SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
14-09-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển
kiểm soát |
SL
Giấy |
1 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
6 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
36 |
Tân
Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Hồ
Duyên Thắng |
85C -
00748 |
1 |
2 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
8 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Đông
Hồ, Vĩnh Trạch, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Triệu
Văn Ú |
85C -
01364 |
1 |
3 |
Công ty
TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
15191 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09 (7-8mm) |
65 |
Phường
Nhà Mát, Tp.Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Cty TNHH
MTV NTTS Trường Lộc Phát |
85C -
02779 |
1 |
4 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (Cơ sở 4) |
2 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Vơ
Đ́nh Tuấn |
85T - 3637 |
1 |
5 |
Công ty
TNHH SX GTS Hanh Hiệu (Cơ sở 1) |
3 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Văn Dững |
85T - 3637 |
1 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
10 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
50 |
Thạnh
Trị, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Huỳnh
Anh Tuấn |
85C-02026.
TC:71C-02168 |
1 |
7 |
Công ty
TNHH ĐTTS Con Tôm Vàng (cơ sở: 1) |
415 |
1288 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
ấp
An B́nh, An Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Nguyên Tuân |
79C -
045.00 (TC:71C-038.92) |
1 |
8 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
419 |
1308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
98 |
B́nh
Thới, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lư Út Giàu |
85C -
033.79 (TC:71C-039.44) |
1 |
9 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
421 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Đại
Ḥa Lộc, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lư Thuốc Thủy sản Thiên Ân |
85C-008.08 |
1 |
10 |
Công ty
TNHH TĐS |
15190 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
111/4
Ấp 5, An Thuận, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn cảnh |
85C -
01237 |
1 |
11 |
Công ty
TNHH ĐTTS Mười Ḥa Long An |
15223 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ḥa
Lộc - B́nh Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Phan
Đặng Trường An |
62C -
041.51 |
1 |
12 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) |
4 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
18 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lư Anh Toản |
85C -
02266 |
1 |
13 |
Công ty
TNHH GTS Aqua One |
7 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Đông
Thới, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Mạnh |
85C -
01364 |
1 |
14 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
11 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
60 |
Ấp
6, Tân Thành, Cà Mau. , |
Cà Mau |
Hoàng Long |
85C -
01757 |
1 |
15 |
Cơ
sở SX Tôm giống Quang Thắng |
418 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Hồ
Thanh Thúy |
79C-052.03 |
1 |
16 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
423 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Ấp
Trần Mót, Tân Hưng Đông, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Mă Khánh
Sương |
85C-008.08 |
1 |
17 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
424 |
736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.5 |
Ấp
Sở Tại, Thạnh Phú, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Tô Thanh
Lê Nhuận |
85C-008.08 |
1 |
18 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
15186 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
30 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lư Minh Nhựt |
85T - 2765 |
1 |
19 |
Công ty
TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) |
15187 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
48 |
Tạ
An Khương , Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Mạch
Đồng Khởi |
85T - 2765 |
1 |
20 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 2) |
15192 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
117 |
QL1A,Bà
Điều, Lư Văn Lâm, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Công ty
TNHH ĐTTS Rạng Đông |
85C -
00902 |
1 |
21 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
15195 |
|
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13 (10-11mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
Phát |
85C -
02754 |
1 |
22 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
15196 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
100 |
Đất
Mới, Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
Việt
Hồng |
85C -
00147 |
1 |
23 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
15197 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
47 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Hoàng Hà |
85T - 3483 |
1 |
24 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) |
15200 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Quách
Hoàng Nu |
85T - 2765 |
1 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
417 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
341/17 Khu
vực B́nh Dương, P. Long Ḥa, Q. B́nh Thủy, Cần
Thơ , |
Cần
Thơ |
Công ty
TNHH SH Ứng Dụng PTNN B́nh Minh Nguyễn |
85T-2070 |
1 |
26 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) |
15199 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Hà Tiên,
Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
Lê Tây
Nguyên |
85C -
02446 |
1 |
27 |
CN Công ty
TNHH TM XNK Vĩnh Đạt |
416 |
1285 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Vĩnh
Phước Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
Đại
lư: Anh Cao |
79C-03284 |
1 |
28 |
Công ty
TNHH Trường An - Ninh Thuận |
15185 |
1315 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Tân Quang
2, Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
Trương
Quốc Khánh |
85C -
00322 |
1 |
29 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
428 |
1293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Đỗ
Ngọc Tú |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
30 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.3 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Đoàn
Minh Thông |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
31 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Nguyễn
Xuân Hùng |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
32 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
431 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.7 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Hồ
Sỹ Hùng |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
33 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
432 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
19.5 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Nguyễn
Duy Lĩnh |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
34 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
433 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Diễn
Trung - Diễn Châu - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Nguyễn
Thế Thuần |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
35 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
434 |
1294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Cửa
Ḷ - Nghi Lộc - Nghệ An , |
Nghệ
An |
Tạ
Khắc Hiệp |
85T - 3604
Máy bay |
1 |
36 |
Cty TNHH
SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
420 |
724 |
Tôm sú |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (100-200g) |
0.0025 |
An
Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận , |
Ninh
Thuận |
Công ty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
85T-3125 |
1 |
37 |
Công ty
TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (Cơ Sở IV) |
15194 |
|
Tôm sú |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (100-200g) |
0.003 |
Mỹ
Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh THuận , |
Ninh
Thuận |
Công ty
TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (Cơ Sở IV) |
85C -
00931 |
1 |
38 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
435 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.3 |
Hải
Khê - Hải Lăng - Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Công Tường |
85C -
01719 |
1 |
39 |
Công ty
TNHH SX GTS KorWit Farm |
5 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
Văn Trung |
85C -
00231 |
1 |
40 |
Công ty
TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) |
15188 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Cty TNHH
Vĩnh Thuận |
83L - 3070 |
1 |
41 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 2) |
15193 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
98 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê
Hồng Dũng |
85C -
00401 |
1 |
42 |
Công ty
TNHH ĐTTS Mười Ḥa Long An |
15224 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Nhu Gia -
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
Phú |
62C -
041.51 |
1 |
43 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
425 |
1291 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Hoằng
Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
Nguyễn
Văn Đức |
79C -
02627 Máy bay |
1 |
44 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
426 |
1292 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70.9 |
Hoằng
Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
Cao
Văn Đạt |
79C -
02627 Máy bay |
1 |
45 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
427 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.7 |
Hoằng
Phụ - Hoằng Hóa - Thanh Hóa , |
Thanh Hóa |
Nguyễn
Văn Hải |
79C -
02627 Máy bay |
1 |
46 |
Công ty
TNHH Thủy Sản Hùng Tú (CS 3) |
15189 |
733 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09 (7-8mm) |
70 |
Tân
Phước, Tân Phước, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Vũ
Minh Đức |
85C -
01495 |
1 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
9 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
20 |
Hiệp
Thành, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Cao
Văn Tí |
85C -
02026 |
1 |
48 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
15198 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Đôn
Châu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Trịnh
Hoài Tâm |
85C -
00917 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|