| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Cơ sở Quân Ngân
|
030962
|
Sò
| Sản xuất con giống |
2-3mm
|
5000000
|
Móng Cái, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Chu Xuân Đức
|
030963
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1500000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049875
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
938000
|
Ấp 3, Xã Hiệp Phước, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
049876
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
Đoàn Văn Thủ(200.000 con/20 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
049877
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
049878
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
449000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
Trương Hoàng Ửng( 150.000 con/ 17 thùng)
|
|
|
106000
|
70000
|
123000
|
|
7
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
049879
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
520000
|
Phường Phú Lợi, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Công ty TNHH N&N Kim Ngân (80.000 con/ 13 thùng)
|
|
|
130000
|
130000
|
180000
|
|
8
|
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam
|
049880
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
590000
|
Đông Hải, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Văn Đoàn (190.000 con/ 36 thùng)
|
|
|
40000
|
160000
|
200000
|
|
9
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049881
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049882
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2756000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Kiều Văn Huy Cường( 2.132.000con/ 1.650 bao)
|
|
|
624000
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049883
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1393600
|
Gò Công, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049884
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Phù Mỹ, Gia Lai
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản
|
049885
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP
|
049886
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1440000
|
Khóm 4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
049887
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
250000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049888
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Xã An Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Phương Tuyết 2(300.000 con/33 thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận
|
049889
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
Lê Phúc(104.000 con/ 13 thùng)
|
|
|
96000
|
|
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành
|
049890
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
728000
|
Phước Hoà B, An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049891
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049892
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1000000
|
Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049893
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049894
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049895
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049896
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Xã An Biên, Tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049897
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH SX GTS Thổ Kim
|
049898
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
450000
|
Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049899
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Xã Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
Trung Tâm Thuần Dưỡng Giống Tư Ngà
|
|
|
|
0
|
0
|
|
28
|
Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN
|
049900
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
336000
|
Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận
|
049901
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1456000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Hồng Quân ( 832.000 con/ 80 Thùng)
|
|
|
624000
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH MTV TS Thiên Lộc Phát Ninh Thuận
|
049902
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
630000
|
Ấp Tân Long, An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
049903
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
60000
|
Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
049904
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
508800
|
Hà Tiên, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
049905
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
049906
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
607200
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
049909
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Trịnh Hoàng Giao (320.000 con/40 Thùng)
|
|
|
320000
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
049910
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
144000
|
Hoà Chánh, U Minh Thượng , An Giang
|
|
|
|
560000
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận
|
049911
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
560000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
049912
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800800
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2)
|
049913
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
352000
|
Xã Phước Long, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
049914
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
231000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
41
|
Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành
|
049915
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
304000
|
Liêu Tú, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
049916
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận
|
049917
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Duyên Hải,Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049918
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Xã Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh
|
|
|
Cơ Sở Tôm GIống Hoàn Thành
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049919
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
049920
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
215000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
049921
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049922
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
840000
|
Thanh Tùng, Cà Mau
|
|
|
Đào Hậu Giang ( 300.000 con/30 thùng)
|
|
|
540000
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH Châu Long
|
049923
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
049924
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
168000
|
Châu Thành, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến
|
049925
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S
|
049926
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
170000
|
Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S
|
049927
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
049928
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270000
|
Nhị Trường, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
049929
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
620000
|
Lợi An, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
049930
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
049931
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Hưng Mỹ, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận
|
049932
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1000000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
049933
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
630000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
049934
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Xã Gia Hòa, Thành Phố Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
61
|
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm
|
049935
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1760000
|
Khóm 1, Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm
|
049936
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1760000
|
Khóm 1, Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
049937
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
049938
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Nam Cửa Việt, Quảng Trị
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050469
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
66
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
050471
|
Cá bóp
| Nuôi thương phẩm |
10 - 12cm
|
3000
|
KP10, Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050472
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
416000
|
Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang
|
|
|
Phạm Hoàng Sơn (240.000con/30 thùng)
|
|
|
136000
|
40000
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
050473
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
160000
|
Ấp Phước Thạnh, Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050474
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
1000000
|
Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Nhà Mát
|
|
|
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050477
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
71
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050478
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1500000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoàng(1.400.000 con / 140 thùng )
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050481
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050482
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
8000000
|
Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ
|
|
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung - CN Vĩnh Châu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center
|
050486
|
Artemia
| Làm thức ăn |
Naupliius
|
60000000
|
KM 1595 QL 1A, XÃ VĨNH HẢO, TỈNH LÂM ĐỒNG, VIỆT NAM
|
|
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THUỶ SẢN VIỆT ÚC
|
|
|
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận
|
050487
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Ấp Cái Ngai,Thanh Tùng, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
76
|
Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa
|
050493
|
Cá bóp
| Nuôi thương phẩm |
10 - 12cm
|
3000
|
Khu 1, phường Mũi Né, tỉnh Lâm Đồng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
050702
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49907
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
60000
|
Rạng Đông, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49908
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2280000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
Trần Thiện Khiêm ( 600.000con/60 thùng)
|
|
|
1200000
|
130000
|
350000
|
|
80
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50466
|
Tôm sú
| Ương giống |
PL 15 (12mm)
|
3600000
|
666A/6 Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH Tôm Giống Kim Sa
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50467
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
140000
|
|
|
|
82
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50468
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
880000
|
Quách Phẩm, Cà Mau
|
|
|
Trương Mộng Thủy (400.000 con/ 48 thùng)
|
|
|
250000
|
230000
|
|
|
83
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50470
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2160000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Cty TNHH Bùi Thành Hậu(1.200.000 con- 1200 bao)
|
|
|
310000
|
490000
|
160000
|
|
84
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50475
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2100000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
Cty TNHH Nghệ A - 5T(800.000 con- 800 bao)
|
|
|
650000
|
160000
|
490000
|
|
85
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50476
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
340000
|
ấp Đại Thôn A, Hòa Minh, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
86
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50479
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
87
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50480
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
12000000
|
Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Bến Tre 1
|
|
|
|
0
|
0
|
|
88
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50483
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 06 (5mm)
|
2700000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50484
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
3000000
|
Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Công Ty TNHH NTTS Minh Phú Lộc An
|
|
|
|
0
|
0
|
|
90
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50485
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Quốc Đạt(160.000 con- 160 bao)
|
|
|
490000
|
0
|
0
|
|
91
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50488
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1450000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG AQUA
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50489
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3130000
|
Ngũ Lạc, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Hữu Thái (2.000.000 con/ 244 bao)
|
|
|
900000
|
230000
|
|
|
93
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50490
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50491
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
550000
|
Châu Thành, Tây Ninh
|
|
|
Trương Minh Tâm(350.000con-350 bao)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
95
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50492
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Võ Ngọc Hiểu(1200.000 con-1200 bao)
|
|
|
1000000
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |