DANH SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ
NHẬP KHẨU TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số giấy chứng nhận
vận chuyển |
Đực |
Cái |
1 |
20/1/2019 |
485 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
220 |
430 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
485 |
2 |
20/1/2019 |
453 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
489 |
3 |
20/1/2019 |
446 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT GTS Thiên Long |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Phước
Diêm - Thuân Nam |
488 |
4 |
15/1/2019 |
332 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
Singapore |
An Hải - Ninh Phước |
406 |
5 |
12/1/2019 |
373 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
367 |
6 |
12/1/2019 |
365 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
Phần giống thủy sản Tân Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Tri Hải -
Ninh Hải |
364 |
7 |
9/1/2019 |
334 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Ninh
Phước - Ninh Thuận |
324 |
8 |
6/1/2019 |
267 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
283 |
9 |
5/1/2019 |
282 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
275 |
10 |
5/1/2019 |
281 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
DVKT NTTS Minh Phú AquaMeKong tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
276 |
11 |
31/12/2018 |
167 |
SBN-TS |
Công ty TNHH một thành viên giống
thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
226 |
12 |
31/12/2018 |
166 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
214 |
13 |
25/12/2018 |
163 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐTTS Mười Ḥa Long An |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Phước
Diêm - Thuân Nam |
155 |
14 |
23/12/2018 |
31 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Thủy sản Nano Shri |
Tôm thẻ
chân trắng |
216 |
222 |
438 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
128 |
15 |
20/12/2018 |
41 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
51 |
16 |
20/12/2018 |
32 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
50 |
17 |
16/12/2018 |
5379 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
Vĩnh
Hải - Ninh Hải |
5367 |
18 |
16/12/2018 |
5479 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
DVKT NTTS Minh Phú AquaMeKong tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4500 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
5361 |
19 |
15/12/2018 |
5457 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
5349 |
20 |
12/12/2018 |
5395 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
5278 |
21 |
9/12/2018 |
5338 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
176 |
176 |
352 |
Thailand |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5245 |
22 |
8/12/2018 |
5291 |
SBN-TS |
Công ty TNHH một thành viên giống
thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
5234 |
23 |
6/12/2018 |
5293 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
157 |
158 |
315 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5293 |
24 |
6/12/2018 |
5303 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
262 |
263 |
525 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5191 |
25 |
1/12/2018 |
5252 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Thành Vũ |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5137 |
26 |
1/12/2018 |
5222 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Bảy
Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
5139 |
27 |
1/12/2018 |
5221 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5140 |
28 |
30/11/2018 |
5220 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
5127 |
29 |
26/11/2018 |
5167 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Miền Trung
VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
5049 |
30 |
22/11/2018 |
5098 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất giống thủy
sản Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4996 |
31 |
22/11/2018 |
5097 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4995 |
32 |
18/11/2018 |
5072 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
132 |
132 |
264 |
Thailand |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4953 |
33 |
18/11/2018 |
4977 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Grobest.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
4950 |
34 |
18/11/2018 |
5069 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
4945 |
35 |
18/11/2018 |
4976 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4948 |
36 |
15/11/2018 |
5014 |
SBN-TS |
Công ty Cố
phần đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4905 |
37 |
15/11/2018 |
4935 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
một thành viên sản xuất giống thủy sản
Năm Sao Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Thanh Hải -
Ninh Hải |
4901 |
38 |
13/11/2018 |
4942 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
360 |
360 |
720 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
4863 |
39 |
12/11/2018 |
4941 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
360 |
360 |
720 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
4846 |
40 |
10/11/2018 |
4878 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4831 |
41 |
9/11/2018 |
4924 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
DVKT NTTS Minh Phú AquaMeKong tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
4819 |
42 |
6/11/2018 |
4840 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
360 |
360 |
720 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
4773 |
43 |
5/11/2018 |
4841 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP.VN - CN 2 tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
360 |
360 |
720 |
Thailand |
An Hải - Ninh Phước |
4756 |
44 |
3/11/2018 |
4786 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4737 |
45 |
28/10/2018 |
4679 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại
Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
147 |
147 |
294 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4661 |
46 |
28/10/2018 |
4692 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
đầu tư sản xuất giống thủy sản
CP Quốc Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4662 |
47 |
28/10/2018 |
4693 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
một thành viên Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4663 |
48 |
27/10/2018 |
4678 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Ngọc Ân |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
4648 |
49 |
27/10/2018 |
4725 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4647 |
50 |
26/10/2018 |
4691 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DL - GTS Minh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
Singapore |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4630 |
51 |
21/10/2018 |
4601 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần ECHO Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
110 |
110 |
220 |
U.S.A |
Thanh Hải -
Ninh Hải |
4556 |
52 |
20/10/2018 |
4634 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
4548 |
53 |
17/10/2018 |
4583 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Công
Nghệ Nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4495 |
54 |
17/10/2018 |
4582 |
SBN-TS |
Công ty TNHH một thành viên giống
thủy sản Dương Hùng - CN Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
Singapore |
An Hải - Ninh Phước |
4494 |
55 |
17/10/2018 |
4581 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
315 |
315 |
630 |
Singapore |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4493 |
56 |
13/10/2018 |
4432 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
288 |
287 |
575 |
U.S.A |
An Hải - Ninh Phước |
4442 |
57 |
13/10/2018 |
4430 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4440 |
58 |
28/9/2018 |
4284 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
174 |
174 |
348 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4249 |
59 |
28/9/2018 |
4243 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4253 |
60 |
22/9/2018 |
4182 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Anh Kiệt Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4171 |
61 |
6/12/2018 |
5292 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
32400 |
U.S.A |
Thuận Nam -
Ninh Thuận |
5189 |
62 |
8/8/2018 |
3572 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
Thuận Nam -
Ninh Thuận |
3526 |
63 |
21/4/2018 |
1638 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
Thuận Nam,
Ninh Thuận |
1625 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|