DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN | |||||||||||||
STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | T́nh trạng | |||
Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
79 | 02/09/2021 | 2827 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1997 | |
78 | 28/08/2021 | 2893 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 163 | 162 | 325 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1994 | |
77 | 27/08/2021 | 2978 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1993 | |
76 | 22/08/2021 | 2858 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Hưng Phát Bio | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 1981 | |
75 | 22/08/2021 | 2907 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1980 | |
74 | 06/08/2021 | 3683 | SBN-TS | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1953 | |
73 | 01/08/2021 | 2744 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS CNC Nam Mỹ Quảng Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1950 | |
72 | 30/07/2021 | 2740 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1942 | |
71 | 24/07/2021 | 2664 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1918 | |
70 | 21/07/2021 | 2672 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 170 | 170 | 340 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1899 | |
69 | 18/07/2021 | 2618 | 2021/E02/ĐKB | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 163 | 163 | 326 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1885 | |
68 | 17/07/2021 | 2610 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1869 | |
67 | 17/07/2021 | 2636 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 255 | 255 | 510 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1870 | |
66 | 16/07/2021 | 2594 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 550/2021/E02 | |
65 | 16/07/2021 | 2580 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 551/2021/E03 | |
64 | 15/07/2021 | 2621 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 144 | 144 | 288 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 548/2021/E02 | |
63 | 15/07/2021 | 3528 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1860 | |
62 | 15/07/2021 | 2578 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 352 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1859 | |
61 | 14/07/2021 | 2602 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồng Tâm | Tôm thẻ chân trắng | 131 | 131 | 262 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1845 | |
60 | 10/07/2021 | 2555 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 194 | 194 | 388 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1828 | |
59 | 09/07/2021 | 2500 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 153 | 152 | 305 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1824 | |
58 | 09/07/2021 | 2490 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1818 | |
57 | 09/07/2021 | 2494 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1819 | |
56 | 09/07/2021 | 2493 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1823 | |
55 | 09/07/2021 | 2545 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1821 | |
54 | 09/07/2021 | 2547 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1820 | |
53 | 02/07/2021 | 2376 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 514/2021/E02 | |
52 | 02/07/2021 | 2425 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 516/2021/E02 | |
51 | 02/07/2021 | 2419 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 159 | 319 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 513/2021/E02 | |
50 | 02/07/2021 | 2424 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1776 | |
49 | 02/07/2021 | 2432 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS CP Post | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1775 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 10/9/2021 |
48 | 02/07/2021 | 2388 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1777 | |
47 | 02/07/2021 | 2453 | 2021/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 157 | 158 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 511/2021/E02 | |
46 | 25/06/2021 | 2342 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1735 | |
45 | 18/06/2021 | 2218 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 216 | 432 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1667 | |
44 | 19/06/2021 | 2220 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 198 | 198 | 396 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1685 | |
43 | 19/06/2021 | 2221 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1686 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 28/8/2021 |
42 | 18/06/2021 | 2201 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 191 | 190 | 381 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 471/2021/E02 | |
41 | 18/06/2021 | 2226 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận | 1665 | |
40 | 17/06/2021 | 2223 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1656 | |
39 | 11/06/2021 | 2100 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 456/2021/E02 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/8/2021 |
38 | 11/06/2021 | 2101 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 352 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 453/2021/E04 | |
37 | 11/06/2021 | 2104 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 145 | 145 | 290 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 457/2021/E03 | |
36 | 11/06/2021 | 2141 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | AQUAFEED BUSINESS CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1622 | |
35 | 10/06/2021 | 2102 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1595 | |
34 | 10/06/2021 | 2098 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1596 | |
33 | 09/06/2021 | 2095 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1592 | |
32 | 09/06/2021 | 2096 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1593 | |
31 | 07/06/2021 | 2027 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1574 | |
30 | 07/06/2021 | 2026 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1573 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 06/9/2021 |
29 | 05/06/2021 | 2041 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1560 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 26/8/2021 |
28 | 05/06/2021 | 2021 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Aqua - Post | Tôm thẻ chân trắng | 173 | 173 | 346 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1562 | |
27 | 03/06/2021 | 1997 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT&PT Thủy sản Hoàng Thịnh Phát | Tôm thẻ chân trắng | 120 | 120 | 240 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1545 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/8/2021 |
26 | 30/05/2021 | 1892 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 738 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1515 | |
25 | 29/05/2021 | 1914 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1501 | |
24 | 28/05/2021 | 1919 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 149 | 297 | U.S.A | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1498 | |
23 | 22/05/2021 | 1759 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1439 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 16/8/2021 |
22 | 21/05/2021 | 1734 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 173 | 172 | 345 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 399/2021/E02 | |
21 | 15/05/2021 | 1644 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1384 | |
20 | 15/05/2021 | 1727 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 100 | 100 | 200 | Thailand | CHAROEN POKPHAN FOODS COMPANY LIMMITED | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1388 | |
19 | 12/05/2021 | 2561 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Nam Dương VN | Tôm thẻ chân trắng | 217 | 217 | 434 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1370 | |
18 | 07/05/2021 | 2470 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 525 | 525 | 1.050 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1328 | |
17 | 05/05/2021 | 2453 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1311 | |
16 | 08/05/2021 | 1568 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1333 | |
15 | 08/05/2021 | 1605 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1334 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 26/8/2021 |
14 | 02/05/2021 | 1463 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 175 | 174 | 349 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1280 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/8/2021 |
13 | 02/05/2021 | 1484 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1281 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 04/9/2021 |
12 | 02/05/2021 | 1466 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1282 | |
11 | 29/04/2021 | 1143 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Ngọc Ân | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1257 | |
10 | 28/04/2021 | 1445 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1251 | |
9 | 23/04/2021 | 1284 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 318/2021/E02 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/8/2021 |
8 | 23/04/2021 | 1356 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 316/2021/E02 | |
7 | 23/04/2021 | 1357 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 169 | 168 | 337 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 317/2021/E02 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 28/8/2021 |
6 | 21/04/2021 | 1311 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS CP Quốc Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 199 | 189 | 388 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1157 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 26/8/2021 |
5 | 09/04/2021 | 1090 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 276/2021/E02 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/8/2021 |
4 | 10/04/2021 | 1014 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM DL GTS Minh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1019 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 24/8/2021 |
3 | 10/04/2021 | 1905 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1009 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 28/8/2021 |
2 | 09/04/2021 | 1883 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1000 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 28/8/2021 |
1 | 02/04/2021 | 1004 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải | 945 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 20/8/2021 |