DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN | |||||||||||||
STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | T́nh trạng | |||
Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
99 | 27/03/2021 | 1616 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐTTS Hoàng Gia Phát NT | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 887 | |
98 | 27/03/2021 | 945 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 889 | |
97 | 26/03/2021 | 1694 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 883 | |
96 | 26/03/2021 | 1624 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 845 | |
95 | 24/03/2021 | 946 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 855 | |
94 | 20/03/2021 | 856 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 260 | 260 | 520 | U.S.A | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 819 | |
93 | 19/03/2021 | 841 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 794 | |
92 | 17/03/2021 | 855 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 170 | 170 | 340 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 769 | |
91 | 13/03/2021 | 755 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV TG Tuấn Thành | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 697 | |
90 | 13/03/2021 | 1402 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Thành Hưng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 694 | |
89 | 13/03/2021 | 739 | 2021/E02/ĐKB | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 163 | 163 | 326 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 695 | |
88 | 12/03/2021 | 779 | 2021/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 212 | 211 | 423 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 688 | |
87 | 10/03/2021 | 1314 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 659 | |
86 | 06/03/2021 | 1252 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 627 | |
85 | 05/03/2021 | 640 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 613 | |
84 | 04/03/2021 | 678 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 606 | |
83 | 04/03/2021 | 666 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 605 | |
82 | 06/03/2021 | 632 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 622 | |
81 | 06/03/2021 | 637 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 621 | |
80 | 06/03/2021 | 651 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS CNC Nam Mỹ Quảng Nam | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 620 | |
79 | 04/03/2021 | 629 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 604 | |
78 | 26/02/2021 | 553 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 165 | 165 | 330 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 170/2021/E02 | |
77 | 26/02/2021 | 509 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 176/2021/E02 | |
76 | 27/02/2021 | 568 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 560 | |
75 | 27/02/2021 | 567 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 165 | 160 | 325 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 561 | |
74 | 26/02/2021 | 576 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S.6 | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 172/2021/E02 | |
73 | 26/02/2021 | 574 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 548 | |
72 | 27/02/2021 | 552 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SXG Sinh học Đan Mạch Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 220 | 220 | 440 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 562 | |
71 | 26/02/2021 | 546 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 173/2021/E02 | |
70 | 25/02/2021 | 510 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 533 | |
69 | 20/02/2021 | 477 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 500 | |
68 | 20/02/2021 | 485 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 493 | |
67 | 20/02/2021 | 111 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 491 | |
66 | 20/02/2021 | 290 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 179 | 178 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 490 | |
65 | 21/02/2021 | 490 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 505 | |
64 | 17/02/2021 | 486 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | AQUAFEED BUSINESS CO. LTD | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 477 | |
63 | 08/02/2021 | 404 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 445 | |
62 | 06/02/2021 | 427 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 156 | 156 | 312 | U.S.A | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 434 | |
61 | 06/02/2021 | 348 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 424 | |
60 | 04/02/2021 | 381 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 219 | 219 | 438 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 132/2021/E02 | |
59 | 04/02/2021 | 354 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 402 | |
58 | 05/02/2021 | 811 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 414 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/4/2021 |
57 | 05/02/2021 | 358 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 410 | |
56 | 04/02/2021 | 317 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 399 | |
55 | 30/01/2021 | 687 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 361 | |
54 | 30/01/2021 | 315 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồng Tâm | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 375 | |
53 | 29/01/2021 | 688 | SBN-TS | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 352 | |
52 | 28/01/2021 | 274 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 336 | |
51 | 28/01/2021 | 279 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải | 338 | |
50 | 28/01/2021 | 276 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 337 | |
49 | 23/01/2021 | 258 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 305 | |
48 | 22/01/2021 | 181 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 289 | |
47 | 22/01/2021 | 204 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 286 | |
46 | 21/01/2021 | 193 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | Tôm thẻ chân trắng | 228 | 228 | 456 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 89/2021/E02 | |
45 | 17/01/2021 | 122 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy Sản | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 253 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/4/2021 |
44 | 17/01/2021 | 127 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 304 | 304 | 608 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 254 | |
43 | 15/01/2021 | 497 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 483 | 482 | 965 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 235 | |
42 | 15/01/2021 | 124 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 73/2021/E02 | |
41 | 11/01/2021 | 52 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 215 | 431 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 210 | |
40 | 11/01/2021 | 53 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 211 | |
39 | 11/01/2021 | 35 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 216 | |
38 | 09/01/2021 | 55 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 49/2021/E02 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/4/2021 |
37 | 09/01/2021 | 54 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 48/2021/E02 | |
36 | 09/01/2021 | 57 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 50/2021/E02 | |
35 | 09/01/2021 | 403 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | Tôm thẻ chân trắng | 198 | 198 | 396 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường 1, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 196 | |
34 | 06/01/2021 | 327 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 264 | 264 | 528 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 170 | |
33 | 31/12/2020 | 1158 | 2020/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP. Goal | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 147 | |
32 | 31/12/2020 | 1156 | 2020/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Bảy Tươi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 144 | |
31 | 31/12/2020 | 1159 | 2020/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 146 | |
30 | 24/12/2020 | 100 | SBN-TS | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 86 | |
29 | 23/12/2020 | 122 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 69 | |
28 | 23/12/2020 | 123 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 70 | |
27 | 23/12/2020 | 130 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 63 | |
26 | 20/12/2020 | 63 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐT&PT Thủy Sản Hoàng Thịnh Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 43 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/3/2021 |
25 | 20/12/2020 | 55 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 525 | 525 | 1.050 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 42 | |
24 | 19/12/2020 | 37 | SBN-TS | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 29 | |
23 | 18/12/2020 | 42 | SBN-TS | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | AQUAFEED BUSINESS CO. LTD | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 23 | |
22 | 16/12/2020 | 4 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 11 | |
21 | 15/12/2020 | 5300 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3582 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/3/2021 |
20 | 13/12/2020 | 5453 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS CP Post | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3568 | |
19 | 12/12/2020 | 5420 | SBN-TS | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 157 | 158 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3553 | |
18 | 12/12/2020 | 5386 | SBN-TS | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3555 | |
17 | 11/12/2020 | 5395 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3543 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 31/3/2021 |
16 | 09/12/2020 | 5367 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3525 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 31/3/2021 |
15 | 27/11/2020 | 5147 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3442 | |
14 | 27/11/2020 | 5146 | SBN-TS | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3443 | |
13 | 27/11/2020 | 5144 | SBN-TS | Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3444 | |
12 | 22/11/2020 | 5047 | SBN-TS | Công ty TNHH Grow Health | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3389 | |
11 | 19/11/2020 | 5012 | SBN-TS | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 174 | 174 | 348 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Mỹ Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3343 | |
10 | 19/11/2020 | 5000 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 111 | 111 | 222 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3344 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/3/2021 |
9 | 14/11/2020 | 4920 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐTTS Hoàng Gia Phát NT | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3284 | |
8 | 13/11/2020 | 4923 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 470 | 470 | 940 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3275 | |
7 | 11/11/2020 | 4870 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 470 | 470 | 940 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3245 | |
6 | 08/11/2020 | 4815 | SBN-TS | Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Ân | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3207 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 29/3/2021 |
5 | 30/10/2020 | 4593 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3118 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/3/2021 |
4 | 30/10/2020 | 4583 | SBN-TS | Công ty TNHH Trường An Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3117 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 19/3/2021 |
3 | 23/10/2020 | 4459 | SBN-TS | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 273 | 272 | 545 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3018 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 12/3/2021 |
2 | 23/10/2020 | 4457 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3021 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 12/3/2021 |
1 | 18/10/2020 | 4330 | SBN-TS | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 171 | 170 | 341 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2958 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 08/3/2021 |