SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
14-10-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển
kiểm soát |
SL
Giấy |
1 |
Công
ty TNHH GTS Phú Lộc An (CS2) |
2107 |
806 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL22
(17mm) |
30 |
Ấp
Gập - Vĩnh Trạch - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Nguyễn
Bá Thoại |
79C
- 036.62 |
1 |
2 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long (CS 1) |
2109 |
915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
66 |
Khóm
7 - Phường 5 - Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Nguyễn
Tấn Tam |
85C
- 033.79 |
1 |
3 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) |
2269 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Vĩnh
Mỹ A, Ḥa B́nh, Bạc Liêu , |
Bạc
Liêu |
Đại
lư Văn Đại |
85C
- 027.19 |
1 |
4 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS5) |
2067 |
999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
123.5 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Thái B́nh |
85C
- 023.03 |
1 |
5 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS5) |
2068 |
999 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110.5 |
Tân
Xuân, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đoàn
Thị Anh Thư |
79C-
042.52 |
1 |
6 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2069 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đặng
Văn Bảy |
85C-
02303 |
1 |
7 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2070 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
122.2 |
Thạnh
Phong, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đặng
Văn Bảy |
79C-
042.52 |
1 |
8 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
2083 |
963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Ấp
7, An Thủy, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trần
Chí Tâm |
85C-
034.05 |
1 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Miền Tây (CS 1) |
2105 |
949 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Mỹ
An - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Trương
Văn Thục |
85C
- 020.01 |
1 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
2247 |
1023 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Ấp
4, Thanh Phong, Thanh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Phan
Chí Lộng |
85C
- 02784 |
1 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Sáng PMH |
2250 |
919 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Giao
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Ngon |
85C
- 009.56 |
1 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 2) |
2262 |
875 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11
(9mm) |
10 |
Mắc
Miễu, B́nh Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Lê
Tấn Trạng |
85T
- 3355(TC:63L-9369) |
1 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 2) |
2264 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11
(9mm) |
15 |
Ấp
10, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Ngô
Đức Thắng |
85T
- 3979(TC:63L-9369) |
1 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
2267 |
982 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Hữu Thái |
85T
- 3979(TC:63L- 9369) |
1 |
15 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) |
2268 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hưng
Lễ, Giông Trôm, bến Tre , |
Bến
Tre |
Đỗ
Văn Minh |
85C-020.26(63L.9369) |
1 |
16 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2086 |
906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hoài
Mỹ, Hoài Nhơn, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Trần
Văn Xuân |
85T
- 3604 |
1 |
17 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
2087 |
906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
Mỹ
Thành, Phù Mỹ, B́nh Định , |
B́nh
Định |
Phạm
Hồng Tuấn |
85T
- 3604 |
1 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2076 |
933 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Định
B́nh, Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
lư Tấn Thống |
85C-
030.20 |
1 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2078 |
989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phong
Điền, Trần Văn Thời, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
lư Ba Trường |
85C-
030.20 |
1 |
20 |
Ngô
Tùng Lâm (CS 2) |
2103 |
987 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lương
Thế Trân - Thạnh Phú - Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Ngọc An |
85C
- 020.01 |
1 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
2246 |
1023 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Đại
lư Minh Nhựt |
85C
- 01681 |
1 |
22 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) |
2249 |
1033 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Tạ
An Khương Nam, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Mạch
Đồng Khởi |
85C
- 00903 |
1 |
23 |
Công
ty TNHH Giống Thủy Sản Toàn Thắng (CS III) |
2251 |
892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
QL
1A, Ba Điêu, Lư Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau. , |
Cà
Mau |
Cty
TNHH ĐTTS Rạng Đông |
85C
- 016.81 |
1 |
24 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) |
2259 |
1021 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Tân
Hưng, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
văn Sớt |
85C
- 016.81 |
1 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận |
2263 |
1015 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Bùi
Minh Thơ |
85C
- 016.81 |
1 |
26 |
Công
ty TNHH ĐT Và PTTS MeKong EcoShrimp |
2265 |
981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hiền Trí |
85C
- 016.81 |
1 |
27 |
CN
Công ty TNHH MTV GTS Đại Việt |
2270 |
897 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Ấp
6, Tân Thành, Cà Mau. , |
Cà
Mau |
Hoàng
Long |
85T
- 3600 |
1 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2081 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
350 |
341/17
Khu vực B́nh Dương, P. Long Ḥa, Q. B́nh Thủy,
Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
CTY
TNHH Sinh Học Ứng Dụng PTNN B́nh Minh |
85C-
017.17 |
1 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2082 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
780 |
Số
235, Tổ 11, Ấp Mỹ Lộc, Mỹ Khánh, Phong
Điền, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
Cty
TNHH Tôm Giống Châu Phi Cần Thơ |
85C-
017.17 |
1 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN (C.S 1) |
2085 |
964 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Quận Dương Kinh, TP. Hải Pḥng , |
Hải
Pḥng |
Bùi
Đức Lĩnh |
61LD
- 012.30 |
1 |
31 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2071 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Vạn
Thọ - Vạn Ninh - Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
Nguyễn
Thị Bích Hoa |
79C-
014.88 |
1 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2276 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
70 |
Vạn
Thanh, Vạn Ninh, Khánh Ḥa , |
Khánh
Ḥa |
Nguyễn
Văn Chánh |
85C
- 01611 |
1 |
33 |
Công
ty TNHH MTV GTS Kim Liên Ninh Thuận (CS 1) |
2105 |
1020 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Đông
Hưng B - An Minh - Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Đại
lư Thôn |
79C
- 03906 |
1 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN (Cơ sở 2) |
2260 |
1035 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
90 |
Vạn
Thanh, Ḥn Đất, Kiên Giang , |
Kiên
Giang |
Trần
Đ́nh Bửu |
85C
- 024.15 |
1 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Phú Lộc An (CS2) |
2108 |
806 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL22
(17mm) |
100 |
Ba
Giàu - Cần Đước - Long An , |
Long
An |
Nguyễn
Văn Hồ |
79C
- 036.62 |
1 |
36 |
Công
ty TNHH ĐTTS Con Tôm Vàng (cơ sở: 1) |
2084 |
1012 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Hải
Phúc, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
Phạm
Quang Trung |
85T-2296
(máy bay) |
1 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
2248 |
1023 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
Nguyễn
Văn Đủng |
85C
- 02784. TC máy bay |
1 |
38 |
Công
ty TNHH Cung Ứng GTS Rạng Đông (CS 2) |
2106 |
936 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
B́nh
Hải - Thăng B́nh - Quăng Nam , |
Quảng
Nam |
Nguyễn
Văn Trường |
85T-
2296 |
1 |
39 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) |
2272 |
900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Băi
Cháy, Hạ Long, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
CN
Cty CP XNK Tổng Hợp Hà Nội |
85C-00808.
TC máy bay |
1 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2273 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
14 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Quang Diên |
77C
- 06048 |
1 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2274 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
60 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Phan
Đức Thành |
77C
- 06048 |
1 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2275 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
90 |
Vĩnh
Sơn, Vĩnh Linh, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Trần
Vĩnh Hoài |
77C
- 06048 |
1 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
2277 |
943 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
16 |
Triệu
An, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Văn Bích |
77C
- 06048 |
1 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Uni-President VN (C.S 1) |
2065 |
964 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Phường
1, TX Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Cơ
Sở Dương Quốc Anh |
85T-2368 |
1 |
45 |
Công
ty Cổ Phần Mỹ -Việt KQ (C.S 2) |
2066 |
931 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lập
Ḥa - Vĩnh Châu - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Dương
Tân |
85C-
020.34 |
1 |
46 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2072 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
TT.
Long Phú - Long Phú - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Thị Lựu |
85C-
010.55 |
1 |
47 |
Công
ty Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
2073 |
1000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
Thọ Trinh |
85C-
010.55 |
1 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2074 |
933 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 16
(13mm) |
12 |
Ngọc
Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
Lư My Vẹn |
85T-
1976 |
1 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2077 |
933 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17.5 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
HTX
Đồng Phát |
85C-
030.20 |
1 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2079 |
989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
HTX
Đồng Phát |
85C-
030.20 |
1 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2080 |
989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135.6 |
Long Phú - Long Phú - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Văn Bảo |
85T-1976 |
1 |
52 |
Cty
TNHH LM Chuỗi Giá Trị Tôm Bền Vững Thế
Giới |
2252 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Đào
Kiên, Mỹ xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
sùng Thắng |
85C
- 024.54 |
1 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận (Cơ sở I) |
2253 |
976 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Thạnh
Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Công
ty TNHH GTS Tài Lộc Ninh Thuận - Khu 2 |
85C
- 033.79 |
1 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận (Cs2) |
2258 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ấp
Trà Canh A2, Thuận Ḥa, Châu Thành, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trung
tâm Giống vật nuôi Sóc Trăng |
85C
- 024.46 |
1 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS KorWit Farm |
2266 |
938 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
23 |
Đường
Lê lợi, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trần
Văn Trung |
85C
- 022.17 |
1 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
2254 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Thôn
2, Vĩnh Mỹ, Phú Lộc, TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Nguyễn
Văn Phước |
85C
- 014.83 |
1 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
2256 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Vinh
Hiền, Phú Lộc, TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Lê
Văn Thương |
85C
- 016.17 |
1 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Phát Đông Thành (Khu A) |
2257 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Vinh
Hiền, Phú Lộc, TT Huế , |
Thừa
Thiên Huế |
Lê
Văn Thương |
85T
- 0124 |
1 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
2075 |
933 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phú
Tân - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
Lư Tám Thương |
85T-
1976 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|