| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 06-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46706 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xă An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79H-02073 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46714 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Vĩnh Thuận, An Giang | An Giang | 85H- 011.60 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46728 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85H- 011.60 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46738 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | An Biên, An Giang | An Giang | 85E-00355 |
| 5 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47124 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 79 Ngô Quyền, khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00350 | |
| 6 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47125 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00350 | |
| 7 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47126 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 004B/6 Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00350 | |
| 8 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46677 | 5052 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 26.4 | Vĩnh Trạch - Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 |
| 9 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46680 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 50.1 | Cái Nước - Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 | |
| 10 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47131 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.41 | |
| 11 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47133 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường An Xuyên, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.41 | |
| 12 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 47136 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 270 | Ấp Vĩnh Lạc, Xă Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05321 | |
| 13 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47141 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 14 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 |
| 14 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47144 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 |
| 15 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47145 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 |
| 16 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47146 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 |
| 17 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46686 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Phường Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46695 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 37.5 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Long | 46700 | 5043 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46.8 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E00377 |
| 20 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45629 | 4995 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân- Cà Mau | Cà Mau | 85E 00362 |
| 21 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46702 | 4956 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24.8 | Hoà B́nh, Cà Mau | Cà Mau | 85E -00347 |
| 22 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46703 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90.64 | Phường Lư Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 |
| 23 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46704 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 |
| 24 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46707 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05183 |
| 25 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46708 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Xă Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05183 |
| 26 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46709 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00350 |
| 27 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 45630 | 4869 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp 4, Xă Tam Giang, Tỉnh Cà Mau. | Cà Mau | 85E01184 |
| 28 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45631 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | ĐÔNG HẢI- CÀ MAU | Cà Mau | 85C02119 |
| 29 | Công ty TNHH GTS 79 | 47155 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 037.89 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46716 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46717 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 |
| 32 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46719 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05183 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46720 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00350 |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46725 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46726 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 |
| 36 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46729 | 5051 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00373 |
| 37 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46732 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.35 | Phường Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.88 |
| 38 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46734 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 75 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00377 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 46735 | 5041 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.88 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H 01188 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46737 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | Phường 5, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00355 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46739 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00355 |
| 42 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46742 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Lương Thế Trân, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.55 | |
| 43 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46744 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Long Điền, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.55 | |
| 44 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46745 | 5051 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 |
| 45 | Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát | 45632 | 5032 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Đầm Dơi - Ngọc Hiển - Cà Mau | Cà Mau | 85H - 01184 |
| 46 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47160 | 5075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | TP Cà Mau, Cà Mau | Cà Mau | 85H-009.69 |
| 47 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47162 | 5075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 230 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-045.74 |
| 48 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47163 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.69 | |
| 49 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47165 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.69 | |
| 50 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47166 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 260 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.70 | |
| 51 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47168 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00670 |
| 52 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47169 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Ḥa B́nh, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00670 |
| 53 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47171 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Ḥa B́nh, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00670 |
| 54 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47172 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Ḥa B́nh, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00670 |
| 55 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.41 | |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47135 | 5047 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Ấp Hiệp Ḥa, Xă Mỹ Xuyên, Tỉnh Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00355 |
| 57 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 47142 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62 | Ấp Cảng Xă, Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 003.50 |
| 58 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47143 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Gia Ḥa, Cần Thơ | Cần Thơ | 79C - 15952 |
| 59 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46685 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Gia Ḥa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00109 |
| 60 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 46690 | 4928 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.2 | Lai Ḥa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-05321 |
| 61 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46691 | 5028 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-15952 |
| 62 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46692 | 5028 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-15952 |
| 63 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46694 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | 714/31,Nguyễn Thanh Sơn, K.V B́nh Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-01483 | |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46698 | 5055 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00347 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Long | 46699 | 5043 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Xă Lai Ḥa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E00377 |
| 66 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46711 | 5053 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.6 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.47 |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46712 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 03789 |
| 68 | Công ty TNHH GTS 79 | 47151 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Lạc Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 001.09 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46718 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Cạnh Số 232,Khu Vực 2, Phường Cái Răng, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-16932 |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46727 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.55 |
| 71 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46731 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-011.88 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46733 | 5003 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-01188 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46740 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Vĩnh Châu , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00355 |
| 74 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46746 | 5025 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.4 | Ḥa Tú,Cần Thơ | Cần Thơ | 85c-03321 |
| 75 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47161 | 5075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.5 | Vĩnh Châu, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-009.69 |
| 76 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47134 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-003.41 | |
| 77 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47164 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | An Ḥa, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-055.69 | |
| 78 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46676 | 5052 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 90.3 | Yên Ḥa - Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 85H-00725 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46681 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 80 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46683 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Quảng Yên, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46684 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 82 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46696 | 5020 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55.44 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46697 | 5049 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 42 | Ddằng Hải,Hải An, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234(Máy bay) |
| 84 | Công ty TNHH GTS 79 | 47157 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Vinh Quang, Tiên Lăng, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H - 02028 (Máy Bay) |
| 85 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 46747 | 5031 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Cát Bi, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46723 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thái Thuỵ, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H- 01234(máy bay) |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46736 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Thái Thụy , Hưng Yên | Hưng Yên | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 88 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46688 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Kim Sơn,Kim Chung,Ninh B́nh | Ninh B́nh | 85H-00695(MÁY BAY) |
| 89 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 46701 | 4983 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | QUỲNH MAI - NGHỆ AN | Nghệ An | 92H 01055 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46682 | 4968 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Khu 5, Đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234(Máy bay) |
| 91 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46687 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Khu 5, Đặc Khu Vân Đồn, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85H-00695(MÁY BAY) |
| 92 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46678 | 5052 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.1 | Tân Lập - Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00109 |
| 93 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46689 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp 5, Xă Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.09 | |
| 94 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46693 | 5028 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 94 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E- 00347 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46713 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Kiến Tường, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E- 003.64 |
| 96 | Công ty TNHH GTS 79 | 47152 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Tân Tập, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H - 001.09 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47159 | 5075 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-009.69 |
| 98 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47167 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H - 005.98 | |
| 99 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46749 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Khánh Hưng, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F- 00248 |
| 100 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47170 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.2 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00670 |
| 101 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47148 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 360 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-01807 | |
| 102 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47149 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-01807 | |
| 103 | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | 47150 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hiệp Phước - TPHCM | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 037.89 |
| 104 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46705 | 5019 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Xă B́nh Khánh, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 79H-02073 |
| 105 | Công ty TNHH GTS 79 | 47156 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Ấp Ông Tô, Xă Hồ Tràm ,TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C - 037.89 |
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46724 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Nga Sơn, Thanh Hoá | Thanh Hóa | 79H- 01234(máy bay) |
| 107 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46679 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 14.7 | Mỹ Long - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00109 | |
| 108 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47127 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | B́nh Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 109 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47128 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | An Qui, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 110 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47129 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 111 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47130 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 112 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47137 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 230 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 |
| 113 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47138 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 114 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47139 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 115 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47140 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 116 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47147 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 900 | Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 00503 | |
| 117 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46710 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Quới Điền, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00364 |
| 118 | Công ty TNHH GTS 79 | 47153 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 001.09 |
| 119 | Công ty TNHH GTS 79 | 47154 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 001.09 |
| 120 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46715 | 5001 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.76 | Xă B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-037.89 |
| 121 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.8 | B́nh Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00364 | |
| 122 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46722 | 5054 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 82 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00355 |
| 123 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46730 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Xă Long Hữu, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.55 |
| 124 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Châu Hưng, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.55 | |
| 125 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46743 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.55 | |
| 126 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47158 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 300 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 |
| 127 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46748 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F- 00223 |
| 128 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47173 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 129 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47174 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 130 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47175 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 131 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47176 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Trường Long Ḥa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 132 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47177 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 133 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47178 | 5022 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Đôn Châu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |