|
DANH
SÁCH CÁC LÔ TÔM BỐ MẸ TRONG THỜI GIAN SINH SẢN |
|
|
STT |
Ngày nhập |
Số ĐKKD |
Tên công ty nhập
khẩu tôm bố mẹ |
Loại
động vật |
Số
lượng |
Tổng |
Nguồn gốc |
Địa
điểm cách ly |
Số giấy chứng nhận
vận chuyển |
|
Đực |
Cái |
Quốc Gia |
Tên Công ty |
|
1 |
31/05/2020 |
1982 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
Duy Thịnh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1341 |
|
2 |
31/05/2020 |
1988 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại
Thắng CP |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1342 |
|
3 |
30/05/2020 |
1986 |
SBN-TS |
Công ty
TNHH SX TM Quốc tế Toàn Hưng (Địa chỉ:
TP.HCM) |
Tôm thẻ chân trắng |
250 |
250 |
500 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Cty Nam
Thành Lợi .Vn (Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận) |
1337 |
|
4 |
30/05/2020 |
1948 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TM-DL GTS Minh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1331 |
|
5 |
24/05/2020 |
1867 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Grow Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
99 |
99 |
198 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1285 |
|
6 |
24/05/2020 |
1838 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
110 |
110 |
220 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1287 |
|
7 |
23/05/2020 |
1865 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1273 |
|
8 |
23/05/2020 |
1836 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Echo Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
Thanh Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1274 |
|
9 |
22/05/2020 |
1837 |
SBN-TS |
DNTN Tôm
Giống Tuấn Vân |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1258 |
|
10 |
19/05/2020 |
1795 |
SBN-TS |
Công ty Cố
phần đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
500 |
504 |
1004 |
U.S.A |
BENCHMARK
GENETICS USA INC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1230 |
|
11 |
17/05/2020 |
1793 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1212 |
|
12 |
16/05/2020 |
1756 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1215 |
|
13 |
16/05/2020 |
1755 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1217 |
|
14 |
15/05/2020 |
1784 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
189 |
189 |
378 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1206 |
|
15 |
10/05/2020 |
1711 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1154 |
|
16 |
10/05/2020 |
1712 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
|
|
12000 |
U.S.A |
KONA BAY MARINE
RESOURCES |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận (Post Larvae) |
1153 |
|
17 |
09/05/2020 |
1641 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Tôm
giống Châu Phi |
Tôm thẻ
chân trắng |
126 |
126 |
252 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1144 |
|
18 |
08/05/2020 |
1687 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Hanh Hiệu |
Tôm thẻ
chân trắng |
260 |
260 |
520 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1133 |
|
19 |
08/05/2020 |
1686 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ
chân trắng |
260 |
260 |
520 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
1132 |
|
20 |
08/05/2020 |
1688 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Trung Kiên |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1134 |
|
21 |
08/05/2020 |
1685 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TM-DV và SX GTS
Best Choice |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1131 |
|
22 |
08/05/2020 |
1689 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Hồ Trung |
Tôm thẻ
chân trắng |
240 |
240 |
480 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1135 |
|
23 |
06/05/2020 |
1643 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1112 |
|
24 |
26/04/2020 |
1577 |
SBN-TS |
Công ty TNHH sản
xuất giống thủy sản Miền Trung VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Cty CP
Quốc Thịnh (Tri Hải, Ninh Hải), Ninh Thuận |
1063 |
|
25 |
25/04/2020 |
1530 |
SBN-TS |
Công ty TNHH đầu tư thủy sản Newway |
Tôm thẻ
chân trắng |
137 |
136 |
273 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1054 |
|
26 |
25/04/2020 |
1529 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Phát Đông Thành |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC USA (FLORIDA) |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
1052 |
|
27 |
25/04/2020 |
1539 |
SBN-TS |
CN Cty TNHH
dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy
sản Minh Phú AquaMeKong tại NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
1053 |
|
28 |
21/04/2020 |
1507 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ chân trắng |
200 |
200 |
400 |
U.S.A |
BENCHMARK GENETICS USA INC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
1025 |
|
29 |
05/04/2020 |
1446 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Uni-President VN |
Tôm thẻ chân trắng |
105 |
105 |
210 |
U.S.A |
SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS
HAWAII LLC |
An Hải, Ninh
Phước, Ninh Thuận |
982 |
|
30 |
03/04/2020 |
1441 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Nam Thành Lợi.VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
976 |
|
31 |
01/04/2020 |
1433 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Thắng Lợi
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
155 |
155 |
310 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
968 |
|
32 |
29/03/2020 |
1413 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần chăn nuôi CP tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
1840 |
1840 |
3680 |
Thailand |
CP MERCHANDISING |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
963 |
|
33 |
21/03/2020 |
1331 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
938 |
|
34 |
20/03/2020 |
1357 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH giống thủy
sản Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
220 |
220 |
440 |
Indonesia |
PT. BIBIT UNGGUL |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
933 |
|
35 |
14/03/2020 |
1182 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Bảy Tươi |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
893 |
|
36 |
14/03/2020 |
1213 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Phước Thắng Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
887 |
|
37 |
14/03/2020 |
1183 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Đầu tư và Phát triển Hạ My |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
888 |
|
38 |
13/03/2020 |
1229 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Grow Health |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
878 |
|
39 |
11/03/2020 |
1227 |
SBN-TS |
Công ty TNHH Giống
thủy sản Việt Post |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
852 |
|
40 |
11/03/2020 |
1230 |
SBN-TS |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt
Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
168 |
168 |
336 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Khánh Nhơn
, Nhơn Hải, Ninh Hải |
857 |
|
41 |
11/03/2020 |
1225 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Mỹ
Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận |
853 |
|
42 |
07/03/2020 |
1129 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
441 |
441 |
882 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
806 |
|
43 |
03/03/2020 |
1109 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
CHAROEN POKPHAN
FOODS PUBLIC COMPANY LTD |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
767 |
|
44 |
27/02/2020 |
1002 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Lộc VN |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
698 |
|
45 |
27/02/2020 |
1016 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
Tôm thẻ
chân trắng |
180 |
180 |
360 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
702 |
|
46 |
26/02/2020 |
1000 |
SBN-TS |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
692 |
|
47 |
23/02/2020 |
945 |
SBN-TS |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS LLC |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
664 |
|
48 |
20/02/2020 |
886 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
MUSTWELL tại Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
156 |
156 |
312 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Khánh
Tường, Tri Hải, Ninh Hải |
635 |
|
49 |
18/02/2020 |
884 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Tuấn Hà |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Mỹ
Tường, Ninh Hải, Ninh Thuận |
614 |
|
50 |
18/02/2020 |
885 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
giống thủy sản Siêu Việt NT |
Tôm thẻ
chân trắng |
150 |
150 |
300 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
613 |
|
51 |
10/02/2020 |
773 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Đại Phát |
Tôm thẻ chân trắng |
180 |
180 |
360 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn Hải, Ninh
Hải, Ninh Thuận |
552 |
|
52 |
09/02/2020 |
693 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
sản xuất giống thủy sản Nam Mỹ |
Tôm thẻ chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải, Ninh Hải,
Ninh Thuận |
548 |
|
53 |
07/02/2020 |
751 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
thủy sản Hùng Tú |
Tôm thẻ
chân trắng |
179 |
178 |
357 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Vĩnh
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
530 |
|
54 |
02/02/2020 |
654 |
SBN-TS |
Công ty Cố
phần đầu tư S6 |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
|
|
55 |
01/02/2020 |
629 |
SBN-TS |
Công ty Cổ
phần giống thủy sản Tân Thuận Phát Ninh
Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
263 |
262 |
525 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
An Hải,
Ninh Phước, Ninh Thuận |
458 |
|
56 |
31/01/2020 |
628 |
SBN-TS |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
443 |
|
57 |
17/01/2020 |
498 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Trường Sinh Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
210 |
210 |
420 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
372 |
|
58 |
17/01/2020 |
497 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Echo Việt Nam |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Thanh Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
357 |
|
59 |
16/01/2020 |
452 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
giống thủy sản Châu Mỹ Ninh Thuận |
Tôm thẻ
chân trắng |
158 |
157 |
315 |
U.S.A |
SHRIMP
IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC |
Tri Hải,
Ninh Hải, Ninh Thuận |
356 |
|
60 |
10/01/2020 |
382 |
SBN-TS |
Công ty TNHH SX GTS Toàn
Thắng |
Tôm thẻ
chân trắng |
200 |
200 |
400 |
Thailand |
TOP AQUACULTURE
TECHNOLOGY |
Nhơn
Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
268 |
|
61 |
25/03/2020 |
1402 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
24000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Phước Dinh,
Thuận Nam |
954 |
|
62 |
12/12/2019 |
6056 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Sơn Hải
Phước Dinh, Thuận Nam |
4950 |
|
63 |
23/08/2019 |
4294 |
SBN-TS |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
Tôm sú |
|
|
30000 |
U.S.A |
MOANA
TECHNOLOGIES LLC |
Thuận Nam
- Ninh Thuận |
3812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|