|
DANH
SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
|
|
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty nhập
khẩu tôm bố mẹ |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số
giấy chứng nhận vận chuyển |
|
Đực |
Cái |
Quốc Gia |
Tên Công ty |
|
85 |
23/10/2020 |
4468 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Cà Ná,
Thuận Nam, Ninh Thuận |
3020 |
|
84 |
23/10/2020 |
4459 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
273 |
272 |
545 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
3018 |
|
83 |
18/10/2020 |
4366 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2960 |
|
82 |
18/10/2020 |
4330 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
171 |
170 |
341 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2958 |
|
81 |
18/10/2020 |
4365 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2961 |
|
80 |
17/10/2020 |
4334 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2945 |
|
79 |
14/10/2020 |
4323 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
203 |
203 |
406 |
Thailand |
TOPGEN
AQUACULTURE CO.,LTD THAILAND |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2901 |
|
78 |
11/10/2020 |
4252 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2863 |
|
77 |
10/10/2020 |
4197 |
SBN-TS |
Cty Cổ phần CN Tiêu
chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
2851 |
|
76 |
10/10/2020 |
4180 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Thắng
Lợi Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh
Hải, Ninh Thuận |
2854 |
|
75 |
09/10/2020 |
4193 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2829 |
|
74 |
09/10/2020 |
4218 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2828 |
|
73 |
07/10/2020 |
4189 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2809 |
|
72 |
02/10/2020 |
4101 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
TOP THAI UNION
HATCHERY CO.,LTD THAILAND |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2758 |
|
71 |
25/09/2020 |
3918 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS Phát Đông
Thành |
Tôm thẻ chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS
HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh
Hải, Ninh Thuận |
2678 |
|
70 |
25/09/2020 |
3915 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Toàn Thắng |
Tôm thẻ chân trắng |
215 |
230 |
445 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh Hải,Ninh
Thuận |
2675 |
|
69 |
25/09/2020 |
3916 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2676 |
|
68 |
24/09/2020 |
3936 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
174 |
174 |
348 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2662 |
|
67 |
23/09/2020 |
3937 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm sú |
56 |
50 |
106 |
Thailand |
TOPGEN
AQUACULTURE CO.,LTD THAILAND |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2656 |
|
66 |
25/09/2020 |
3917 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải, Ninh Phước, Ninh
Thuận |
2677 |
|
65 |
20/09/2020 |
3801 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
216 |
216 |
432 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2608 |
|
64 |
20/09/2020 |
3823 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
256 |
256 |
512 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2605 |
|
63 |
20/09/2020 |
3822 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
320 |
320 |
640 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2606 |
|
62 |
20/09/2020 |
3842 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2604 |
|
61 |
20/09/2020 |
3866 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT GTS Công Nghệ Cao Minh Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
160 |
160 |
320 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2610 |
|
60 |
18/09/2020 |
3821 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2574 |
|
59 |
18/09/2020 |
3787 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2573 |
|
58 |
18/09/2020 |
3786 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
999 |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2572 |
|
57 |
16/09/2020 |
3778 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
10.000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2560 |
|
56 |
13/09/2020 |
3716 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Grow Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận |
2526 |
|
55 |
13/09/2020 |
3735 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2530 |
|
54 |
13/09/2020 |
3717 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV TG Tuấn Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2527 |
|
53 |
13/09/2020 |
3714 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
267 |
530 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2529 |
|
52 |
12/09/2020 |
3734 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
THAI UNION
HATCHERY CO.LTD |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2518 |
|
51 |
09/09/2020 |
3628 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
3.996 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2451 |
|
50 |
06/09/2020 |
3580 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
273 |
273 |
546 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2429 |
|
49 |
06/09/2020 |
3572 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2428 |
|
48 |
06/09/2020 |
3585 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2430 |
|
47 |
05/09/2020 |
3581 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Thành Công
Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
264 |
264 |
528 |
U.S.A |
BENCHMARK GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2424 |
|
46 |
05/09/2020 |
3547 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Tùng Thuận An |
Tôm thẻ chân trắng |
264 |
264 |
528 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2423 |
|
45 |
30/08/2020 |
3446 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2339 |
|
44 |
23082020 |
3287 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Mỹ
Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải |
2229 |
|
43 |
16/08/2020 |
3149 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2144 |
|
42 |
16/08/2020 |
3134 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản
xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS
HAWAII LLC |
Khánh Nhơn,
Nhơn Hải |
2143 |
|
41 |
14/08/2020 |
3135 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
Ngọc Minh Tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
THAI UNION
HATCHERY CO.LTD |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2107 |
|
40 |
14/08/2020 |
3132 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Lộc VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2105 |
|
39 |
14/08/2020 |
3131 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Mỹ Việt Phú Thọ |
Tôm thẻ
chân trắng |
300 |
300 |
600 |
U.S.A |
MOLOKAI SEA FARM
DBA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2104 |
|
38 |
09/08/2020 |
3039 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
GTS Nam Thành Lợi VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
258 |
258 |
516 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
2051 |
|
37 |
09/08/2020 |
3032 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2045 |
|
36 |
09/08/2020 |
3033 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2047 |
|
35 |
09/08/2020 |
3038 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
156 |
156 |
312 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2050 |
|
34 |
09/08/2020 |
2046 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2046 |
|
33 |
07/08/2020 |
2968 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
2010 |
|
32 |
06/08/2020 |
2990 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm sú |
56 |
50 |
106 |
Thailand |
TOPGEN
AQUACULTURE CO.,LTD FARM THAILAND |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
2007 |
|
31 |
05/08/2020 |
2961 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Cát Tường |
Tôm thẻ chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Khánh Nhơn,
Nhơn Hải |
1975 |
|
30 |
02/08/2020 |
2927 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1957 |
|
29 |
02/08/2020 |
2909 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1958 |
|
28 |
26/07/2020 |
2595 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1863 |
|
27 |
25/07/2020 |
2614 |
SBN-TS |
Công ty TNHH ĐT XNK Thủy sản Thiên Hùng |
Tôm thẻ chân trắng |
180 |
180 |
360 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1844 |
|
26 |
25/07/2020 |
2771 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
Ngọc Minh Tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
180 |
190 |
370 |
Thailand |
THAI UNION
HATCHERY CO.LTD |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1842 |
|
25 |
25/07/2020 |
2769 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú Aqua MeKong tại NT |
Tôm thẻ chân trắng |
|
|
9036 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1843 |
|
24 |
21/07/2020 |
2704 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ chân trắng |
240 |
240 |
480 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1797 |
|
23 |
18/07/2020 |
2607 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1769 |
|
22 |
17/07/2020 |
2640 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
MUSTWELL tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
195 |
195 |
390 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải -
Ninh Hải |
1749 |
|
21 |
17/07/2020 |
2608 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING
(Charoen Pokphand Foods Public Company Limited) |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1750 |
|
20 |
12/07/2020 |
2522 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
1718 |
|
19 |
07/07/2020 |
2484 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT&PT Thủy Sản Hoàng Thịnh Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
1676 |
|
18 |
07/07/2020 |
2483 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
180 |
180 |
360 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1677 |
|
17 |
07/07/2020 |
2496 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Linh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Cà Ná,
Thuận Nam |
1678 |
|
16 |
07/07/2020 |
2502 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Thiện Vương Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1680 |
|
15 |
05/07/2020 |
2429 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
231 |
231 |
462 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1664 |
|
14 |
05/07/2020 |
2430 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1663 |
|
13 |
05/07/2020 |
2438 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
207 |
219 |
426 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1667 |
|
12 |
04/07/2020 |
2472 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
AQUAFEED
BUSINNESS CO.,LTD |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1656 |
|
11 |
30/06/2020 |
2397 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Mỹ
Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1610 |
|
10 |
28/06/2020 |
2323 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1596 |
|
9 |
27/06/2020 |
2296 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
170 |
170 |
340 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1576 |
|
8 |
21/06/2020 |
2220 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1527 |
|
7 |
19/06/2020 |
2219 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
450 |
450 |
900 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1511 |
|
6 |
07/06/2020 |
2077 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Toàn Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1402 |
|
5 |
21/08/2020 |
3242 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
2191 |
|
4 |
12/06/2020 |
2108 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
1451 |
|
3 |
25/03/2020 |
1402 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
954 |
|
2 |
12/12/2019 |
6056 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
4950 |
|
1 |
23/08/2019 |
4294 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước
Dinh, Thuận Nam |
3812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|