SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN NINH
THUẬN |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
27-08-2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (đvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển
kiểm soát |
SL Giấy |
1 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14081 |
817 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Lộc
An, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu , |
Bà Rịa -
Vũng Tàu |
Công ty
TNHH NTTS Minh Phú Lộc An |
85C -
017.68 |
1 |
2 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13880 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Vĩnh
Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Ngô LiLi |
85C -
014.72 |
1 |
3 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13881 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.2 |
Vĩnh
Trạch, Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Trần
Tú Vân |
85C -
014.72 |
1 |
4 |
Công ty
TNHH SX GTS KorWit Farm |
14563 |
963 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
27 |
Vĩnh
Bình, Vĩnh Thịnh, Hòa Bình, Bạc Liêu , |
Bạc Liêu |
Hồ
Minh Đương |
85C - 02779 |
1 |
5 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) |
13892 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32 |
Thạnh
Phong - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đặng
Văn Bảy |
85C - 02303 |
1 |
6 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) |
13893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Tân Xuân -
Ba Tri - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đoàn
Thị Anh Thư |
85C - 02303 |
1 |
7 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
13896 |
885 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
117 |
Thạnh
Phong - Thạnh Phú - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Thái Bình |
85C - 02303 |
1 |
8 |
Công ty
TNHH SX GTS Bảy Tươi (C.S 1) |
14063 |
942 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08 (6-7mm) |
144 |
Thạnh
Phước - Bình Đại - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Tổ
Hợp Sản Xuất Giống Thủy Sản Bảy
Tươi |
83C - 00555 |
1 |
9 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14064 |
988 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Thạnh
Trị, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Hùng |
85C -
028.55 |
1 |
10 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14066 |
987 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.4 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Huỳnh
Văn Phục |
85C -
028.55 |
1 |
11 |
Công ty
Cổ Phần Mỹ -Việt KQ (C.S 2) |
14067 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Ấp 6
- An Thủy - Ba Tri - Bến Tre , |
Bến
Tre |
Dương
Thanh Nam |
79C - 09442 |
1 |
12 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14069 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Mắc
Miễu, Đại Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre
, |
Bến
Tre |
Đại
lý Thuốc Thủy sản Thiên Ân |
85C -
028.55 |
1 |
13 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14073 |
820 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160.2 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Công ty
TNHH NTTS SIMMY |
85C -
009.98 |
1 |
14 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14079 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Định
Trung, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Nguyễn Thanh Tùng |
85T -
1976(TC:71C - 012.04) |
1 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14080 |
821 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đại
Hòa Lộc, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Công ty
TNHH NTTS SIMMY |
85C -
009.98 |
1 |
16 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14080 |
816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
69 |
Tân Xuân,
Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Thanh Tùng |
85T -
1976(TC:63L-9369) |
1 |
17 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14089 |
899 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Mỹ
An, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Tám Nhân |
63C 039.38 |
1 |
18 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14090 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
An
Hiệp, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Teo |
63C -
039.38 |
1 |
19 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14091 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Huy Chánh |
63C -
039.38 |
1 |
20 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14092 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An Qui,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Vũ Cương |
63C -
065.64 |
1 |
21 |
Công ty
TNHH sản xuất tôm giống Tuấn Khanh |
14558 |
925 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7 |
An Qui,
Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Minh Thư |
63L - 9369 |
1 |
22 |
Công ty
TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
14561 |
833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
An
Đức, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Nguyện |
85C-02266.
TC:63L-9369 |
1 |
23 |
Công ty
TNHH GTS Tài Lộc - Ninh Thuận (Cơ sở I) |
14579 |
923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.2 |
Bình
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Phạm
Trung Nhân |
85C - 01621 |
1 |
24 |
Công ty
TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận (Cơ sở 1) |
14581 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Ấp
Giồng Sao, Ba Tri, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Đại
lý Hữu Thành |
85C - 00817 |
1 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
14585 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
30 |
An
Thạnh, Thạnh Phú, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Ngô
Đức Thắng |
85C - 01611 |
1 |
26 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) |
14588 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Bình
Thới, Bình Đại, Bến Tre , |
Bến
Tre |
Nguyễn
Văn Phong |
85C-02779.
TC:63L-9369 |
1 |
27 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13885 |
905 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56.4 |
Mỹ
Chánh, Phù Mỹ, Bình Định , |
Bình
Định |
Trương
Văn Thức |
85C -
016.53 |
1 |
28 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
13895 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Vĩnh
Tân, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
Công ty
Cổ phần Chăn nuôi CP VN - Bình Thuận |
60LD - 2208 |
1 |
29 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14093 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.3 |
Vĩnh
Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận , |
Bình
Thuận |
Bùi
Hồng Huy |
85T- 3630 |
1 |
30 |
Phạm
Trọng Phương |
13238 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Tắc
Vân, Tp. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh Phong |
85C -
019.04 |
1 |
31 |
Công ty
TNHH Hùng Thịnh Ninh Thuận |
13240 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Tam Giang,
Năm Căn, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Biển |
85C -
027.54 |
1 |
32 |
Công ty
TNHH GTS Tuấn Linh Ninh Thuận (CS 1) |
13241 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
ương dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Hòa
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Võ
Quốc Toản |
85C -
027.54 |
1 |
33 |
CS
Dương Đức Tống (CS 1) |
13886 |
908 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Tân
Phước Lộc |
79C-04707 |
1 |
34 |
CS
Đỗ Quốc Trí |
13894 |
972 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc
Vân, TP. Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Thanh Phong |
85C -
017.07 |
1 |
35 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
13899 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Hòa Thành,
Tp Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lý Song Toàn |
85C -014.72 |
1 |
36 |
Công ty
TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận |
14562 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Bùi Minh
Thơ |
85C - 02779 |
1 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
14567 |
792 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Tạ An
Khương, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Đại
lý Tài Huệ |
85C-02779. |
1 |
38 |
Công ty
TNHH MTV GTS Long Thuận (cơ sở 2) |
14569 |
|
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13 (10-11mm) |
40 |
Tắc
Vân, Tp.Cà Mau, Cà Mau , |
Cà Mau |
Kim Loan |
85C-01904 |
1 |
39 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
14570 |
933 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
9.2 |
Ấp
Tân Long B, Tân Dân, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Phan Thành
Bảo |
79C-037.46 |
1 |
40 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 1) |
14576 |
855 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
33 |
QL 1A, Ba
Điêu, Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, Cà Mau. , |
Cà Mau |
Cty TNHH
ĐTTS Rạng Đông |
85C -
027.79 |
1 |
41 |
Công ty
TNHH GTS Minh Vũ Ninh Thuận (Cơ sở 1) |
14577 |
957 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
văn Luân |
79C -
037.46 |
1 |
42 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ (CS1) |
14582 |
931 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Đầm
Dơi, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Phan
Văn Phong |
85C - 02779 |
1 |
43 |
Công ty
TNHH Thủy Sản Miền Trung Trúng Mùa (Cơ sở 1) |
14590 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
25 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Văn Kế |
85C - 02217 |
1 |
44 |
Công ty
TNHH SX GTS Hanh Hiệu (Cơ sở 1) |
14591 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Phú Tân -
Phú Tân - Cà Mau , |
Cà Mau |
Lê
Tấn Đạt |
85C - 02217 |
1 |
45 |
Công ty
TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh (CS 2) |
14593 |
917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phú Tân,
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Văn Quí |
85C - 02779 |
1 |
46 |
Công ty
TNHH SX GTS Quốc Tế Xanh Đỏ |
14598 |
862 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
16 |
Cái
Nước, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Anh Hiền |
85C - 02779 |
1 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
14601 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
89 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau , |
Cà Mau |
Nguyễn
Chí Cường |
85C -
022.17 |
1 |
48 |
CN Công ty
TNHH MTV GTS Đại Việt |
14604 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ấp 6,
Tân Thạnh, Cà Mau. , |
Cà Mau |
Hoàng Long |
85C - 01621 |
1 |
49 |
Công ty
TNHH SX GTS Lộc Phát Ninh Thuận |
14605 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tắc
Vân - Tp.Cà Mau - Cà Mau , |
Cà Mau |
Trần
Đức Tuấn |
85C - 00748 |
1 |
50 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
14055 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Tràm Chim -
Tam Nông - Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
Huỳnh
Văn Tặng |
85C - 02559 |
1 |
51 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
14056 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Bình
Thới - Bình Đại - Bến Tre , |
Đồng
Tháp |
Sơn
Tùng |
85C - 01488 |
1 |
52 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
14057 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
109 |
Bình
Thới - Bình Đại - Bến Tre , |
Đồng
Tháp |
Võ
Đình Tuấn |
85C - 01488 |
1 |
53 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An (Cơ sở 1) |
14559 |
827 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
200 |
Dương
Phòng, Xuân Hải, Nghi Xuân, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
Hợp
tác xã Cựu chiến binh Huệ Kiên |
85C-02026.
TC máy bay |
1 |
54 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
14566 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
28 |
Thạch
Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
Lê
Đình Trung |
85C-02784.
TC máy bay |
1 |
55 |
Công ty
TNHH GTS Ngô Tấn Vũ (CS1) |
14583 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
110 |
Bắc
Hòa, Cẩm Hòa, Cẩm Duyên, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
Phan Hoàng
Tài |
85T-3979.
TC máy bay |
1 |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Ngọc Huệ Ninh Thuận |
14595 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Cẩm
Hòa, Cẩm Xuyên, Hà Tỉnh , |
Hà Tĩnh |
Đặng
Hữu Thức |
85T-3979(máy
bay) |
1 |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ (Cơ sở V) |
14600 |
869 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
60 |
Bắc
Lạc, Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh , |
Hà Tĩnh |
HTX NTTS
Bùi Đức Cường |
85T-3979.
TC máy bay |
1 |
58 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14059 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
Bùi
Đức Lĩnh |
85C -
005.31(máy bay) |
1 |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
14565 |
867 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
10 |
Tân Thành,
Dương Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
Đặng
Văn Tựu |
85C-02784.
TC máy bay |
1 |
60 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14061 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.5 |
Đông
Hồ - Hà Tiên - Kiên Giang , |
Kiên Giang |
Đại
lý: Hà Thuận Phát |
85C - 01757 |
1 |
61 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Huỳnh Gia Ninh Thuận |
14597 |
913 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Vạn
Thanh, Thổ Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
Đoàn
Công Đỉnh |
85C - 01757 |
1 |
62 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 (CS1) |
14603 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 10 (8-9mm) |
12 |
Vĩnh
Thận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang , |
Kiên Giang |
Đại
Lý Trường Sinh |
85C-01726 |
1 |
63 |
Cơ
sở: Nguyễn Thái Bình |
13875 |
891 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
75 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
Đại
lý Phước Vũ |
85C -
017.49 |
1 |
64 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14053 |
940 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
35 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
Đại
lý Mười Châu |
85C -
017.17 |
1 |
65 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14055 |
939 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
Đại
lý Mười Châu |
85C -
017.17 |
1 |
66 |
Công ty
TNHH Tôm giống Châu Phi ( C.S 2) |
14084 |
996 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Nhựt
Ninh, Tân Trụ, Long An , |
Long An |
Trại
giống Phú An |
79C - 05026 |
1 |
67 |
Công ty
TNHH GTS Thành Lộc Phát Ninh Thuận |
14557 |
852 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Châu Thành, Long An , |
Long An |
Phước
Vũ |
85T - 3979 |
1 |
68 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An (Cơ sở 2) |
14560 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ấp
Xuân Hòa 2, Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An , |
Long An |
Trại
thuần dưỡng Thanh Phát |
85C - 01787 |
1 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
14602 |
861 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30 |
Tân
Tập, Cần Giuộc, Long An , |
Long An |
Phạm
Thanh Duy |
85C - 02778 |
1 |
70 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.7 |
Hải
Triều, Hải Hậu, Nam Định , |
Nam
Định |
Hoàng
Đức Thiện |
85T
-3630(máy bay) |
1 |
71 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14058 |
986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
53.3 |
Giao Phong,
Giao Thủy, Nam Định , |
Nam
Định |
Cao
Văn Ba |
85C -
005.31(máy bay) |
1 |
72 |
Công ty
TNHH SX KD GTS Tôm Xanh (Cơ sở I) |
14580 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Giao Phong
- Giao Thủy - Nam Định , |
Nam
Định |
Vũ
Viết Khách |
85T-3125.
TC máy bay |
1 |
73 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13903 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Lê
Tiến Trí |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
74 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.7 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Lê
Tiến Hùng |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
75 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13905 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Hồ
Hữu Quỳnh |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
76 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13906 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Mai
Đức Quyết |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
77 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13907 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Quỳnh
Bảng, Quỳnh Lưu, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Vũ
Văn Đại |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
78 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13908 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Quỳnh
Lập, Hoàng Mai,Nghệ An , |
Nghệ
An |
Trần
Xuân Quý |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
79 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13909 |
947 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.5 |
Quỳnh
Xuân, Hoàng Mai, Nghệ An , |
Nghệ
An |
Trần
HỮu Đức |
85C -
002.92 (máy bay) |
1 |
80 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Lộc VN (Cơ sở II) |
14592 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Số
32, Đại Lộc VI, Lê Nin, Tp. Vinh, Nghệ An , |
Nghệ
An |
CN Công ty
CP Intimex Việt Nam - Nghệ An |
85C-00241.
TC máy bay |
1 |
81 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13887 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46 |
An
Hiệp, Tuy An, Phú Yên , |
Phú Yên |
Cao
văn Lộc |
85C -
017.65 |
1 |
82 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13889 |
906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Hòa
Hiệp Trung, Đông Hòa, Phú Yên , |
Phú Yên |
Lê
Thị Út |
85C -
017.65 |
1 |
83 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
13874 |
811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72 |
Nhân
Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình , |
Quảng
Bình |
Phạm
Hới |
85C - 01543 |
1 |
84 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
13879 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Nhân
Trạch - Bố Trạch - Quảng Bình , |
Quảng
Bình |
Phạm
Hồng Huy |
85C - 01543 |
1 |
85 |
Công ty
TNHH ĐTTS Mười Hòa Long An |
13239 |
969 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Tam Quang,
Núi Thành , Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Lê Công Bá |
62C -
038.93 |
1 |
86 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14076 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình Nam -
Thăng Bình - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Cơ
sở : Tuấn Lộc |
85C - 01901 |
1 |
87 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14077 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bình Nam -
Thăng Bình - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Cơ
sở : Tuấn Lộc |
92C - 03994 |
1 |
88 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Bình Nam -
Thăng Bình - Quảng Nam , |
Quảng
Nam |
Cơ
sở : Tuấn Lộc |
92C - 02221 |
1 |
89 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14074 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phổ
An, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
TT
Trương Thị Hoàng Tiên |
77H - 2749 |
1 |
90 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151 |
Phổ
An, Đức Phổ, Quảng Ngãi , |
Quảng
Ngãi |
TT
Trương Thị Hoàng Tiên |
76 C -
03640 |
1 |
91 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13901 |
946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.5 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Bùi Anh
Quỳnh |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
92 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.5 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Bảo |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
93 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14094 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Phạm
Thị Nhàn |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
94 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14095 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Việt |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
95 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14096 |
900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38.5 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Hà Văn
Chiến |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
96 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14097 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Sơn |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
97 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14098 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Đông
Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Tô Văn
Nguyên |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
98 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14099 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.5 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Tiến |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
99 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
14100 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
Đông
Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Vũ
Văn Phúc |
85C -
017.19(máy bay) |
1 |
100 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN (Cơ sở 1) |
14564 |
866 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
87 |
Quảng
Nghĩa, Móng Cái, Quảng Ninh , |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Phúc |
85C-02784.
TC máy bay |
1 |
101 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13873 |
897 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.5 |
Triệu
Lăng, Triệu Phong, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Hoàng
Đình Tấn |
79C - 02627 |
1 |
102 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13876 |
898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
71.5 |
Hải
Khuê, Hải Lăng, Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
Nguyễn
Văn Hùng |
79C - 02627 |
1 |
103 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13882 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
NGuyễn
Thanh Sang |
85C -
014.72 |
1 |
104 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
13897 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
lý Sơn Đường |
85T - 1976 |
1 |
105 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
14051 |
886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
128.5 |
Ngọc
Đông - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trịnh
Thanh Hồng |
85C - 02559 |
1 |
106 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14060 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
114.8 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
HTX
Thủy sản Hưng Phú |
85C -
028.55 |
1 |
107 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14061 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
An
Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
đại
lý Trường Đạt |
85C -
028.55 |
1 |
108 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14065 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43.5 |
Ấp
Khu 1 - Thạnh Phú - Mỹ Xuyên - Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
Lý: Cẩm Hường |
79C - 09442 |
1 |
109 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đại
lý Sơn Đường |
85T - 1976 |
1 |
110 |
Công ty
TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận (Khu III) |
14571 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 07 (6mm) |
80 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Cty TNHH
Vĩnh Thuận |
85C -
009.03 |
1 |
111 |
Công ty
TNHH ĐTTS Toàn Lộc Phát |
14574 |
916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
42 |
An
Thạnh III, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Lê Văn
Hoanh |
79C -
018.13 |
1 |
112 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng (Cơ sở 1) |
14575 |
854 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
96 |
Hòa Thoa,
Ngọc Đông, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
nguyễn
Hồng Dũng |
85C -
030.07 |
1 |
113 |
Công ty
TNHH TĐS |
14578 |
932 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08 (6-7mm) |
50 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Thanh Tâm |
85C - 00903 |
1 |
114 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
14584 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
30 |
An
Thạnh Tây, Cù Lao Dung, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Đỗ
Hữu Sáu |
85C - 01611 |
1 |
115 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung (Cơ sở 4) |
14586 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
73 |
Số
14, Hùng Vương, P.6, Tp Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trung tâm
Khuyến Nông Sóc Trăng |
85C - 01611 |
1 |
116 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An (Cơ sở 1) |
14589 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Vĩnh
Phước, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Nguyễn
Văn Bảnh |
85C - 01676 |
1 |
117 |
Công ty
Cổ Phần SX GTS Vương Quốc VN |
14594 |
924 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Phường
7, Sóc Trăng, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Phạm
Văn Nghiêm |
85C - 02719 |
1 |
118 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP (Cơ sở 2) |
14599 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Tham
Đôn, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
Trại
Dèo Đại Thắng CP |
85C -
027.19 |
1 |
119 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13877 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.8 |
Lăng
Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
Tôn
Thất Soạn |
85C -
006.90 |
1 |
120 |
Công ty
TNHH Việt Úc - Ninh Thuận |
13878 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Lăng
Cô, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
Lương
Chí Sĩ |
85C -
006.90 |
1 |
121 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14068 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
TT. Phú
Lộc - Phú Lộc - TT. Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
Cơ
sở Ngô Văn Lợi |
85C - 01711 |
1 |
122 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
96 |
Điền
Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
Lê Văn
Kiệt |
85C - 01711 |
1 |
123 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản Hisenor Việt Nam |
14071 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65.4 |
Điền
Hương, Phong Điền, Thừa Thiên Huế , |
Thừa Thiên
Huế |
Trần
Văn Ánh |
85C - 01711 |
1 |
124 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
14052 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Phú Tân,
Tân Phú Đông, Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
lý Năm Long |
85C -
017.17 |
1 |
125 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14085 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.5 |
Phú
Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Nguyễn
Anh Dũng |
85C - 00295 |
1 |
126 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14086 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120.4 |
Phú
Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đỗ
Xuân Phong |
85C - 00295 |
1 |
127 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14087 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
91 |
Phú
Đông - Tân Phú Đông - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
Lý: Kiều Diễm |
85C - 00147 |
1 |
128 |
Cty
Cổ phần CN Tiêu chuẩn SH GTS Vĩnh Thịnh |
14089 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.7 |
Bình Xuân -
Gò Công Tây - Tiền Giang , |
Tiền
Giang |
Đại
Lý: Anh Út |
85C - 00147 |
1 |
129 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) |
13888 |
796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Lý Hòa
Hiệp - Lý Nhơn - Cần Giờ - TP. HCM , |
TP. Hồ Chí
Minh |
Phạm
Tấn Dũng |
85C - 03115 |
1 |
130 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13883 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.4 |
Ngũ
Lạc, Duyên Hải, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Nguyễn
Thị Nga |
85T - 2347 |
1 |
131 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
13884 |
904 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
102 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Nguyễn
Thị Ngọc Hiền |
85T - 2347 |
1 |
132 |
Cty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN Ninh Thuận 1 (CS4) |
13891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Đôn
Xuân - Trà Cú - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Huỳnh
Hoàng Huy |
85C - 01537 |
1 |
133 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
13897 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.8 |
Hiệp
Mỹ - Cầu Ngang - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Đòa
Văn Rết |
85C - 01537 |
1 |
134 |
Công ty
Cổ phần chăn nuôi CP.VN CN tại Ninh Thuận |
13999 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.2 |
Long Hòa -
Châu Thành - Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Trương
Hữu Đức |
85C - 01537 |
1 |
135 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (Cơ sở 3) |
14587 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Kim, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Võ
Quốc Vinh |
85C - 02779 |
1 |
136 |
Công ty
TNHH GTS Sài Gòn Tôm Giống (CS I) |
14596 |
935 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
20 |
Hiệp
Mỹ Tây, Cầu Ngang, Trà Vinh , |
Trà Vinh |
Diệp
Phong |
85C - 02415 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập danh sách |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặng Văn Hiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|