| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Công ty TNHH sản xuất giống thủy sản HT
|
030958
|
Tôm thẻ chân trắng
| Sản xuất con giống |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
p1, Khánh Hoà,Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Chu Xuân Đức
|
030959
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
1000000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát
|
049730
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
583000
|
Hương Mỹ - Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Triều Thùy ( 300.000 con/ 33 Thùng)
|
|
|
55000
|
228000
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận
|
049741
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
336000
|
Duyên Hải, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
049742
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
364000
|
Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
6
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
049743
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
405600
|
Khóm 11, Phường Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
049744
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Ấp Nhàn Dân A, Phong Thạnh, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
8
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên
|
049745
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
176800
|
Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông
|
049746
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049747
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
118000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
282000
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân
|
049748
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
219000
|
Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát
|
049749
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
180000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam
|
049750
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Phường Sóc Trăng, Tp Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049751
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049752
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
660000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
Uông Văn Đủ(400.000con/40 thùng)
|
|
|
260000
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049753
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
400000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049754
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049755
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049756
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049757
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
400000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049758
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Xã An Biên, Tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận
|
049759
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049760
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049761
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB
|
049762
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2400000
|
Mộc Hoá, Tây Ninh
|
|
|
|
|
|
|
|
26
|
Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát
|
049763
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
350000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
|
250000
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN
|
049764
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
412800
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
Lê Văn Lý ( 307.200 con / 32 Thùng)
|
|
|
105600
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2)
|
049765
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
100000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
049766
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
693000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh
|
049767
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
264000
|
Ấp 7, Khánh An, Cà Mau
|
|
|
Huỳnh Văn Khem(200.000con/25 thùng)
|
|
|
64000
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
049769
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049770
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
264000
|
Ấp Năm, Mỹ Long, Vĩnh Long
|
|
|
|
176800
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049771
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1104000
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
|
176800
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC
|
049773
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Cái Đôi Vàm, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2)
|
049774
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
403200
|
Cái Nước, Cà Mau
|
|
|
|
176800
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049775
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1750000
|
Hưng Mỹ, Cà mau
|
|
|
Đặng Văn Thiết ( 300.000 con / 30 Thùng)
|
|
|
100000
|
1000000
|
350000
|
|
37
|
Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận
|
049776
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
147000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông
|
049792
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận
|
049793
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
140000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS Trung Tín
|
049794
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
500000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP
|
049795
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
430000
|
Quảng Yên, Quảng Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049796
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Thái Thuỵ , Hưng Yên
|
|
|
|
100000
|
0
|
0
|
|
43
|
Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung
|
050397
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Vĩnh Phong - An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
44
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050398
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2200000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
Đinh Tùng Lâm (400.000 con / 40 thùng )
|
|
|
200000
|
1500000
|
100000
|
|
45
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050399
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
240000
|
Ấp An Điền, Xã Gành Hào, Cà Mau
|
|
|
Bùi Khánh Thiên (80.000/com/ 10 thùng)
|
|
|
80000
|
80000
|
0
|
|
46
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050400
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
320000
|
Bình Thạnh 3, Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050401
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050402
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
48000
|
Thuận Mỹ,Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN
|
050403
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050404
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
900000
|
Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
Trần Hồng Quân (400.000/40 Thùng)
|
|
|
250000
|
250000
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050405
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
250000
|
Phước Long, Cà Mau
|
|
|
Trịnh Phú An (200,000/20 Thùng)
|
|
|
50000
|
0
|
0
|
|
52
|
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận
|
050406
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
420000
|
Rạch Bần, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050407
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Ấp Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
48050
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
500000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP
|
49729
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1780000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
56
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
49731
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
315000
|
Thăng An - TP. Đà Nẵng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
49732
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
601000
|
Phú Mỹ - Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
58
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
49733
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1200000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
59
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
49734
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Long Đức, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận
|
49735
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
260000
|
Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành
|
49736
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
546000
|
Phước Hoà B, An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
49737
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1463000
|
Ấp Cái Nước, Xã Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Trần Văn Tươi (770.000 con/110 thùng)
|
|
|
693000
|
0
|
0
|
|
63
|
Công ty TNHH GTS Phúc Thịnh
|
49738
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
324000
|
Khu Phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
64
|
Công ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận
|
49739
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1760000
|
Sông Đốc, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Quốc Hưng (1.200.000con/150 thùng)
|
|
|
560000
|
0
|
0
|
|
65
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
49740
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
360000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
66
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49768
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
570000
|
An Thạnh, Cần Thơ
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
67
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49772
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Cầu Ngang, Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
68
|
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh
|
49777
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
280000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
69
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
49778
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1800000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Nhiện Hương-Phạm Đình Lượng
|
|
|
|
0
|
0
|
|
70
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
49779
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1000000
|
Hà Giang, An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
71
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
49780
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
409500
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
72
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
49781
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
210000
|
Lộc Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
73
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
49782
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Cù Lao Dung, Cần Thơ
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
49783
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
1200000
|
Tân Thành, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
75
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
49784
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
76
|
Công ty Cổ phần BIO TONIC
|
49785
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
77
|
Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT
|
49786
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 11 (9mm)
|
912000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
78
|
Công ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương
|
49787
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
200000
|
Trần Văn Thời, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
79
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
49788
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
70000
|
Ấp An Trạch Đông, Phường Vĩnh Trạch, TP. Cà Mau
|
|
|
Công Ty TNHH GTS Thuận Niên
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
80
|
Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận
|
49789
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Duyên Hải,Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
81
|
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận
|
49790
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Hoà Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
82
|
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN
|
49791
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
280000
|
Bình Sơn, Quảng Ngãi
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
83
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50386
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1090000
|
Đầm Dơi, Cà Mau
|
|
|
Trần Văn Mộng (520.000 con/ 63 thùng)
|
|
|
300000
|
270000
|
|
|
84
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50387
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2070000
|
Long Hữu, Vĩnh Long
|
|
|
Lâm Thị Thủy Hòa (1.550.000 con/ 167 thùng)
|
|
|
520000
|
|
|
|
85
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50388
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
3000000
|
Thới Thuận, Vĩnh Long
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Bến Tre 1
|
|
|
|
0
|
0
|
|
86
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50389
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
7800000
|
Phước Hải, Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Vũng Tàu 2( 6.000.000 con-150 bao)
|
|
|
1800000
|
0
|
0
|
|
87
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50390
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
710000
|
Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ
|
|
|
Huỳnh Thị Ngọc Duyên (450.000 con/ 54 thùng)
|
|
|
260000
|
|
|
|
88
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50391
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1650000
|
Kiên Lương, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
89
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50392
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
576000
|
Vĩnh Hậu, Cà Mau
|
|
|
Lê Thị Hồng Tươi (85.000 con/ 12 thùng)
|
|
|
85000
|
136000
|
270000
|
|
90
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50393
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Giang Thành, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
91
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50394
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
130000
|
Ấp Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
92
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50395
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
2700000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
93
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50396
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm)
|
437000
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
94
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50408
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
590000
|
Ba Tri, Vĩnh Long
|
|
|
Nguyễn Trọng Tài (300.000 con/ 36 thùng)
|
|
|
120000
|
170000
|
|
|
95
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50409
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
550000
|
An Hiệp, Vĩnh Long
|
|
|
Phạm Văn Lâm (350.000 con/ 40 thùng)
|
|
|
200000
|
|
|
|
96
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50410
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1370000
|
Tân Thới, Đồng Tháp
|
|
|
Lê Thị Hương (1.100.000 con/ 134 thùng)
|
|
|
270000
|
0
|
0
|
|
97
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50411
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2420000
|
Hậu Thạnh, Tây Ninh
|
|
|
Đoàn Minh Trí (1.930.000 con/ 232 thùng)
|
|
|
150000
|
340000
|
0
|
|
98
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50412
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2000000
|
Phú Tân, Cà Mau
|
|
|
Công ty TNHH Thủy sản Hai Luận (1.700.000 con/ 184 T)
|
|
|
300000
|
0
|
0
|
|
99
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50413
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3510000
|
Năm Căn, Cà Mau
|
|
|
Trần Thạch Vũ (2.930.000 con/ 351 thùng)
|
|
|
300000
|
280000
|
|
|
100
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50414
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2100000
|
An Hòa, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
|
|
|
101
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50415
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
250000
|
Nguyễn Việt Khái, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50416
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1450000
|
Ba Sao, Đồng Tháp
|
|
|
Lê Hoàng Nhựt(420.000 con-420 bao)
|
|
|
200000
|
350000
|
480000
|
|
103
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3)
|
50417
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
370000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |