DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ
TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số giấy chứng nhận
vận chuyển |
Đực |
Cái |
1 |
24/05/2019 |
2738 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2684 |
2 |
24/05/2019 |
2712 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2682 |
3 |
24/05/2019 |
2711 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Toàn Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2681 |
4 |
23/05/2019 |
2713 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2675 |
5 |
18/05/2019 |
2625 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2585 |
6 |
18/05/2019 |
2624 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Công
nghệ nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2583 |
7 |
15/05/2019 |
2570 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
160 |
170 |
330 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2508 |
8 |
14/05/2019 |
2571 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2504 |
9 |
11/05/2019 |
2393 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Grobest.VN |
Tôm thẻ chân trắng |
266 |
264 |
530 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2419 |
10 |
10/05/2019 |
2391 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
một thành viên giống thủy sản Dương Hùng -
CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2389 |
11 |
05/05/2019 |
2267 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4500 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2279 |
12 |
04/05/2019 |
2322 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2259 |
13 |
04/05/2019 |
|
|
Công ty TNHH SX
GTS Thành Công Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
500 |
500 |
1000 |
TTNC&PTNB Nha
Trang |
Mỹ Ḥa -
Vĩnh Hải |
|
14 |
04/05/2019 |
2299 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Mỹ Việt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
130 |
130 |
260 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2235 |
15 |
04/05/2019 |
2300 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2236 |
16 |
04/05/2019 |
2314 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
2255 |
17 |
03/05/2019 |
2268 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2211 |
18 |
03/05/2019 |
2265 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2212 |
19 |
27/04/2019 |
2144 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
Phần giống thủy sản Tân Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2122 |
20 |
27/04/2019 |
2128 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
giống thủy sản Siêu Việt NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
148 |
152 |
300 |
Colombia |
An Hải - Ninh Phước |
2121 |
21 |
27/04/2019 |
2147 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2123 |
22 |
26/04/2019 |
2096 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2093 |
23 |
25/04/2019 |
2127 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn Thắng |
Tôm thẻ chân trắng |
180 |
180 |
360 |
Thailand |
Nhơn Hải - Ninh
Hải |
2069 |
24 |
25/04/2019 |
2115 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất giống thủy
sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
2068 |
25 |
25/04/2019 |
2114 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
Nhơn Hải, Ninh
Hải |
2071 |
26 |
25/04/2019 |
2095 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Thủy sản Nano Shri |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
2070 |
27 |
24/04/2019 |
2094 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2055 |
28 |
24/04/2019 |
2113 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT GTS Thiên Long |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Thuận Nam -
Ninh Thuận |
2059 |
29 |
24/04/2019 |
2116 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
3000 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
2057 |
30 |
22/04/2019 |
2090 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm sú |
54 |
52 |
106 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
2037 |
31 |
20/04/2019 |
2000 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2006 |
32 |
20/04/2019 |
2027 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
2007 |
33 |
19/04/2019 |
1961 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH SX
& TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1975 |
34 |
18/04/2019 |
1962 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Echo
Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
Thanh Hải -
Ninh Hải |
1968 |
35 |
18/04/2019 |
1871 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1946 |
36 |
18/04/2019 |
2005 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Số 1 Ninh Thuận |
Tôm sú |
204 |
200 |
404 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
1949 |
37 |
13/04/2019 |
1872 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
Vĩnh Hải - Ninh Hải |
1818 |
38 |
11/04/2019 |
1819 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4.900 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1772 |
39 |
10/04/2019 |
1781 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Miền Trung
VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
160 |
160 |
320 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
1739 |
40 |
07/04/2019 |
1650 |
SBN-TS |
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1676 |
41 |
06/04/2019 |
1684 |
SBN-TS |
Công ty Cố phần
đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
153 |
152 |
305 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
1630 |
42 |
04/04/2019 |
|
|
Công ty TNHH SX GTS Thành Công
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
250 |
250 |
500 |
TTNC&PTNB Nha
Trang |
Mỹ Ḥa -
Vĩnh Hải |
|
43 |
30/03/2019 |
1529 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất
giống thủy sản Đại Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Tri Hải - Ninh Hải |
1529 |
44 |
30/03/2019 |
1552 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
An Hải - Ninh
Phước |
1527 |
45 |
30/03/2019 |
1516 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn Hải - Ninh Hải |
1534 |
46 |
30/03/2019 |
1515 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
Phước Dinh - Thuân Nam |
1551 |
47 |
22/03/2019 |
1368 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn Hải - Ninh Hải |
1419 |
48 |
22/03/2019 |
1366 |
SBN-TS |
Công ty TNHH ĐTSX -DV Quốc Thịnh Ninh
Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Tri Hải - Ninh Hải |
1390 |
49 |
16/3/2019 |
1208 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất
giống thủy sản Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
114 |
108 |
222 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1193 |
50 |
16/3/2019 |
1263 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1282 |
51 |
13/3/2019 |
1210 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc
VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
162 |
168 |
330 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1192 |
52 |
13/3/2019 |
1208 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
114 |
108 |
222 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1193 |
53 |
10/3/2019 |
1169 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4500 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1150 |
54 |
10/3/2019 |
1093 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
1137 |
55 |
10/3/2019 |
1092 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
1138 |
56 |
10/3/2019 |
1091 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
1139 |
57 |
9/3/2019 |
1090 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
một thành viên giống thủy sản Dương Hùng -
CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1118 |
58 |
3/3/2019 |
1024 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Grobest.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
1022 |
59 |
1/3/2019 |
999 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Thành Vũ |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
986 |
60 |
1/3/2019 |
970 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Singapore |
An Hải - Ninh Phước |
985 |
61 |
27/2/2019 |
952 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
157 |
158 |
315 |
Singapore |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
952 |
62 |
26/2/2019 |
953 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
Singapore |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
937 |
63 |
24/2/2019 |
870 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
920 |
64 |
23/2/2019 |
867 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
905 |
65 |
17/2/2019 |
787 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
807 |
66 |
17/2/2019 |
745 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Tiến Thuận Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
813 |
67 |
17/2/2019 |
744 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Công
nghệ nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
814 |
68 |
16/2/2019 |
753 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
798 |
69 |
13/2/2019 |
752 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
745 |
70 |
13/2/2019 |
734 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
262 |
263 |
525 |
Singapore |
Tri Hải -
Ninh Hải |
743 |
71 |
12/2/2019 |
735 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
724 |
72 |
2/2/2019 |
657 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
666 |
73 |
1/2/2019 |
658 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
653 |
74 |
27/1/2019 |
522 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
597 |
75 |
25/1/2019 |
590 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Dương VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
157 |
158 |
315 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
568 |
76 |
25/1/2019 |
585 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Mỹ Việt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
115 |
220 |
Singapore |
An Hải - Ninh Phước |
564 |
77 |
20/1/2019 |
453 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
489 |
78 |
15/1/2019 |
332 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
Singapore |
An Hải - Ninh Phước |
406 |
79 |
12/1/2019 |
373 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
367 |
80 |
12/1/2019 |
365 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
Phần giống thủy sản Tân Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Tri Hải -
Ninh Hải |
364 |
81 |
9/1/2019 |
334 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Ninh
Phước - Ninh Thuận |
324 |
82 |
5/1/2019 |
281 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
DVKT NTTS Minh Phú AquaMeKong tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
276 |
83 |
31/12/2018 |
167 |
SBN-TS |
Công ty TNHH một thành viên giống
thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
226 |
84 |
31/12/2018 |
166 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
214 |
85 |
25/12/2018 |
163 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐTTS Mười Ḥa Long An |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Phước
Diêm - Thuân Nam |
155 |
86 |
6/12/2018 |
5292 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
32400 |
U.S.A |
Thuận Nam -
Ninh Thuận |
5189 |
87 |
8/8/2018 |
3572 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
Thuận Nam -
Ninh Thuận |
3526 |
88 |
21/4/2018 |
1638 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
Thuận Nam,
Ninh Thuận |
1625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|