SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 29-12-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển kiểm
soát |
SL Giấy |
1 |
CN
Công ty TNHH Số 1 tại Ninh Thuận |
6889 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Gò
cát, Điền Hải, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH Số 1 |
85C
- 017.57 |
1 |
2 |
Cơ
sở Tôm giống Miền Trung |
6894 |
1672 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Ấp
Kinh 4, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Trần
Văn Tuấn |
85C-019.08 |
1 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
6899 |
1718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đại
lý Hoàng Tặng |
95C-009.98 |
1 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
7199 |
1692 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100 |
Nhà
mát, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH MTV NTTS Trường Lộc Phát |
85C
- 03580(TC:94L-00701 |
1 |
5 |
Công
ty TNHH ĐTTS Toàn Lộc Phát |
7205 |
1787 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ấp
15, Vĩnh Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Nguyễn
Văn Toán |
79C
- 02573 |
1 |
6 |
Công
ty TNHH SX&ƯDCN thủy sản VINA (Cơ sở 2) |
7219 |
1689 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Nhà Mát, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Lâm
Vi Dya |
85C
- 027.10 |
1 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Aqua One |
7223 |
1771 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Vĩnh
Trạch, Bạc Liệu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Trương
Minh Đoàn |
85C
- 01787 |
1 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN (Cơ sở 2) |
7231 |
1775 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Gành
Hào, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Nguyễn
Văn Hiền |
85C
- 03507 |
1 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
7233 |
1808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Vĩnh
Mỹ A, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Phan
Thanh Đạt |
85C
- 03580 |
1 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
7234 |
1808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Vĩnh
Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Nguyễn
Văn Vương |
85C
- 03580 |
1 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7352 |
1717 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Long
Điền Đông, Đông Hải, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đại
lý Hoàng Tặng |
95C-009.98 |
1 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7357 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Vĩnh
Hậu, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Thạch
Cảnh Quyết |
85C-008.27 |
1 |
13 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
7364 |
1846 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Vĩnh
Hậu A - Hòa Bình - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Phạm
Trường Giang |
79C-088.55 |
1 |
14 |
Lê
Thị Thu Thủy |
7038 |
1710 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Ngô
Văn Thanh |
79C
- 048.96 |
1 |
15 |
Lê
Thị Thu Thủy |
7039 |
1710 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
An
Nhơn, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Nghi |
79C
- 048.96 |
1 |
16 |
Cơ
sở SX GTS Thanh Ý (Cơ sở 2) |
7200 |
1655 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Quy, Thạnh Phú, bến Tre , |
Bến
Tre |
Cơ
sở Phước Thịnh 2 |
85C
- 02217 |
1 |
17 |
Cơ
sở SX GTS Thanh Ý (Cơ sở 2) |
7201 |
1655 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Thạnh phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Phạm
Thanh Phương |
85C
- 02217 |
1 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
7202 |
1845 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
phước, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Văn long |
85T - 2289 |
1 |
19 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
7216 |
1734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ấp
4, Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Huỳnh
Văn Tâm |
85C
- 013.64 |
1 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ Sở 3) |
7222 |
1840 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đoàng
Thế Tông |
85C
- 03359 |
1 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
7235 |
1808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Lê
Tấn Trạng |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
22 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7239 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
An
Thuận, Thạnh Phú , Bến Tre , |
Bến
Tre |
Ngô
Thị Bích Hiền |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7240 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
20 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Mong |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7241 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Phạm
Thị Bích Vân |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7242 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Hà
Gia Khải |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7243 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Giàu |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7244 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
Thanh
Hải, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nghiêm
Anh Dụng |
85C-01681.
TC63L-9369 |
1 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Ngô Tấn Vũ (CS2) |
7247 |
1681 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Ấp
3, Đại Thôn, Thạnh Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Văn Lục |
85C-02026.
TC:63L-9369 |
1 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ (Cơ sở V) |
7251 |
1810 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Anh Trường |
85C
- 00467 |
1 |
30 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
7366 |
1823 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.6 |
An
Qui, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
Lý Hùng Đẹp |
85T-3630 |
1 |
31 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
7362 |
1789 |
Tôm sú |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(100-200g) |
0.042 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
Công
ty TNHH ĐTTS Nam Miền Trung |
85LD-000.19 |
1 |
32 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
7363 |
1789 |
Tôm sú |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(100-200g) |
0.012 |
Vĩnh
Hội - Vĩnh Tân - Tuy Phong - Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
Công
ty TNHH Anh Việt |
85LD-000.19 |
1 |
33 |
Cơ
sở Dương Đức Ban |
6890 |
1727 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Tân
Phước Lộc |
79C-026.65 |
1 |
34 |
Cơ
sở: Phạm Ngọc Thoại |
6892 |
1812 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Lê
Khương |
85C-019.04 |
1 |
35 |
Cơ
sở Tôm giống Miền Trung |
6893 |
1672 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Chí
Công |
85C-019.04 |
1 |
36 |
Cơ
sở: Đỗ Ngọc Ân |
6895 |
1702 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
Phát |
85C
- 017.07 |
1 |
37 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
6896 |
1668 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Chí
Công |
85C
- 019.04 |
1 |
38 |
CS
Đỗ Quốc Trí |
6897 |
1749 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh
Phong |
85C-019.04 |
1 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
6900 |
1718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Phường
9, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lý Tấn Thống |
95C-009.98 |
1 |
40 |
Công
ty TNHH GTS QQ An Thịnh Phát |
7031 |
1822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh
Phong |
85C-02764 |
1 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận (CS2) |
7032 |
1650 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tắc
Vân - Tp. Cà Mau- Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
Phát |
85C-02764 |
1 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Biển Việt (CS 3) |
7033 |
1811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phú
Mỹ, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Văn Đoàn |
85C-
02001 |
1 |
43 |
Cơ
sở sản xuất tôm giống Ngọc Lam (CS 1) |
7034 |
1711 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân - Tp. Cà Mau- Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh
Thúy |
79C
- 04896 |
1 |
44 |
Công
ty TNHH tôm giống Gia Bảo (CS 2) |
7035 |
1719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Khóm
1, TT Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Văn Phiết |
85C-
02001 |
1 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Tuấn Linh Ninh Thuận (CS 1) |
7036 |
1779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Trung - Đầm Dơi - Cà Mau , |
Cà Mau |
Phan
Trí Thức |
85C
- 02001 |
1 |
46 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN (Cơ sở 2) |
7197 |
1833 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Lê
Khương |
79C
- 05203 |
1 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
7198 |
1847 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Quách
Phẩm Bắc, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Thanh Huy |
79C
- 02573 |
1 |
48 |
Công
ty TNHH ĐTTS Toàn Lộc Phát |
7204 |
1787 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Khóm
2, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Chí Nguyện |
79C
- 02573 |
1 |
49 |
Công
ty TNHH ECHO Việt Nam |
7206 |
1745 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phú
Tân, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Hoàng Quân |
79C
- 02573 |
1 |
50 |
Công
ty TNHH MTV GTS Long Thuận (cơ sở 2) |
7207 |
1773 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh
Phong |
85C
- 02764 |
1 |
51 |
Hộ
kinh doanh Vũ Văn Chình (Cơ sở 1) |
7208 |
1776 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
Hồ
Thanh Thúy |
79C
- 04896 |
1 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
7209 |
1685 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Thành Kiên |
79C
- 05203 |
1 |
53 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Tú Phú Thịnh |
7210 |
1828 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh
Thúy |
79C
- 048.96 |
1 |
54 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (CS III) |
7211 |
1768 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
QL1A,Bà
Điều, Lý Văn Lâm, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Công
ty TNHH ĐTTS Rạng Đông |
85C
- 009.13 |
1 |
55 |
Công
ty TNHH TĐS |
7213 |
1684 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25.2 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Hợp
Tác Xã Đoàn Kết |
85C
- 028.17 |
1 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận (Cơ sở I) |
7215 |
1683 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Hồ
Quốc Khánh |
83C
- 029.62 |
1 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 1) |
7218 |
1826 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Thanh Luân |
85C
- 004.64 |
1 |
58 |
Công
ty TNHH MTV GTS VietFarm Ninh Thuận |
7220 |
1784 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Đông
Hưng, Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Văn Hùng |
85C
- 028.17 |
1 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ Sở 3) |
7221 |
1840 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34 |
Tạ
An Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Thanh Nhàn |
85C
- 03359 |
1 |
60 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
7225 |
1730 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
Cơ
Sở Hoàng Vịnh |
85C
- 02817 |
1 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Quốc Tế Xanh Đỏ |
7226 |
1835 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
20 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Anh Hiền |
85C
- 03570 |
1 |
62 |
CN
Công ty TNHH MTV VinaTom |
7227 |
1646 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Hồ
Thi Kỷ, Thới Bình, Cà Mau , |
Cà Mau |
Cty
TNHH MTV Vinatom |
85C
- 02817 |
1 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận |
7228 |
1690 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Bùi
Minh Thơ |
85C
- 02817 |
1 |
64 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 4) |
7229 |
1772 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
20 |
Hòa
Thạnh, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Văn Tâm |
85C
- 03570 |
1 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN (Cơ sở 2) |
7230 |
1775 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Công
ty TNHH Thức Ăn Đăng Phương |
85C
- 03507 |
1 |
66 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân (Cơ sở 3) |
7232 |
1735 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Văn Tựu |
79C
- 02573 |
1 |
67 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) |
7250 |
1608 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Lê
Công Nguyễn |
85T
- 2347 |
1 |
68 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) |
7252 |
1608 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
Hòa
Thạnh, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Lê
Minh Luân |
85C
- 03570 |
1 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7351 |
1717 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Hưng Tây, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lý Tấn Thống |
95C-009.98 |
1 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận (CS3) |
7355 |
1781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
TT
Cái Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Tấn Đạt |
85C
- 019.80 |
1 |
71 |
Cơ
sở SX Tôm giống Quang Thắng |
7356 |
1783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Hồ
Thanh Thúy |
79C-02265 |
1 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7354 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Số
235, Tổ 11, Ấp Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong Điền, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
Công
ty TNHH Tôm giống Châu Phi Cần Thơ |
85T-2070 |
1 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
6898 |
1718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 16
(13mm) |
43 |
TT
Thứ 7, An Biên, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Đại
lý Lê Quận |
85C-002.48 |
1 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ (Cơ sở V) |
7245 |
1810 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Vĩnh
Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Đại
lý Anh Lẹ |
85C
- 02454 |
1 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
7236 |
1808 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Tân
Chánh - Cần Đước - Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Thành Trung |
85C
- 01681 |
1 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Việt Thuận CP |
7238 |
1774 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16 |
Ấp
Mường Chài, Phước Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Văn Minh |
85C
- 02710 |
1 |
77 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 4) |
7249 |
1772 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
20 |
Tân
Chánh - Cần Đước - Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Văn Quốc |
85C
- 01681 |
1 |
78 |
Cty
TNHH SX GTS Anh Quốc Ninh Thuận |
7365 |
1832 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Trại
Giống Hải Âu |
79C-088.55 |
1 |
79 |
Cơ
sở: Phạm Ngọc Thoại |
6891 |
|
Tôm sú |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(100-200g) |
0.002 |
An
Hải - Ninh Phước- Ninh Thuận , |
Ninh
Thuận |
Cơ sở Phạm Ngọc Thoại |
85C-019.04 |
1 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Thiên Lộc Ninh Thuận (CS 1) |
7037 |
1831 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lạc
Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Hoàng Mến |
85C
- 00953 |
1 |
81 |
Công
ty TNHH TĐS |
7212 |
1684 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Ấp
Nam Chánh, Lịch Hội Thượng, Trần Đề, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Hứa
Trung Việt |
85C
- 009.03 |
1 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Dương Xanh Phan Rang |
7217 |
1843 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
200 |
Gia
Hòa2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê
Hoàng Đệ |
85C
- 017.33 |
1 |
83 |
Cty
TNHH GTS Kim Can Ninh Thuận |
7224 |
1859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
lý Trường Đạt |
85C
- 00816 |
1 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Việt Thuận CP |
7237 |
1774 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
55 |
Ấp
Mường Chiên, Long Phú, Long Phú, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lâm
Thúy Kiều |
85C
- 02710 |
1 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
7353 |
1717 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TT.
Long Phú - Long Phú - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
lý Quốc Thắng |
95C-009.98 |
1 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7358 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Bùi
Hoàng Dũng |
85C-008.27 |
1 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7359 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Thị Nương |
85C-008.27 |
1 |
88 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
7367 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
675 |
TT
Cù lao dung, cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Duy |
85C-00140 |
1 |
89 |
Công
ty TNHH thủy sản Hùng Tú (Cơ sở 2) |
7203 |
1841 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ấp
Sông Lưu, hiệp Mỹ Tây, Cầu Ngang , Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Lâm
Văn Nam |
85C
- 02710 |
1 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ (Cơ sở V) |
7246 |
1810 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Nguyễn
Văn Khá |
85C
- 00467 |
1 |
91 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) |
7248 |
1807 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Long
Hữu, Duyên Hải,Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Đại
lý Huy Chín |
85C-02026 |
1 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7360 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phước
Hảo, Châu Thành, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Hà
Thị Bích Phượng |
85C-008.27 |
1 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
7361 |
1759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Long
Hữu, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà
Vinh |
Nguyễn
Thị Ngọc Hiền |
85C-008.27 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|