DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ
TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty nhập
khẩu tôm bố mẹ |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số
giấy chứng nhận vận chuyển |
Đực |
Cái |
Quốc Gia |
Tên Công ty |
1 |
25/06/2020 |
2319 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
|
Khánh Hội,
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1559 |
2 |
25/06/2020 |
2318 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất giống thủy
sản Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
250 |
250 |
500 |
Thailand |
|
Khánh Nhơn,
Nhơn Hải |
1560 |
3 |
25/06/2020 |
2314 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
Tôm thẻ
chân trắng |
220 |
220 |
440 |
Thailand |
|
Khánh Nhơn,
Nhơn Hải |
1562 |
4 |
24/06/2020 |
2308 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4680 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1546 |
5 |
21/06/2020 |
2220 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1527 |
6 |
19/06/2020 |
2219 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
450 |
450 |
900 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1511 |
7 |
16/06/2020 |
2194 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Thành Công Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1482 |
8 |
16/06/2020 |
2187 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Echo
Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Mỹ
Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1475 |
9 |
16/06/2020 |
2193 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
152 |
150 |
302 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1481 |
10 |
12/06/2020 |
2147 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Mỹ Việt Phú Thọ |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
MOLOKAI SEA FARM
DBA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1454 |
11 |
12/06/2020 |
2107 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1450 |
12 |
12/06/2020 |
2125 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1448 |
13 |
12/06/2020 |
2095 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1446 |
14 |
12/06/2020 |
2142 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1455 |
15 |
10/06/2020 |
2096 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1446 |
16 |
07/06/2020 |
2029 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1408 |
17 |
07/06/2020 |
2028 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Grow
Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1409 |
18 |
07/06/2020 |
2077 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Toàn Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1402 |
19 |
05/06/2020 |
1998 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1383 |
20 |
05/06/2020 |
1999 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1385 |
21 |
31/05/2020 |
1982 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1341 |
22 |
31/05/2020 |
1988 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại
Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1342 |
23 |
30/05/2020 |
1986 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX TM Quốc tế Toàn Hưng
(Địa chỉ: TP.HCM) |
Tôm thẻ
chân trắng |
250 |
250 |
500 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Cty Nam Thành Lợi .Vn (Tri Hải, Ninh Hải, Ninh
Thuận) |
1337 |
24 |
30/05/2020 |
1948 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DL GTS Minh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1331 |
25 |
24/05/2020 |
1867 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Grow
Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
99 |
99 |
198 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1285 |
26 |
24/05/2020 |
1838 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
110 |
110 |
220 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1287 |
27 |
23/05/2020 |
1865 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1273 |
28 |
23/05/2020 |
1836 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Echo
Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
Thanh Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1274 |
29 |
22/05/2020 |
1837 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1258 |
30 |
19/05/2020 |
1795 |
SBN-TS |
Công ty Cố
phần đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
500 |
504 |
1004 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1230 |
31 |
17/05/2020 |
1793 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1212 |
32 |
16/05/2020 |
1756 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1215 |
33 |
16/05/2020 |
1755 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1217 |
34 |
15/05/2020 |
1784 |
SBN-TS |
Công
ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1206 |
35 |
10/05/2020 |
1711 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1154 |
36 |
10/05/2020 |
1712 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
12000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận (Post Larvae) |
1153 |
37 |
09/05/2020 |
1641 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1144 |
38 |
08/05/2020 |
1687 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Hanh Hiệu |
Tôm thẻ
chân trắng |
260 |
260 |
520 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1133 |
39 |
08/05/2020 |
1686 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
260 |
260 |
520 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1132 |
40 |
08/05/2020 |
1688 |
SBN-TS |
Công
ty TNHH sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1134 |
41 |
08/05/2020 |
1685 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1131 |
42 |
08/05/2020 |
1689 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
240 |
240 |
480 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1135 |
43 |
06/05/2020 |
1643 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Công
nghệ nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1112 |
44 |
26/04/2020 |
1577 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Miền Trung
VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Cty CP Quốc
Thịnh (Tri Hải, Ninh Hải), Ninh Thuận |
1063 |
45 |
25/04/2020 |
1530 |
SBN-TS |
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1054 |
46 |
25/04/2020 |
1529 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1052 |
47 |
25/04/2020 |
1539 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1053 |
48 |
21/04/2020 |
1507 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1025 |
49 |
05/04/2020 |
1446 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
982 |
50 |
03/04/2020 |
1441 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
976 |
51 |
01/04/2020 |
1433 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
155 |
155 |
310 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
968 |
52 |
29/03/2020 |
1413 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
1840 |
1840 |
3680 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
963 |
53 |
21/03/2020 |
1331 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Toàn Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
938 |
54 |
20/03/2020 |
1357 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH giống thủy
sản Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
220 |
220 |
440 |
Indonesia |
PT. BIBIT UNGGUL |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
933 |
55 |
14/03/2020 |
1182 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
893 |
56 |
14/03/2020 |
1183 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
888 |
57 |
13/03/2020 |
1229 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Grow
Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
878 |
58 |
11/03/2020 |
1227 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
852 |
59 |
11/03/2020 |
1230 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn ,
Nhơn Hải, Ninh Hải |
857 |
60 |
11/03/2020 |
1225 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Mỹ
Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận |
853 |
61 |
07/03/2020 |
1129 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
441 |
441 |
882 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
806 |
62 |
03/03/2020 |
1109 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
CHAROEN POKPHAN
FOODS PUBLIC COMPANY LTD |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
767 |
63 |
27/02/2020 |
1002 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
698 |
64 |
27/02/2020 |
1016 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
180 |
180 |
360 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
702 |
65 |
23/02/2020 |
945 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
664 |
66 |
20/02/2020 |
886 |
SBN-TS |
Công
ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
156 |
156 |
312 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
635 |
67 |
18/02/2020 |
885 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
giống thủy sản Siêu Việt NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
613 |
68 |
07/02/2020 |
751 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
530 |
69 |
12/06/2020 |
2108 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
1451 |
70 |
25/03/2020 |
1402 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
954 |
71 |
12/12/2019 |
6056 |
SBN-TS |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
4950 |
72 |
23/08/2019 |
4294 |
SBN-TS |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
3812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|