| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số lượng (con) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên khách nhận hàng | Biển kiểm soát | 1.Số Lượng (con) | 2.Số Lượng (con) | 3.Số Lượng (con) |
|
1
|
Chu Xuân Đức
|
030955
|
Sò
| Nuôi thương phẩm |
2-3mm
|
2000000
|
tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2
|
Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung
|
049640
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
400000
|
Cát Bi, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
3
|
Công ty TNHH GTS An Hưng
|
049641
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1200000
|
Số 128, Quốc Lộ 61, Ấp 12, Xã Vị Thủy, TP Cần Thơ
|
|
|
Công Ty CP Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hậu Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
4
|
Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận
|
049642
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Đông Thái Ninh, Hưng Yên
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5
|
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2)
|
049643
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1809000
|
Cái Nước - Cà Mau
|
|
|
Hồ Vũ Anh Triều (496.000 con/ 59 Thùng)
|
|
|
1103000
|
210000
|
0
|
|
6
|
Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE
|
049644
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
540000
|
Hàm Thắng, Xã Sơn Mỹ, Lâm Đồng
|
|
|
Đặng Anh Khánh ( 400.000 con/ 40 Thùng)
|
|
|
140000
|
0
|
0
|
|
7
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành
|
049645
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
72800
|
Cái Nứa, Vĩnh Bình, An Giang
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú
|
049646
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Chà Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
9
|
Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN
|
049648
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
525000
|
Đông Hải, Vĩnh Long
|
|
|
Dương Nhật Lệ (Anh Hương)
|
|
|
|
0
|
0
|
|
10
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal
|
049650
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Trần Đề, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
11
|
Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh
|
049651
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
880000
|
Cần Giuộc, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
12
|
Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận
|
049652
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1500000
|
Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
Đại Lý Long Renl-Lê Thị Thu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
13
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát
|
049653
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
600000
|
Giao Thuỷ,Ninh Bình
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
14
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh
|
049654
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
123200
|
Hòa Bình, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
15
|
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ
|
049656
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
60000
|
Vĩnh Châu, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
16
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049657
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
17
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049658
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
18
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049659
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
19
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049660
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
800000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
20
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049661
|
Tôm sú
| Dưỡng giống |
PL 14 (11mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
21
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049662
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
500000
|
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
22
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận
|
049663
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
800000
|
Xã An Biên, Tỉnh An Giang
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
23
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049664
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
1000000
|
Đông Thái , An Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
24
|
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice
|
049665
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1080000
|
Ấp Cái Già Trên, Hiệp Mỹ Đông, Vĩnh Long
|
|
|
Trưong Văn Linh ( 680.000 con/ 68 Thùng )
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
25
|
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng
|
049666
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1355200
|
Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
26
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
049667
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
225000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
27
|
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng
|
049668
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
400000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
28
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049669
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
Tạ An Khương, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
29
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát
|
049670
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
150000
|
Trần Đề, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
30
|
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung
|
049671
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ
|
|
|
|
400000
|
0
|
0
|
|
31
|
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2)
|
049672
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
315000
|
Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
32
|
Công ty TNHH MTV Thảo Anh
|
049673
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm)
|
600000
|
Giá Rai, Cà Mau
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
33
|
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP
|
049674
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
400000
|
Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
34
|
Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP
|
049675
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1320000
|
Phường Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ
|
|
|
Lâm Hoàng Khương(800.000 con/103 thùng)
|
|
|
520000
|
0
|
0
|
|
35
|
Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC
|
049676
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
600000
|
Cái Đôi Vàm, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
36
|
Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát
|
049677
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 09 (7-8mm)
|
500000
|
Xóm 3, xã Bình Minh, Ninh Bình
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
37
|
Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận
|
049678
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
336000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
38
|
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên
|
050336
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
640000
|
Trường Văn, Thanh Hoá
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
39
|
Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9
|
050338
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
60000
|
Dương Kinh, Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
40
|
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM
|
050339
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
550000
|
Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
|
Trượng Văn Trương ( 350.000 con/35 thùng)
|
|
|
200000
|
0
|
0
|
|
41
|
Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận
|
050341
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
700000
|
Tân Trụ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
42
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050343
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
251 Lê Vĩnh Hòa, Lý Văn Lâm, Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
43
|
Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2)
|
050344
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
2400000
|
Giá Rai - Cà Mau
|
|
|
Trần Minh Hoàng (2.200.000 con / 220 thùng )
|
|
|
100000
|
100000
|
0
|
|
44
|
Công ty TNHH GTS Grobest VN
|
050345
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
3000000
|
Cù Lao Dung, TP Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
45
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050346
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
143000
|
Thuận Mỹ,Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
46
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050347
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
152000
|
Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
47
|
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận
|
050348
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
390000
|
Thuận Mỹ,Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
48
|
Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2)
|
050350
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
200000
|
ấp Bình Hổ, xã Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau
|
|
|
Công ty Cổ Phần Thuỷ Sản Châu Phi - CN Bạc Liêu
|
|
|
|
0
|
0
|
|
49
|
Công ty TNHH GTS 79
|
050354
|
Tôm sú
| Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm)
|
100000
|
Vinh Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
50
|
Công ty TNHH SX-TM-DV FISH WORLD
|
050357
|
Cá Mú
| Nuôi thương phẩm |
8 - 9 cm
|
9600
|
Khu vực Gành, Xã Phan Rí, Lâm Đồng
|
|
|
Công ty cổ phần thú y thủy sản Sao Việt
|
|
|
0
|
0
|
0
|
|
51
|
Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long
|
48047
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
800000
|
Hiệp Thành-Cà Mau
|
|
|
Cty tnhh giống thủy sản công nghệ cao Thiên Lòng
|
|
|
|
0
|
0
|
|
52
|
CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam
|
49639
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
650000
|
Phường Gò Công, Đồng Tháp
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
53
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49647
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
720000
|
Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
Phan Tấn Hạp (80.000 con/8 thùng)
|
|
|
680000
|
0
|
0
|
|
54
|
Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A
|
49649
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
315000
|
Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
55
|
Công ty Cổ phần Đầu tư S6
|
49655
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2440000
|
Tam Giang, Cà Mau
|
|
|
Nguyễn Thành Thật ( 1.800.000 con/200 thùng)
|
|
|
640000
|
0
|
0
|
|
56
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50337
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
240000
|
Ấp Đông Trung, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
57
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1)
|
50340
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1250000
|
Phường Hiệp Thành, Cà Mau
|
|
|
Trang Thanh Như (900.000 con/ 96 thùng)
|
|
|
350000
|
|
|
|
58
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50342
|
Tôm thẻ chân trắng
| Ương giống |
Naupliius
|
12000000
|
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh
|
|
|
Cty TNHH TS Công Nghệ Cao VN Chi Nhánh Vũng Tàu 2
|
|
|
|
0
|
0
|
|
59
|
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT
|
50349
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
472000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
60
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50351
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 07 (6mm)
|
2500000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
61
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50352
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 06 (5mm)
|
2500000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
62
|
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú
|
50353
|
Tôm thẻ chân trắng
| Dưỡng giống |
PL 06 (5mm)
|
2500000
|
Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang
|
|
|
Công Ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang
|
|
|
|
0
|
0
|
|
63
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50355
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1100000
|
Định Thành, Cà Mau
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận
|
50356
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
300000
|
Vàm Cỏ, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
65
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50358
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
1280000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
Trịnh Thanh Hồng(400.000 con-400 bao)
|
|
|
140000
|
480000
|
260000
|
|
66
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50359
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
370000
|
Khánh Hòa, Cần Thơ
|
|
|
Cty Cổ Phần Thủy Sản Sóc Trăng
|
|
|
|
0
|
0
|
|
67
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50360
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
450000
|
Cần Đước, Tây Ninh
|
|
|
|
|
0
|
0
|
|
68
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50361
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2130000
|
Ba Sao, Đồng Tháp
|
|
|
Võ Thanh Vũ(370.000 con- 370 bao)
|
|
|
330000
|
600000
|
830000
|
|
69
|
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận
|
50362
|
Tôm thẻ chân trắng
| Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm)
|
2500000
|
Mộc Hóa, Tây Ninh
|
|
|
Huỳnh Hữu Tài(1400.000con-1400 bao)
|
|
|
800000
|
300000
|
0
|
| | | | | | | | | | | | | | |