DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN | ||||||||||||||
STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | T́nh trạng | ||||
Đực | Cái | Quốc Gia | Tên công ty | |||||||||||
95 | 04/02/2021 | 381 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 219 | 219 | 438 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 132/2021/E02 | ||
94 | 04/02/2021 | 354 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 402 | ||
93 | 05/02/2021 | 811 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 414 | ||
92 | 05/02/2021 | 358 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 410 | ||
91 | 04/02/2021 | 317 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 399 | ||
90 | 30/01/2021 | 687 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 361 | ||
89 | 30/01/2021 | 315 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồng Tâm | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 375 | ||
88 | 29/01/2021 | 688 | SBN-TS | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 352 | ||
87 | 28/01/2021 | 274 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 336 | ||
86 | 28/01/2021 | 279 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải | 338 | ||
85 | 28/01/2021 | 276 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 337 | ||
84 | 23/01/2021 | 258 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 305 | ||
83 | 22/01/2021 | 181 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 289 | ||
82 | 22/01/2021 | 204 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 286 | ||
81 | 21/01/2021 | 193 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | Tôm thẻ chân trắng | 228 | 228 | 456 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 89/2021/E02 | ||
80 | 17/01/2021 | 122 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy Sản | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 253 | ||
79 | 17/01/2021 | 127 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 304 | 304 | 608 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 254 | ||
78 | 15/01/2021 | 497 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 483 | 482 | 965 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 235 | ||
77 | 15/01/2021 | 124 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 73/2021/E02 | ||
76 | 11/01/2021 | 52 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 215 | 431 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 210 | ||
75 | 11/01/2021 | 53 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 211 | ||
74 | 11/01/2021 | 35 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 216 | ||
73 | 09/01/2021 | 55 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 49/2021/E02 | ||
72 | 09/01/2021 | 54 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 48/2021/E02 | ||
71 | 09/01/2021 | 57 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 50/2021/E02 | ||
70 | 09/01/2021 | 403 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | Tôm thẻ chân trắng | 198 | 198 | 396 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.,LTD | Khánh Tường 1, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 196 | ||
69 | 06/01/2021 | 327 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 264 | 264 | 528 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 170 | ||
68 | 31/12/2020 | 1158 | 2020/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP. Goal | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 147 | ||
67 | 31/12/2020 | 1156 | 2020/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Bảy Tươi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 144 | ||
66 | 31/12/2020 | 1159 | 2020/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 146 | ||
65 | 24/12/2020 | 100 | SBN-TS | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 86 | ||
64 | 23/12/2020 | 122 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 69 | ||
63 | 23/12/2020 | 123 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 70 | ||
62 | 23/12/2020 | 130 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 63 | ||
61 | 20/12/2020 | 63 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐT&PT Thủy Sản Hoàng Thịnh Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 43 | ||
60 | 20/12/2020 | 55 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 525 | 525 | 1.050 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 42 | ||
59 | 19/12/2020 | 37 | SBN-TS | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 29 | ||
58 | 18/12/2020 | 42 | SBN-TS | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | AQUAFEED BUSINESS CO. LTD | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 23 | ||
57 | 16/12/2020 | 4 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 11 | ||
56 | 15/12/2020 | 5300 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3582 | ||
55 | 13/12/2020 | 5453 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS CP Post | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3568 | ||
54 | 12/12/2020 | 5420 | SBN-TS | Công ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 157 | 158 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3553 | ||
53 | 12/12/2020 | 5386 | SBN-TS | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3555 | ||
52 | 11/12/2020 | 5395 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3543 | ||
51 | 09/12/2020 | 5367 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3525 | ||
50 | 05/12/2020 | 5328 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 260 | 260 | 520 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3504 | ||
49 | 05/12/2020 | 5299 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 300 | 300 | 600 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3505 | ||
48 | 27/11/2020 | 5147 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3442 | ||
47 | 27/11/2020 | 5146 | SBN-TS | DNTN Tôm Giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3443 | ||
46 | 27/11/2020 | 5144 | SBN-TS | Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3444 | ||
45 | 22/11/2020 | 5047 | SBN-TS | Công ty TNHH Grow Health | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3389 | ||
44 | 21/11/2020 | 5011 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3379 | ||
43 | 19/11/2020 | 5012 | SBN-TS | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 174 | 174 | 348 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Mỹ Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3343 | ||
42 | 19/11/2020 | 5000 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 111 | 111 | 222 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3344 | ||
41 | 14/11/2020 | 4920 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐTTS Hoàng Gia Phát NT | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3284 | ||
40 | 13/11/2020 | 4923 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 470 | 470 | 940 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3275 | ||
39 | 11/11/2020 | 4870 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 470 | 470 | 940 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3245 | ||
38 | 08/11/2020 | 4815 | SBN-TS | Công ty TNHH giống thủy sản Ngọc Ân | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 3207 | ||
37 | 07/11/2020 | 4738 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3197 | ||
36 | 30/10/2020 | 4593 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3118 | ||
35 | 30/10/2020 | 4583 | SBN-TS | Công ty TNHH Trường An Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn 2, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3117 | ||
34 | 28/10/2020 | 4620 | SBN-TS | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3101 | ||
33 | 23/10/2020 | 4468 | SBN-TS | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận | 3020 | ||
32 | 23/10/2020 | 4459 | SBN-TS | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 273 | 272 | 545 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 3018 | ||
31 | 18/10/2020 | 4366 | SBN-TS | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2960 | ||
30 | 18/10/2020 | 4330 | SBN-TS | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 171 | 170 | 341 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2958 | ||
29 | 18/10/2020 | 4365 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Bảy Tươi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2961 | ||
28 | 17/10/2020 | 4334 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2945 | ||
27 | 14/10/2020 | 4323 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 203 | 203 | 406 | Thailand | TOPGEN AQUACULTURE CO.,LTD THAILAND | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2901 | ||
26 | 10/10/2020 | 4197 | SBN-TS | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2851 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 18/01/2021 |
|
25 | 10/10/2020 | 4180 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thắng Lợi Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2854 | ||
24 | 09/10/2020 | 4193 | SBN-TS | Công ty TNHH giống thủy sản Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2829 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 29/01/2021 |
|
23 | 09/10/2020 | 4218 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2828 | ||
22 | 07/10/2020 | 4189 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING (Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2809 | ||
21 | 25/09/2020 | 3918 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Phát Đông Thành | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2678 | ||
20 | 25/09/2020 | 3915 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 215 | 230 | 445 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải,Ninh Thuận | 2675 | ||
19 | 25/09/2020 | 3916 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2676 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 15/01/2021 |
|
18 | 24/09/2020 | 3936 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 174 | 174 | 348 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2662 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 14/01/2021 |
|
17 | 23/09/2020 | 3937 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm sú | 56 | 50 | 106 | Thailand | TOPGEN AQUACULTURE CO.,LTD THAILAND | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2656 | ||
16 | 25/09/2020 | 3917 | SBN-TS | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2677 | ||
15 | 20/09/2020 | 3822 | SBN-TS | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 320 | 320 | 640 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2606 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 11/01/2021 |
|
14 | 20/09/2020 | 3842 | SBN-TS | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2604 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 08/02/2021 |
|
13 | 20/09/2020 | 3866 | SBN-TS | Công ty TNHH ĐT GTS Công Nghệ Cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2610 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 14/01/2021 |
|
12 | 18/09/2020 | 3821 | SBN-TS | Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2574 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 05/02/2021 |
|
11 | 18/09/2020 | 3787 | SBN-TS | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2573 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 05/02/2021 |
|
10 | 18/09/2020 | 3786 | SBN-TS | Công ty TNHH GTS 999 | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2572 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 05/02/2021 |
|
9 | 13/09/2020 | 3716 | SBN-TS | Công ty TNHH Grow Health | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2526 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/02/2021 |
|
8 | 13/09/2020 | 3735 | SBN-TS | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2530 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 11/01/2021 |
|
7 | 13/09/2020 | 3717 | SBN-TS | Công ty TNHH MTV TG Tuấn Thành | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2527 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/02/2021 |
|
6 | 13/09/2020 | 3714 | SBN-TS | Công ty Cổ phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 267 | 530 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2529 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 01/02/2021 |
|
5 | 06/09/2020 | 3580 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 273 | 273 | 546 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2429 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/01/2021 |
|
4 | 06/09/2020 | 3572 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2428 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 22/01/2021 |
|
3 | 06/09/2020 | 3585 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2430 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 25/01/2021 |
|
2 | 05/09/2020 | 3581 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 264 | 264 | 528 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2424 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 12/01/2021 |
|
1 | 05/09/2020 | 3547 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 264 | 264 | 528 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2423 | Đă chuyển mục đích sử dụng ngày 21/01/2021 |