| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Trại giống Vương Ngọc
|
030961
|
Tôm thẻ chân trắng
| Sản xuất con giống |
PL 12 (>9mm)
|
50000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049817
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
544000
|
Xã Tân Tiến, Cà Mau
|
|
|
Trần Vũ Khanh(300.000/33 thùng)
|
|
|
80000
|
164000
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản
|
049834
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
325500
|
Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc
|
049836
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
944000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Chí Nguyền (384.000 con / 60 Thùng)
|
|
|
560000
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay
|
049837
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
049838
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Xã Hưng Long, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
049839
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
609000
|
Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Lương Ngọc Nhân(189.000con/18 thùng)
|
|
|
420000
|
0
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
049840
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1165500
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Tô Văn Chúc(409.500/39 thùng)
|
|
|
325500
|
325500
|
105000
|
|
9
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
049841
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
215000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049842
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
6000000
|
Tân Thạnh, Rạch Giá, An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049843
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT
|
049844
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
049845
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
488800
|
Xã Trần Đề, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049846
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Lương Thế Trân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049847
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049848
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Phù Mỹ, Gia Lai
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049853
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Vĩnh Tiến, Vĩnh Hảo, Lâm Đồng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049867
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thái Thuỵ, Hưng Yên
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
049872
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
525000
|
Mộc Hóa - Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
049873
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1323000
|
Xã Thạnh Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Quang Văn Trường(304.500con/29 thùng)
|
|
|
304500
|
304500
|
409500
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049874
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Đông Thái, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận
|
050420
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Châu Thành, Long Thành, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050421
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Xã Phước Hải - TPHCM
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050422
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
66000
|
Thuận Mỹ,Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050426
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
220000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận
|
050427
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1110000
|
Vĩnh Trạch, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thị Ly(1000.000 con-1000 bao)
|
|
|
110000
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050429
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
750000
|
Ấp 16, Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
Ngô Xuân Đãng (700.000con / 70 thùng)
|
|
|
50000
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
050431
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Thôn Hợp Hòa, Ba Đồn, Quảng Trị
|
|
|
Ngô Tiến Hà(200.000con / 20 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Dubai
|
050432
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Ấp Cái Già, Cầu Ngang, Trà Vinh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050433
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
330000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
210000
|
0
|
0
|
|
31
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050434
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Ấp Đông Trung, Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
Cty TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công
|
050439
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
140000
|
U Minh, Cà Mau
|
|
|
Dương Quốc Toản (20 thùng)
|
|
|
28000
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050440
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050441
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
600000
|
Khu Công nghiệp Long Đức, Phường Long Đức, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050442
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
850000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Dương Hải Âu (350.000 con / 35 thùng )
|
|
|
150000
|
200000
|
150000
|
|
36
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050443
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
1420000
|
Duyên Hải - Vĩnh Long
|
|
|
Dương Thúy Ngọc (100.000 con / 10 thùng )
|
|
|
120000
|
1200000
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH ĐTTS SJC 39
|
050444
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
120000
|
Trí Phải, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
38
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050445
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Ấp An, Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
39
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050446
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
120000
|
Hòa Muôn, Ngọc Tố, TP. Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
40
|
CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận
|
050447
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Khóm Bờ Tây, Phường Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
41
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
050449
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
An Qui, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
42
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
050456
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Vĩnh Châu, TP Cần Thơ
|
|
|
Lê Hữu Trí ( 500.000/ 72 thùng )
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050459
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
300000
|
251 Lê Vĩnh Hòa, Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
Mã Hùng Cường (200,000/20 Thùng)
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
44
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
050460
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
350000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Đoàn Thanh Hùng (210.000con/42 thùng-HW+Linh Chi)
|
|
|
75000
|
65000
|
0
|
|
45
|
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản
|
050461
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
230000
|
Cái Đôi Vàm, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Ngọc Minh Tâm (150.000con/30thùng - bao bì: Nova)
|
|
|
80000
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050462
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
216000
|
Phố 57, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
050465
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1600000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
Cty Cổ Phần Thủy Sản Sóc Trăng(540.000 con- 540 bao)
|
|
|
410000
|
650000
|
0
|
|
48
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
49797
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
49798
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1008000
|
Bắc Hoà, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
49799
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1171200
|
Tân Lập Tây Ninh
|
|
|
Trần Hoàng Long (326.400con/ 34 Thùng)
|
|
|
844800
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S
|
49800
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1264000
|
Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
49801
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
282000
|
Phường Hội An Tây, TP.Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
49802
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
643000
|
Đầm Dơi - Cà Mau
|
|
|
Đại Lý Tâm Lực ( 343.000 con/ 49 Thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành
|
49803
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
546000
|
Phước Hoà B, An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam
|
49804
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Áp Đại Thôn B, Châu Thành, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Văn Chọn (700.000 con / 70 thùng)
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
49805
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
609000
|
Tam Xuân - TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
49806
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1253000
|
Lai Hòa - TP. Cần Thơ
|
|
|
Đại Lý Thanh Trường ( 482.000 con/ 53 Thùng)
|
|
|
116000
|
655000
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận
|
49807
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Khóm Long Thạnh, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Cao Văn Sỉ( 400.000 con/ 50 thùng)
|
|
|
600000
|
|
|
|
59
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49808
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
900000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49809
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49810
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49811
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49812
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49813
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
700000
|
Xã An Biên, Tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
49814
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
49815
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
970000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
Đại Lý Anh Sáu(650.000 con/49 thùng)
|
|
|
320000
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
49816
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
677600
|
Trường Long Hòa, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
49818
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
783000
|
Xã Ngũ Lạc, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
49819
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1762400
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Vương Công Hậụ ( 862.400 con / 98 Thùng)
|
|
|
900000
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
49820
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1161600
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
49821
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
440000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
49822
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2200000
|
Đông Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
49823
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
74
|
Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận
|
49824
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1680000
|
Duyên Hải,Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận
|
49825
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
270000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
49826
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1500000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
49827
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1638000
|
Thái Ninh - Hưng Yên
|
|
|
Đại Lý Bích Bốn ( 1.458.000 con/ 81 Thùng)
|
|
|
180000
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
49828
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2100000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
Đào Văn Tâm ( 900.000 con/90 thùng)
|
|
|
1200000
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN
|
49829
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
49830
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
210000
|
Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
49831
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1336500
|
Phường Tô Châu, Tỉnh An Giang
|
|
|
Lê Tuấn Long ( 1.200.000 con/ 125 thùng )
|
|
|
136500
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận
|
49832
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
THẠNH PHÚ - VĨNH LONG
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
83
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
49833
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1350000
|
Liêu Tú, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
84
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
49835
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1960000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Phan Quốc Sơn(800.000con/80 thùng)
|
|
|
400000
|
410000
|
350000
|
|
85
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49849
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
660000
|
Nguyễn Việt Khái, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thanh Quý (320.000 con/32 thùng)
|
|
|
340000
|
0
|
0
|
|
86
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49850
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
540000
|
Bình Mỹ, An Giang
|
|
|
Nguyễn Văn Ngon ( 480.000 con/48 thùng)
|
|
|
60000
|
0
|
0
|
|
87
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
49851
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1523000
|
Phường Bạc Liêu, Cà Mau
|
|
|
Lê Mạnh Kiên(801.000con/91 thùng)
|
|
|
141000
|
361000
|
220000
|
|
88
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
49852
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Hiệp Phước, Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
89
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh
|
49854
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
572000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Trần Quang Khang (308.000con/35 thùng)
|
|
|
264000
|
0
|
0
|
|
90
|
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP
|
49855
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
273600
|
Xã Cần Giuộc Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
91
|
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP
|
49856
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Phường Hồng Ngự,Tỉnh Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước
|
49857
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
280000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
49858
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
520000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An
|
49859
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250600
|
Tân Thuận, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
95
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
49860
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
850000
|
Bãi Xào Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
96
|
Công ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận
|
49861
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1210000
|
Ấp An Quới, Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
|
|
|
97
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận
|
49862
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1346000
|
Giồng Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
98
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
49863
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
570000
|
Vĩnh Bảo, Hải Phờng
|
|
|
Nguyễn Trọng Quý(450.000con/15 thùng)
|
|
|
120000
|
0
|
0
|
|
99
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam
|
49864
|
Cá chẽm
| Nuôi thương phẩm |
3 - 4 cm
|
10000
|
Xóm Minh Hải-Xã Hải Xuân-Tỉnh Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
100
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
49865
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Nam Trực, Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
101
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
49866
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Nga Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
102
|
CÔNG TY TNHH GTS VITASHRIMP
|
49868
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
483000
|
350 Bình Trung, Xã Bình Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
103
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
49869
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Nghi Sơn, Thanh Hoá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
104
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
49870
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1300000
|
Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
105
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
49871
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
117600
|
Hải Xuân, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
106
|
Công ty TNHH Moana Ninh Thuận
|
50418
|
Tôm sú
| Ương giống |
Naupliius
|
2700000
|
043B/6, Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Thanh Mùi
|
|
|
|
0
|
0
|
|
107
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50419
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1790000
|
Phường Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
Trần Thị Xuân Đào (1.050.000 con/ 113 thùng)
|
|
|
740000
|
|
|
|
108
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50423
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1400000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Thị Loan( 1400.000 con-140 bao)
|
|
|
210000
|
300000
|
100000
|
|
109
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50424
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
390000
|
Thạnh Phú, Vĩnh Long
|
|
|
HKD Đại lý Sơn Hiền 1(130.000 con-130 bao)
|
|
|
260000
|
0
|
0
|
|
110
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50425
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1510000
|
Bình Đại, Vĩnh Long
|
|
|
Võ Văn Ân(180.000con- 180 bao)
|
|
|
120000
|
210000
|
1000000
|
|
111
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50428
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1550000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Cty TNHH TS Hai Luận(850.000 con-850 bao)
|
|
|
700000
|
0
|
0
|
|
112
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50430
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
160000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
113
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50435
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
114
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50436
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
1200000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
115
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50437
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
116
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50438
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
117
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50448
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH Thủy sản Hai Luận (400.000 con/ 43 T)
|
|
|
850000
|
|
|
|
118
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50450
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1080000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Võ Ngọc Hiểu (680.000 con/ 71 thùng)
|
|
|
400000
|
|
|
|
119
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50451
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1560000
|
Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
120
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50452
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1150000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
121
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50453
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2860000
|
Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
122
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50454
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2550000
|
Trần Phán, Cà Mau
|
|
|
Cao Quốc Hơn (2.250.000 con/ 240 thùng)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
123
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50455
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
An Hòa, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
124
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50457
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
125
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50458
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
An Qui, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
126
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50463
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1150000
|
Tân Hồng, Đồng Tháp
|
|
|
Nguyễn Văn Tài(480.000 con- 480 bao)
|
|
|
400000
|
60000
|
210000
|
|
127
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50464
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1600000
|
Ngọc Hiển, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
128
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
50701
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
Cty tnhh giống thủy sản công nghệ cao thiên lòng
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |