| DANH SÁCH NHẬP KHẨU TÔM BỐ MẸ NĂM 2022 | |||||||||||||
| STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | Ghi chú | |||
| Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
| 221 | 10/12/2022 | 5924 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước | 2323 | |
| 220 | 10/12/2022 | 5891 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2322 | |
| 219 | 10/12/2022 | 5888 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 2326 | |
| 218 | 10/12/2022 | 5898 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2325 | |
| 217 | 03/12/2022 | 5857 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2279 | |
| 216 | 03/12/2022 | 5860 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 186 | 186 | 372 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2268 | |
| 215 | 03/12/2022 | 5799 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 124 | 124 | 248 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2263 | |
| 214 | 25/11/2022 | 5708 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2236 | |
| 213 | 25/11/2022 | 5707 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2238 | Khu bố mẹ Cty Đông Thành |
| 212 | 21/11/2022 | 5589 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT và PT Hạ My | Tôm thẻ chân trắng | 178 | 177 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Chữ, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2220 | |
| 211 | 19/11/2022 | 5597 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2206 | |
| 210 | 19/11/2022 | 5591 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2203 | |
| 209 | 14/11/2022 | 5542 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2181 | |
| 208 | 12/11/2022 | 5481 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2171 | |
| 207 | 12/11/2022 | 5482 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2172 | |
| 206 | 05/11/2022 | 5379 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 170 | 170 | 340 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2136 | |
| 205 | 05/11/2022 | 5380 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2134 | |
| 204 | 05/11/2022 | 5377 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2135 | |
| 203 | 26/10/2022 | 5232 | 2022/E02/ĐK | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 132 | 132 | 264 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2090 | |
| 202 | 26/10/2022 | 5190 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 110 | 110 | 220 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2091 | |
| 201 | 26/10/2022 | 5140 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2098 | |
| 200 | 22/10/2022 | 5111 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2063 | |
| 199 | 22/10/2022 | 5118 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 169 | 169 | 338 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2064 | |
| 198 | 21/10/2022 | 5154 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2056 | |
| 197 | 21/10/2022 | 5159 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 177 | 177 | 354 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2057 | |
| 196 | 17/10/2022 | 5033 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2035 | |
| 195 | 15/10/2022 | 4984 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2022 | |
| 194 | 15/10/2022 | 5027 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 353 | 352 | 705 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2023 | |
| 193 | 08/10/2022 | 4874 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1992 | |
| 192 | 07/10/2022 | 4854 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 199 | 399 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1984 | |
| 191 | 05/10/2022 | 5019 | SBN-TS | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 130 | 142 | 272 | Thailand | SYAQUA SIAM CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1978 | |
| 190 | 05/10/2022 | 5018 | SBN-TS | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 144 | 144 | 288 | Thailand | SYAQUA SIAM CO.,LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1977 | |
| 189 | 01/10/2022 | 4838 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1957 | |
| 188 | 01/10/2022 | 4801 | 2022/E02/ĐK | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1953 | |
| 187 | 26/09/2022 | 4728 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1630 | |
| 186 | 24/09/2022 | 4612 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1920 | |
| 185 | 24/09/2022 | 4613 | 2022/E02/ĐK | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1919 | |
| 184 | 22/09/2022 | 4606 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1895 | |
| 183 | 18/09/2022 | 4511 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1871 | |
| 182 | 18/09/2022 | 4516 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1872 | |
| 181 | 16/09/2022 | 4531 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1859 | |
| 180 | 16/09/2022 | 4488 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1857 | |
| 179 | 16/09/2022 | 4418 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 158 | 316 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1566 | |
| 178 | 10/09/2022 | 4445 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1830 | |
| 177 | 02/09/2022 | 4251 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH DVTM & SX Thụy Duy Thục | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1781 | Cty Duy Thịnh |
| 176 | 02/09/2022 | 4258 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1780 | |
| 175 | 27/08/2022 | 4107 | 2022/E02/ĐK | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1726 | |
| 174 | 27/08/2022 | 4184 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1728 | |
| 173 | 26/08/2022 | 4159 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1720 | |
| 172 | 26/08/2022 | 4186 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1721 | |
| 171 | 25/08/2022 | 4164 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần Bio Tonic | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1436 | |
| 170 | 25/08/2022 | 4148 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Thành Lộc Farm | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 146 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1435 | |
| 169 | 20/08/2022 | 4002 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SXG Thâu Vinh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1677 | |
| 168 | 20/08/2022 | 4000 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 1679 | |
| 167 | 19/08/2022 | 4001 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1672 | |
| 166 | 19/08/2022 | 4003 | 2022/E02/ĐK | CN Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 102 | 101 | 203 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1673 | |
| 165 | 09.08.2022 | 3822 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1600 | |
| 164 | 08/08/2022 | 3951 | SBN-TS | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1598 | |
| 163 | 06.08.2022 | 3812 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 181 | 181 | 362 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1577 | |
| 162 | 29/07/2022 | 3658 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1507 | |
| 161 | 29/07/2022 | 3630 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 167 | 335 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1505 | |
| 160 | 29/07/2022 | 3655 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 517 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1506 | |
| 159 | 28/07/2022 | 3613 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1502 | |
| 158 | 27/07/2022 | 3624 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1494 | |
| 157 | 27/07/2022 | 3623 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1493 | |
| 156 | 23/07/2022 | 3480 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 179 | 178 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1458 | |
| 155 | 23/07/2022 | 3481 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 130 | 130 | 260 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1460 | |
| 154 | 23/07/2022 | 3476 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1472 | |
| 153 | 22/07/2022 | 3492 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 192 | 192 | 384 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1240 | |
| 152 | 22/07/2022 | 3485 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 347 | 346 | 693 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1450 | |
| 151 | 22/07/2022 | 3444 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1452 | |
| 150 | 21/07/2022 | 2940 | 2022/E02/ĐK | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1447 | |
| 149 | 21/07/2022 | 3522 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 352 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1446 | |
| 148 | 09/07/2022 | 3213 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1353 | |
| 147 | 27/06/2022 | 3064 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | U.S.A | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1279 | |
| 146 | 27/06/2022 | 2948 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1274 | |
| 145 | 27/06/2022 | 2997 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH DVTM & SX Thụy Duy Thục | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1275 | |
| 144 | 25/06/2022 | 2951 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 202 | 201 | 403 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1238 | |
| 143 | 25/06/2022 | 2979 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1240 | |
| 142 | 25/06/2022 | 3006 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1234 | |
| 141 | 25/06/2022 | 2949 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Đầu tư công nghệ cao Jumbo Shrimp | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1239 | |
| 140 | 16/06/2022 | 2811 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 400 | 400 | 800 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1171 | |
| 139 | 16/06/2022 | 2812 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 370 | 369 | 739 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1174 | |
| 138 | 15/06/2022 | 2815 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 400 | 400 | 800 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1166 | |
| 137 | 09/06/2022 | 2721 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT SX GTS CP Quốc Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 176 | 176 | 252 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1121 | |
| 136 | 04/06/2022 | 2558 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1079 | |
| 135 | 04/06/2022 | 2550 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1092 | |
| 134 | 27/05/2022 | 2413 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 220 | 220 | 440 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1034 | |
| 133 | 26/05/2022 | 2504 | SBN-TS | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1031 | |
| 132 | 26/05/2022 | 2505 | SBN-TS | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 167 | 335 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1032 | |
| 131 | 21/05/2022 | 2186 | 2022/E02/ĐK | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1002 | |
| 130 | 21/05/2022 | 2174 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 999 | |
| 129 | 20/05/2022 | 2329 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 224 | 223 | 447 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 814 | |
| 128 | 20/05/2022 | 2305 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 815 | |
| 127 | 07/05/2022 | 2073 | 2022/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 170 | 170 | 340 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 913 | |
| 126 | 07/05/2022 | 1989 | 2022/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 914 | |
| 125 | 06/05/2022 | 2128 | SBN-TS | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 145 | 130 | 275 | Thailand | SYAQUA SIAM CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 912 | |
| 124 | 06/05/2022 | 1976 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 672 | |
| 123 | 06/05/2022 | 2129 | SBN-TS | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 911 | |
| 122 | 06/05/2022 | 1993 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 671 | |
| 121 | 05/05/2022 | 1992 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 171 | 178 | 349 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 669 | |
| 120 | 30/04/2022 | 1898 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 347 | 346 | 693 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 858 | |
| 119 | 30/04/2022 | 1935 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 222 | 221 | 443 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 859 | |
| 118 | 30/04/2022 | 1934 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 857 | |
| 117 | 28/04/2022 | 1826 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 517 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 633 | |
| 116 | 28/04/2022 | 1827 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 849 | |
| 115 | 23/04/2022 | 1768 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 400 | 400 | 800 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 800 | |
| 114 | 23/04/2022 | 1735 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 796 | |
| 113 | 23/04/2022 | 1741 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 795 | |
| 112 | 22/04/2022 | 1732 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 783 | |
| 111 | 21/04/2022 | 1723 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 571 | |
| 110 | 14/04/2022 | 1597 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 179 | 178 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 524 | |
| 109 | 14/04/2022 | 1598 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 167 | 335 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 525 | |
| 108 | 08/04/2022 | 1451 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 659 | |
| 107 | 08/04/2022 | 1459 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 400 | 400 | 800 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 660 | |
| 106 | 08/04/2022 | 1442 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 220 | 220 | 440 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 661 | |
| 105 | 02/04/2022 | 1349 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 326 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 606 | |
| 104 | 02/04/2022 | 1294 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần Echo Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 603 | |
| 103 | 02/04/2022 | 1295 | 2022/E02/ĐK | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 604 | Khu bố mẹ Cty Đại Lộc |
| 102 | 02/04/2022 | 1270 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 608 | |
| 101 | 01/04/2022 | 1246 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 598 | |
| 100 | 26/03/2022 | 1197 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 543 | |
| 99 | 26/03/2022 | 1243 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 556 | |
| 98 | 26/03/2022 | 1187 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 167 | 335 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 551 | |
| 97 | 25/03/2022 | 1181 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 382 | |
| 96 | 25/03/2022 | 1164 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Tân Thuận Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 263 | 262 | 525 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 383 | |
| 95 | 19/03/2022 | 1010 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống Thủy sản 999 | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 489 | |
| 94 | 19/03/2022 | 1117 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 165 | 165 | 330 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 494 | |
| 93 | 19/03/2022 | 1080 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 501 | |
| 92 | 19/03/2022 | 1033 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 267 | 267 | 534 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 490 | |
| 91 | 19/03/2022 | 1029 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TM DL GTS Minh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA INC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 493 | |
| 90 | 13/03/2022 | 962 | 2022/E02/ĐK | CN Công ty Cổ phần UV tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 442 | |
| 89 | 13/03/2022 | 961 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 441 | |
| 88 | 13/03/2022 | 963 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH DVTM & SX Thụy Duy Thục | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 443 | |
| 87 | 11/03/2022 | 928 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 199 | 399 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 414 | |
| 86 | 11/03/2022 | 929 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 412 | |
| 85 | 09/03/2022 | 924 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 400 | 400 | 800 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 401 | |
| 84 | 05/03/2022 | 855 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 179 | 178 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 375 | |
| 83 | 25/02/2022 | 675 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Trường Sinh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 174 | 174 | 348 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 310 | |
| 82 | 25/02/2022 | 647 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 311 | |
| 81 | 19/02/2022 | 476 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 159 | 158 | 317 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 267 | |
| 80 | 19/02/2022 | 475 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 186 | 186 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 268 | |
| 79 | 18/02/2022 | 573 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 250 | |
| 78 | 18/02/2022 | 575 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Giống thủy sản Thành Lộc Farm | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 251 | Khu bố mẹ Cty Thành Hưng |
| 77 | 12/02/2022 | 506 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 820 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 217 | |
| 76 | 12/02/2022 | 436 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 219 | |
| 75 | 12/02/2022 | 469 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 213 | Khu bố mẹ Cty Best Choice |
| 74 | 11/02/2022 | 443 | 2022/E02/ĐK | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 218 | 218 | 436 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 205 | |
| 73 | 11/02/2022 | 423 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 204 | |
| 72 | 10/02/2022 | 434 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | Tôm sú bố mẹ | 40 | U.S.A | MOANA TECHNOLOGIES | Phước Dinh, Thuận Nam, Ninh Thuận | 161/2022/E02 | |||
| 71 | 10/02/2022 | 437 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 198 | |
| 70 | 10/02/2022 | 426 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT SX GTS CP Quốc Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 184 | 184 | 368 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 199 | |
| 69 | 10/02/2022 | 501 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 203 | |
| 68 | 29/01/2022 | 350 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 145 | |
| 67 | 27/01/2022 | 315 | 2022/E02/ĐK | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 214 | 214 | 428 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 132 | |
| 66 | 27/01/2022 | 308 | 2022/E02/ĐK | Công ty Cổ phần đầu tư thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 134 | |
| 65 | 27/01/2022 | 312 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 216 | 432 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 132/2022/E02 | |
| 64 | 27/01/2022 | 309 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 133/2022/E02 | |
| 63 | 24/01/2022 | 200 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 117 | |
| 62 | 22/01/2022 | 187 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 100 | |
| 61 | 22/01/2022 | 188 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 101 | |
| 60 | 22/01/2022 | 190 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 179 | 178 | 357 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 104 | |
| 59 | 22/01/2022 | 250 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 367 | 735 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 103 | |
| 58 | 21/01/2022 | 211 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 88 | |
| 57 | 21/01/2022 | 207 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 99 | |
| 56 | 14/01/2022 | 141 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Tôm giống O.P.S | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 64 | |
| 55 | 14/01/2022 | 97 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 53 | |
| 54 | 14/01/2022 | 90 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 169 | 169 | 338 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 50 | |
| 53 | 12/01/2022 | 93 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 100 | 100 | 200 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 37 | |
| 52 | 09/01/2022 | 35 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 151 | 303 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 34 | |
| 51 | 08/01/2022 | 9 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 189 | 189 | 378 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 15 | |
| 50 | 08/01/2022 | 30 | 2022/E02/ĐK | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 205 | 205 | 410 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 24 | |
| 49 | 01/01/2022 | 4507 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV & SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2473 | |
| 48 | 25/12/2021 | 4385 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 171 | 171 | 342 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2443 | năm 2021 chuyển sang |
| 47 | 25/12/2021 | 4384 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 2446 | nt |
| 46 | 18/12/2021 | 4239 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Uni-President Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 161 | 160 | 321 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2411 | nt |
| 45 | 18/12/2021 | 4206 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hisenor Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 578 | 577 | 1155 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2410 | nt |
| 44 | 18/12/2021 | 4242 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 159 | 319 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2412 | nt |
| 43 | 18/12/2021 | 4243 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 166 | 165 | 331 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2413 | nt |
| 42 | 18/12/2021 | 4244 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2414 | nt |
| 41 | 17/12/2021 | 4238 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1115/2021/E02 | nt |
| 40 | 10/12/2021 | 4157 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1074/2021/E02 | nt |
| 39 | 10/12/2021 | 4132 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1076/2021/E02 | nt |
| 38 | 08/12/2021 | 4157 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Quang Vinh | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 160 | 340 | Thailand | SYAQUA SIAM CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2366 | nt |
| 37 | 04/12/2021 | 4996 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 410 | 820 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2351 | nt |
| 36 | 04/12/2021 | 4997 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 410 | 410 | 820 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2350 | nt |
| 35 | 03/12/2021 | 4090 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 15 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 1045/2021/E02 | nt |
| 34 | 03/12/2021 | 4091 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | Tôm thẻ chân trắng | 231 | 231 | 462 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2343 | nt |
| 33 | 03/12/2021 | 4089 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1044/2021/E02 | nt |
| 32 | 01/12/2021 | 4054 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 216 | 216 | 432 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCES | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1035/2021/E02 | nt |
| 31 | 27/11/2021 | 3947 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Echo Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2317 | chuyển từ An Tài |
| 30 | 27/11/2021 | 3945 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp thủy sản OPF | Tôm thẻ chân trắng | 159 | 159 | 318 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2319 | năm 2021 chuyển sang |
| 29 | 26/11/2021 | 4897 | SBN-TS | Công ty TNHH SX và Cung ứng GTS Rạng Đông | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2314 | nt |
| 28 | 26/11/2021 | 3944 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 162 | 161 | 323 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường 1, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2310 | nt |
| 27 | 13/11/2021 | 4718 | SBN-TS | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2265 | nt |
| 26 | 11/11/2021 | 3785 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2251 | nt |
| 25 | 11/11/2021 | 3767 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 207 | 207 | 414 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2250 | nt |
| 24 | 10/11/2021 | 3251 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 151 | 150 | 301 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2241 | nt |
| 23 | 10/11/2021 | 3769 | 2021/E02/ĐKB | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2243 | nt |
| 22 | 05/11/2021 | 3672 | 2021/E02/ĐKB | Cty Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh | Tôm thẻ chân trắng | 161 | 160 | 321 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2226 | nt |
| 21 | 04/11/2021 | 3610 | 2021/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2218 | nt |
| 20 | 04/11/2021 | 3589 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Công nghệ cao Minh Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2217 | nt |
| 19 | 30/10/2021 | 3583 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thành Công Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 200 | 200 | 400 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS USA | Mỹ Ḥa, Vĩnh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2199 | nt |
| 18 | 29/10/2021 | 3575 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2193 | nt |
| 17 | 29/10/2021 | 3578 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2185 | nt |
| 16 | 29/10/2021 | 3572 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2184 | nt |
| 15 | 29/10/2021 | 3577 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản Việt Post | Tôm thẻ chân trắng | 210 | 210 | 420 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2186 | nt |
| 14 | 28/10/2021 | 3579 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 147 | 147 | 294 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2182 | nt |
| 13 | 28/10/2021 | 3573 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 137 | 136 | 273 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2183 | nt |
| 12 | 22/10/2021 | 3547 | 2021/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 885/2021/E02 | nt |
| 11 | 22/10/2021 | 3501 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 158 | 157 | 315 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 873/2021/E02 | nt |
| 10 | 16/10/2021 | 3385 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Châu Phi | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ḥa Thạnh, An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2137 | nt |
| 9 | 16/10/2021 | 3437 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 150 | 150 | 300 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2139 | nt |
| 8 | 16/10/2021 | 3438 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 205 | 205 | 410 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2140 | nt |
| 7 | 15/10/2021 | 3407 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM DL GTS Minh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | Thailand | THAI UNION HATCHERY CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2132 | nt |
| 6 | 15/10/2021 | 3405 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 105 | 105 | 210 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2134 | nt |
| 5 | 14/10/2021 | 3221 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 130 | 130 | 260 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 2123 | nt |
| 4 | 08/10/2021 | 3356 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2101 | nt |
| 3 | 08/10/2021 | 3355 | 2021/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P VN - CN 2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | Thailand | CP MERCHANDISING CO.,LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 2100 | nt |
| 2 | 08/10/2021 | 3314 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 262 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2097 | nt |
| 1 | 08/10/2021 | 3309 | 2021/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 126 | 126 | 252 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 2096 | nt |