành, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
50
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50567
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hoàng Em (500.000 con/ 54 thùng)
|
|
|
450000
|
350000
|
520000
|
|
51
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50571
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
550000
|
Giang Thành, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50572
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
4500000
|
Bãi Ớt, Tô Châu, An Giang
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50573
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2300000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50574
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1550000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Thị Loan(1.300.000 con-1300 bao)
|
|
|
250000
|
0
|
0
|
|
55
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50575
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
10000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50576
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
750000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
50577
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
50578
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
574000
|
Tam Xuân, Đà Nẵng
|
|
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu(370.000 con- 370 bao)
|
|
|
204000
|
0
|
0
|
|
59
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
50579
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
415000
|
Thới Bình, Cà Mau
|
|
|
Cao Xuân Hạng(380.000 con- 380 bao)
|
|
|
35000
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH GTS 79
|
50580
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Lạc Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
61
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50584
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
470000
|
Tân Lân, Tây Ninh
|
|
|
Trần Nguyễn Thị Ngọc Thùy (270.000 con/ 29 thùng)
|
|
|
200000
|
|
|
|
62
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50585
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1660000
|
Long Thành, Vĩnh Long
|
|
|
Trương Thanh Tùng (1.100.000 con/ 119 thùng)
|
|
|
560000
|
|
|
|
63
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50586
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2100000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50587
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Thạnh Phong, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50588
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1560000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
66
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50589
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Thạnh Hóa, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
50591
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1384600
|
171A khu vực Thạnh Mỹ, Cái Răng, TP Cần Thơ
|
|
|
Cơ sở sản xuất Giống thuỷ sản Minh Thuận
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
50707
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
|
200000
|
400000
|
0
|
|
69
|
Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương
|
50708
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2000000
|
Lâm Hải, Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Tây (100 thùng-1.000.000 con)
|
|
|
1000000
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
50897
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1220000
|
Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
Nguyễn Văn Gàn(200.000 con/20 thùng)
|
|
|
300000
|
720000
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
50901
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
240000
|
Tân Phú Đông, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
50902
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
320000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Hoàng Em (110.000 con/ 18 thùng)
|
|
|
40000
|
60000
|
110000
|
|
73
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
50905
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Hoài Nhơn Bắc - Gia Lai
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
50906
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
50924
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ
|
|
|
Nguyễn Việt Kỳ(650.000con/65 thùng)
|
|
|
600000
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
50925
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
820000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
50926
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1700000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Phan Quốc Sơn(1.000.000 con/100 thùng)
|
|
|
700000
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
50927
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
480000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
50928
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận
|
50929
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
324000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
50930
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
924800
|
Tam Tiến, Đà Nẵng
|
|
|
Lê Quốc Đạo ( 508.800 con/53 Thùng)
|
|
|
416000
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
50931
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
412800
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
50932
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
700000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
50933
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
480000
|
Công Trung, Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
85
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
50934
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
240000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
86
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
50935
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
87
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
50936
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
672000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
50937
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
50938
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
50939
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Đông Thái, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
91
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
50940
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2010000
|
Xã Đức Châu, Nghệ An
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CÔNG NGHỆ MT
|
|
|
|
0
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
50941
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
1600000
|
Phường Nhà Mát, Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH MTV SX GTS Quốc Nay
|
|
|
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
50943
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
170000
|
Xã Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
50944
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
441000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Vũ Thị Hà-Anh Toản(231.000con/22 thùng)
|
|
|
210000
|
0
|
0
|
|
95
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản NT
|
50945
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
xã Trí Phải, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Trường Giang (290.000con/37 thùng)
|
|
|
10000
|
0
|
0
|
|
96
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
50946
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Lương Thế Trân, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
97
|
Công ty TNHH Châu Long
|
50947
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
98
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông
|
50948
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
99
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
50949
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
748800
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
100
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
50955
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1480000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Huỳnh Hoàng Em(1.000.000 con/100 thùng)
|
|
|
200000
|
160000
|
120000
|
|
101
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
50958
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Nghi Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
102
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
50959
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
165600
|
Vĩnh Bảo, Hải Phờng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
103
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
50960
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thái Thuỵ , Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
104
|
Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận
|
50961
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |