|
DANH
SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
|
|
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số giấy chứng nhận
vận chuyển |
|
Đực |
Cái |
Quốc Gia |
Tên Công ty |
|
1 |
12/02/2020 |
799 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
3480 |
U.S.A |
|
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
567 |
|
2 |
10/02/2020 |
773 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ chân trắng |
180 |
180 |
360 |
Thailand |
|
Nhơn Hải, Ninh
Hải, Ninh Thuận |
552 |
|
3 |
09/02/2020 |
693 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải,
Ninh Thuận |
548 |
|
4 |
07/02/2020 |
751 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
530 |
|
5 |
02/02/2020 |
654 |
SBN-TS |
Công ty
Cố phần đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
|
|
6 |
01/02/2020 |
629 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
458 |
|
7 |
01/02/2020 |
617 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
455 |
|
8 |
31/01/2020 |
628 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
443 |
|
9 |
20/01/2020 |
541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TM-DL GTS Minh
Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
250 |
250 |
500 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải, Ninh Hải,
Ninh Thuận |
392 |
|
10 |
18/01/2020 |
501 |
SBN-TS |
Công ty Cổ phần CN
Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
378 |
|
11 |
17/01/2020 |
498 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
372 |
|
12 |
17/01/2020 |
497 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Echo Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Thanh Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
357 |
|
13 |
16/01/2020 |
452 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
356 |
|
14 |
15/01/2020 |
482 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm sú bố
mẹ |
56 |
50 |
106 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
347 |
|
15 |
15/01/2020 |
444 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
332 |
|
16 |
11/01/2020 |
338 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
286 |
|
17 |
11/01/2020 |
387 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
288 |
|
18 |
10/01/2020 |
382 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
268 |
|
19 |
28/12/2019 |
210 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
136 |
|
20 |
28/12/2019 |
148 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
135 |
|
21 |
26/12/2019 |
151 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
TM-DV và SX GTS Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn
2, Nhơn Hải, Ninh Hải |
108 |
|
22 |
26/12/2019 |
135 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn
2, Nhơn Hải, Ninh Hải |
107 |
|
23 |
26/12/2019 |
152 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
999 |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
104 |
|
24 |
25/12/2019 |
161 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
100 |
100 |
200 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
96 |
|
25 |
22/12/2019 |
98 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
69 |
|
26 |
21/12/2019 |
101 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
51 |
|
27 |
21/12/2019 |
38 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
55 |
|
28 |
21/12/2019 |
45 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
473 |
472 |
945 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
54 |
|
29 |
21/12/2019 |
97 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
56 |
|
30 |
21/12/2019 |
98 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
4000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
69 |
|
31 |
18/12/2019 |
25 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước |
18 |
|
32 |
17/12/2019 |
35 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Giống thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ chân trắng |
210 |
210 |
1.260 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải |
15 |
|
33 |
11/12/2019 |
6077 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
Tôm thẻ chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Mỹ Hiệp, Thanh
Hải, Ninh Hải |
4947 |
|
34 |
11/12/2019 |
6057 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải - Ninh Phước |
4945 |
|
35 |
11/12/2019 |
6075 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4946 |
|
36 |
09/12/2019 |
6035 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4915 |
|
37 |
07/12/2019 |
5958 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Grow Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4909 |
|
38 |
04/12/2019 |
5940 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
3480 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải - Ninh Phước |
|
|
39 |
03/12/2019 |
5916 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
|
|
40 |
02/12/2019 |
5917 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
420 |
420 |
840 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
4857 |
|
41 |
22/11/2019 |
5769 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản xuất giống thủy
sản Thiên Phú VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4764 |
|
42 |
22/11/2019 |
5778 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
165 |
165 |
330 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4768 |
|
43 |
22/11/2019 |
5768 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
136 |
137 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4761 |
|
44 |
22/11/2019 |
5766 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4760 |
|
45 |
22/11/2019 |
5800 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4781 |
|
46 |
16/11/2019 |
5620 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại
Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4703 |
|
47 |
13/11/2019 |
5541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
157 |
158 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4666 |
|
48 |
09/11/2019 |
5557 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4639 |
|
49 |
09/11/2019 |
5541 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4640 |
|
50 |
08/11/2019 |
5556 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4630 |
|
51 |
01/11/2019 |
5444 |
SBN-TS |
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4584 |
|
52 |
25/10/2019 |
5354 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải - Ninh Phước |
4509 |
|
53 |
24/10/2019 |
5344 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải - Ninh Phước |
4507 |
|
54 |
17/10/2019 |
5249 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4449 |
|
55 |
11/10/2019 |
5167 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4403 |
|
56 |
11/10/2019 |
5166 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
ĐT GTS Thiên Long |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
4402 |
|
57 |
10/10/2019 |
5124 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4380 |
|
58 |
09/10/2019 |
5116 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
Indonesia |
PT. BIBIT UNGGUL |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4372 |
|
59 |
04/10/2019 |
4994 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4323 |
|
60 |
04/10/2019 |
5025 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông (Nhật
Thịnh) |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4324 |
|
61 |
03/10/2019 |
5026 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
MUSTWELL tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
130 |
130 |
260 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4312 |
|
62 |
27/09/2019 |
4906 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
275 |
275 |
550 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải - Ninh Hải |
4252 |
|
63 |
21/09/2019 |
4769 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
275 |
275 |
550 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải -
Ninh Hải |
4171 |
|
64 |
12/12/2019 |
6056 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Sơn
Hải Phước Dinh, Thuận Nam |
4950 |
|
65 |
23/08/2019 |
4294 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
3812 |
|
66 |
13/06/2019 |
3076 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
36000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
2955 |
|
67 |
30/03/2019 |
1515 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm Sú
giống |
|
|
36000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước Dinh - Thuân Nam |
1551 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|