|
DANH
SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
|
|
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số giấy chứng nhận
vận chuyển |
|
Đực |
Cái |
Quốc Gia |
Tên Công ty |
|
1 |
11/01/2020 |
338 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
|
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
286 |
|
2 |
11/01/2020 |
387 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
288 |
|
3 |
10/01/2020 |
382 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
|
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
268 |
|
4 |
28/12/2019 |
210 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
136 |
|
5 |
28/12/2019 |
148 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
135 |
|
6 |
26/12/2019 |
151 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn
2, Nhơn Hải, Ninh Hải |
108 |
|
7 |
26/12/2019 |
135 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn
2, Nhơn Hải, Ninh Hải |
107 |
|
8 |
26/12/2019 |
152 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
999 |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
104 |
|
9 |
25/12/2019 |
161 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
96 |
|
10 |
22/12/2019 |
98 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
69 |
|
11 |
21/12/2019 |
101 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
51 |
|
12 |
21/12/2019 |
38 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
55 |
|
13 |
21/12/2019 |
45 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
473 |
472 |
945 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
54 |
|
14 |
21/12/2019 |
97 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
56 |
|
15 |
21/12/2019 |
98 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
69 |
|
16 |
18/12/2019 |
25 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước |
18 |
|
17 |
17/12/2019 |
35 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ chân trắng |
210 |
210 |
1.260 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải |
15 |
|
18 |
11/12/2019 |
6077 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Mỹ Hiệp, Thanh
Hải, Ninh Hải |
4947 |
|
19 |
11/12/2019 |
6057 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải - Ninh Phước |
4945 |
|
20 |
11/12/2019 |
6075 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4946 |
|
21 |
09/12/2019 |
6035 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4915 |
|
22 |
07/12/2019 |
5958 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Grow Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4909 |
|
23 |
04/12/2019 |
5940 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
3480 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải - Ninh Phước |
|
|
24 |
03/12/2019 |
5916 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
|
|
25 |
02/12/2019 |
5917 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
4857 |
|
26 |
22/11/2019 |
5769 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất giống thủy
sản Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4764 |
|
27 |
22/11/2019 |
5778 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4768 |
|
28 |
22/11/2019 |
5768 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
136 |
137 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4761 |
|
29 |
22/11/2019 |
5766 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4760 |
|
30 |
22/11/2019 |
5800 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4781 |
|
31 |
16/11/2019 |
5620 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại
Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4703 |
|
32 |
13/11/2019 |
5541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
157 |
158 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4666 |
|
33 |
09/11/2019 |
5557 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4639 |
|
34 |
09/11/2019 |
5541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4640 |
|
35 |
08/11/2019 |
5556 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4630 |
|
36 |
01/11/2019 |
5444 |
SBN-TS |
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4584 |
|
37 |
25/10/2019 |
5354 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
4509 |
|
38 |
24/10/2019 |
5344 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4507 |
|
39 |
17/10/2019 |
5249 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4449 |
|
40 |
11/10/2019 |
5167 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4403 |
|
41 |
11/10/2019 |
5166 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT GTS Thiên Long |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
4402 |
|
42 |
10/10/2019 |
5124 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4380 |
|
43 |
09/10/2019 |
5116 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
Indonesia |
PT. BIBIT UNGGUL |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4372 |
|
44 |
04/10/2019 |
4994 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4323 |
|
45 |
04/10/2019 |
5025 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông (Nhật
Thịnh) |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4324 |
|
46 |
03/10/2019 |
5026 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
MUSTWELL tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
130 |
130 |
260 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4312 |
|
47 |
28/09/2019 |
4907 |
SBN-TS |
Công ty Cố phần
đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4256 |
|
48 |
27/09/2019 |
4905 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4235 |
|
49 |
27/09/2019 |
4865 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
Ngọc Minh tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4234 |
|
50 |
27/09/2019 |
4929 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
Tôm thẻ
chân trắng |
121 |
121 |
242 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4249 |
|
51 |
27/09/2019 |
4906 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
275 |
275 |
550 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4252 |
|
52 |
21/09/2019 |
4769 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
275 |
275 |
550 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4171 |
|
53 |
19/09/2019 |
4792 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS FLORIDA |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4156 |
|
54 |
14/09/2019 |
4641 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4111 |
|
55 |
12/09/2019 |
4688 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Mỹ Việt Phú Thọ |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
U.S.A |
MOLOKAI SEA FARM
DBA MOLOKAI BROODSTOCK COMPANY |
An Hải - Ninh Phước |
4093 |
|
56 |
12/09/2019 |
4686 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
110 |
110 |
220 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4092 |
|
57 |
07/09/2019 |
4541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
198 |
198 |
396 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4017 |
|
58 |
07/09/2019 |
4540 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
176 |
176 |
352 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải - Ninh Hải |
4018 |
|
59 |
05/09/2019 |
4516 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
275 |
275 |
550 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
3982 |
|
60 |
05/09/2019 |
4517 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải |
3981 |
|
61 |
05/09/2019 |
4518 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
132 |
132 |
264 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
3993 |
|
62 |
04/09/2019 |
4462 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
3970 |
|
63 |
03/09/2019 |
4463 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
3952 |
|
64 |
29/08/2019 |
4406 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Echo Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
154 |
154 |
308 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Thanh Hải
- Ninh Hải |
3903 |
|
65 |
12/12/2019 |
6056 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Sơn
Hải Phước Dinh, Thuận Nam |
4950 |
|
66 |
23/08/2019 |
4294 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
3812 |
|
67 |
13/06/2019 |
3076 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
36000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
2955 |
|
68 |
30/03/2019 |
1515 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước Dinh - Thuân Nam |
1551 |
|
69 |
6/12/2018 |
5292 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
32400 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
5189 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|