| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030964
|
Sò
| Sản xuất con giống |
2-3mm
|
2000000
|
112 đường Hồng Phong, Móng Cái 2, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Chu Xuân Đức
|
030965
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1000000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
049939
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Gia Hòa, GIa Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
900000
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
049940
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Ấp Cây Giang A, Long Điền, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
049941
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
049942
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2376000
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049943
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã An Thạnh, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
049944
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Cần Giờ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
049945
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1113000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Farm Anh Nghĩa ( 686.000 con/ 98 Thùng)
|
|
|
127000
|
300000
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
049946
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3097000
|
Lai Hòa - TP. Cần Thơ
|
|
|
Đại Lý Thanh Trường ( 601.000 con/ 66 Thùng)
|
|
|
210000
|
1281000
|
1005000
|
|
11
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049947
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049948
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049949
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
049950
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
447200
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050496
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050503
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1200000
|
Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
Duy Bình (4500.000/ 45 Thùng)
|
|
|
250000
|
150000
|
350000
|
|
17
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050507
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
Trần Hoài Thanh (300,000/30 Thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
18
|
Cty TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công
|
050508
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
112000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050512
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
210000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050513
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
050751
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
390000
|
Xã Lộc Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận
|
050752
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
280000
|
Ấp Kiến Vàng, Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
050753
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050754
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050755
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050756
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050757
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050758
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050759
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050760
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Xã An Biên, Tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
050761
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
050762
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
480000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
050763
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
450000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
050765
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
320000
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
050767
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
750000
|
Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
500000
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
050768
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
202400
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
050769
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
806400
|
Kiên Lương, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
050770
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
390000
|
Đông Thành, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH Châu Long
|
050771
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
050772
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
325500
|
Ấp Cà Hom, Xã Hàm Giang, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
050773
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
283500
|
Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận
|
050775
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3500000
|
Xã Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
050776
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
An Xuyên, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
050777
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
468000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
050778
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Điền Hải, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Cty TNHH SXG Sinh Học Đan Mạch Ninh Thuận
|
050779
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
050780
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
396000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
CN Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận
|
050781
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An
|
050782
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
604500
|
Hoà Bình, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
050783
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Hoa Lộc, Thanh Hóa
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
050784
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
050785
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
050786
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Thái Thuỵ, Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
050787
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Tiên Yên, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
050788
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Minh Hiền ( 300.000 con / 30 Thùng
|
|
|
200000
|
700000
|
200000
|
|
56
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
050789
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2824500
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Văn Đà(2.415.000 con/230 thùng)
|
|
|
409500
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
050790
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Cát Bi, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
050791
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270000
|
Giao Thuỷ, Ninh Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
59
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
050792
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Hà Cối, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
050793
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
431000
|
Hoàng Long, Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50494
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
2700000
|
004B/6 Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV KDSX GTS Tiến Cường
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50495
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 05 (4mm)
|
3000000
|
Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
Cty TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50497
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
550000
|
Lộc An, Thành phố Huế
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50498
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 05 (4mm)
|
6500000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
CÔNG TY TNHH THỦY SẢN HAI LUẬN
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50499
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
260000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
66
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50500
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1750000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Mai Hoàng Dũng (450.000 con/ 49 thùng)
|
|
|
450000
|
500000
|
350000
|
|
67
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50501
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Phước Lập (2.080.000 con/ 200 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
68
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50502
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Thới Bình, Cà Mau
|
|
|
Phan Nhật Thể (1.000.000 con/108 thùng)
|
|
|
400000
|
|
|
|
69
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50504
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
430000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
70
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50505
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
|
|
Nguyễn Thị Nhĩ(160.000con-160 bao)
|
|
|
260000
|
0
|
0
|
|
71
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50506
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
9600000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2(6.000.000con- 150 bao)
|
|
|
3600000
|
0
|
0
|
|
72
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50509
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1820000
|
Long Vĩnh, Vĩnh Long
|
|
|
Huỳnh Văn Nam(650.000 con-650 bao)
|
|
|
300000
|
520000
|
350000
|
|
73
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50510
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
520000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Thị Hương(310.000 con- 310 bao)
|
|
|
210000
|
0
|
0
|
|
74
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50511
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1320000
|
Nhà Bè, Hồ Chí Minh
|
|
|
Phạm Thị Hương(400.000 con-400 bao)
|
|
|
920000
|
0
|
0
|
|
75
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50514
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
610000
|
Ngọc Tố, Cần Thơ
|
|
|
Cty Cổ Phần Thủy Sản Sóc Trăng(270.000 con- 270 bao)
|
|
|
240000
|
100000
|
0
|
|
76
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
50764
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Phường Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
50766
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1700000
|
Xã Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
50774
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
KP7, Đặc Khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |