SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
16-10-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển
kiểm soát |
SL Giấy |
1 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
2317 |
1046 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Nhà
Mát, Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH MTV NTTS Trường Lộc Phát |
85T
- 3355 |
1 |
2 |
Công
ty TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống (CS I) |
2319 |
1004 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26 |
Hiệp
Thành, Giá Rai, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Khương
Văn Nghi |
85T
- 3355 |
1 |
3 |
CN
Công ty TNHH TS Biển Việt |
2324 |
1045 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Cầu
Xóm Lung, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Lê
Minh Phương |
85C
- 02221 |
1 |
4 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
2507 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Điền
Hải - Đông Hải - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Công
ty TNHH Số 1 |
85T
- 1783 |
1 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
2114 |
952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Lợi - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Mai
Hữu Tài |
85T
- 2728 |
1 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
2328 |
982 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
26 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Hữu Doan |
85C-02026.
TC 63L-9369 |
1 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN (Cơ sở II) |
2329 |
1051 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Đức |
85C
- 01906 |
1 |
8 |
Công
ty TNHH ĐTTS Con Tôm Vàng (cơ sở: 1) |
2483 |
1012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Ấp
4, Bình Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Thương |
79C
- 045.00(71C-03892) |
1 |
9 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2488 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Thị Thủy |
85C
- 014.88 |
1 |
10 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2489 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Long
Thủy |
85C
- 014.88 |
1 |
11 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2490 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
128.7 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Hoàng
Dung |
85C
- 014.88 |
1 |
12 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2491 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Sơn
Tùng |
85C
- 023.03 |
1 |
13 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS5) |
2492 |
999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.8 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Thái Bình |
85C
- 014.88 |
1 |
14 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS5) |
2493 |
999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.3 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Võ
Đình Tuấn |
85C
- 023.03 |
1 |
15 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2506 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phan
Rí, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
Trần
Ngọc Tuấn |
85C
- 017.19 |
1 |
16 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) |
2314 |
1033 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Tân
Đức, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Minh Triều |
85T
- 3355 |
1 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
2321 |
982 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
10 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Chí Cường |
85T
- 3355 |
1 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 1) |
2325 |
925 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Thanh Liêm |
85C
- 02221 |
1 |
19 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
2480 |
1013 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Chí
Công |
85C
- 018.98 |
1 |
20 |
Cơ
sở: Đỗ Ngọc Ân |
2500 |
968 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
Phát |
85C
- 018.98 |
1 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
2508 |
914 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Khóm
Cái Nại, Thị Trấn Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
Võ
Anh Kiệt |
85C
- 004.16 |
1 |
22 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2487 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Vạn
Thọ, Vạn Ninh, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
Nguyễn
Thị Bích Hoa |
79C
- 014.88 |
1 |
23 |
Trần
Văn Hổ (CS 2) |
2118 |
959 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thứ
7 - An Biên - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Lê
Nhật Trường |
85C
- 024.00 |
1 |
24 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) |
2318 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Hà
Tiên, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
NGuyễn
Văn Dũng |
85C
- 02400 |
1 |
25 |
Công
ty TNHH ĐTTS Con Tôm Vàng (cơ sở: 1) |
2481 |
1012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Minh Thuận, Huyện U Minh Thượng, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Huỳnh
Hoàng Huy |
79C
- 045.00 |
1 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2498 |
989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Cảng, Hòa Điền, Kiên Lương, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Công
ty TNHH THS Minh Phú Kiên Giang |
85C
- 017.17 |
1 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
2115 |
952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đông
Thạnh - Cần Giuộc - Long An , |
Long
An |
Phạm
Minh Kha |
85T
- 2728 |
1 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
2316 |
1046 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Tân
Ân, Cần Đước, Long An , |
Long
An |
Trại
giống Hải Âu |
85C
- 01327 |
1 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2323 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Phước
Vĩnh Tây, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Đại
Lý Vân Khánh |
85T
- 3355 |
1 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2497 |
933 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Phước
Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An , |
Long
An |
Đại
lý Mười Châu |
85T
- 1976 |
1 |
31 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2485 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102.7 |
An
Hải, Tuy An, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Công
ty TNHH SX TM VT Trí Huệ |
85C
- 012.58 |
1 |
32 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2486 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.8 |
Hòa
Hiệp Bắc, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Nguyễn
Thị Minh Phương |
85C
- 012.58 |
1 |
33 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
2494 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
127.5 |
Hòa
Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú
Yên |
Đại
Lý Ngọc Tùng |
85C
- 031.52 |
1 |
34 |
Công
ty TNHH SX&ƯDCN thủy sản VINA (Cơ sở 2) |
2315 |
939 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
87 |
Tam
Hòa, Núi Thành, Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Trần
Văn Hòa |
85C
- 00639 |
1 |
35 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
2496 |
|
Tôm
thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
200 |
Bình
Châu, Bình Sơn, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
Cơ
sở Sản Xuất Tôm Giống Phú Châu |
85C
- 011.41 |
1 |
36 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2503 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.5 |
Đức
Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
Nguyễn
Thiên Nữa |
85T
- 3604 |
1 |
37 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2504 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.5 |
Phổ
Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
Huỳnh
Văn Tiên |
85T
- 3604 |
1 |
38 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2505 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.8 |
Phổ
Minh, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
Nguyễn
Chí Linh |
85T
- 3604 |
1 |
39 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
2495 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thôn
Trung An, Hải Khuê, Hải Lăng, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Đại
Lý Lê Xuân Phú |
85C
- 011.41 |
1 |
40 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2501 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.25 |
Triệu
Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Văn Lâm |
85C
- 016.03 |
1 |
41 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2502 |
951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Triệu
Vân, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Văn Lợi |
85C
- 016.03 |
1 |
42 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
2322 |
927 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17 |
E11,
KDC Đoàn Thị Điểm, K1, Phường 3, Sóc
Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Thàng Hảo |
85C
- 01237 |
1 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận (Cơ sở I) |
2326 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Cty
TNHH GTS Tài Lộc Ninh Thuận |
85C
- 01621 |
1 |
44 |
Công
ty Cổ Phần SX GTS Vương Quốc VN |
2327 |
929 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
27 |
Phường
7, Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Phan
Văn Nghĩa |
85C
- 00748 |
1 |
45 |
Công
ty TNHH ĐTTS Con Tôm Vàng (cơ sở: 1) |
2482 |
1012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Khóm
Quách Tích, P. Vĩnh Phúc, TX. Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Sơn
Đường |
79C
- 045.00 |
1 |
46 |
Công
ty TNHH Tôm giống Trí Dũng Ninh Thuận (CS1) |
2484 |
884 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hòa
Đông, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Vũ
Văn Thao |
85C
- 010.55 |
1 |
47 |
Công
ty TNHH ĐTTS Mười Hòa Long An |
2117 |
1027 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tam
Quang, Núi Thành , Quảng Nam , |
Tiền
Giang |
Lê
Công Bá |
62C
- 038.93 |
1 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2499 |
989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Tân
Hòa, Gò Công Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
Lý Trần Xuân Tuấn |
85T
- 1976 |
1 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Tân Thành Long |
2116 |
952 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lý
Nhơn - Cần Giờ - Tp.HCM , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Nguyễn
Văn Ngàn |
85T
- 2728 |
1 |
50 |
Công
ty TNHH MTV Duy Thịnh Ninh Thuận |
2320 |
927 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
An
Nghĩa, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh , |
TP.
Hồ Chí Minh |
Phan
Hữu Niệm |
85C
- 01237 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|