| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 05-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47049 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 79C - 080.64 | |
| 2 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46645 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-08064 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46667 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E- 00371 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46664 | 5013 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Yên Phong, Bắc Ninh | Bắc Ninh | 79H- 01234(máy bay) |
| 5 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47036 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 360 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79h00110 | |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46618 | 5011 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 142.6 | Công Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.40 |
| 7 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47039 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 8 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47043 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.5 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 9 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47044 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 10 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47045 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13.5 | Vĩnh Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 11 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47046 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 17 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 12 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47047 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 285 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.69 | |
| 13 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47048 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 285 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.70 | |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47101 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Ấp 2, Trí Phải, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00377 |
| 15 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45628 | 4995 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân- Cà Mau | Cà Mau | 85E 00318 |
| 16 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 47102 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 200 | Phường Hiệp Thành,Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 | |
| 17 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47108 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 18 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47109 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46633 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 20 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 47113 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Giá Rai - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 021.19 |
| 21 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 47114 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai - Cà Mau | Cà Mau | 65C- 136.14 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46634 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 |
| 23 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46635 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 |
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46636 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46637 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 |
| 26 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46638 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.8 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-02119 |
| 27 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46642 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 28 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46643 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 |
| 29 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46644 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 |
| 30 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46646 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46651 | 5029 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41 | Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00352 |
| 32 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46652 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Phường Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-025.73 | |
| 33 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 46654 | 5030 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01017 |
| 34 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 46658 | 5027 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 18.24 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 46659 | 4838 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46662 | 4972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 00110 |
| 37 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46663 | 5023 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01017 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46665 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Trần Phán, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00375 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46666 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00375 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46671 | 5013 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85E - 003.75 |
| 41 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47116 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C-022.21 | |
| 42 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47118 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-048.60 | |
| 43 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47119 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Trần Phán, Cà Mau | Cà Mau | 85C-048.60 | |
| 44 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47123 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Phường Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-022.21 | |
| 45 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46619 | 5024 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 17 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-040.15 |
| 46 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46620 | 5024 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Lịch Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-040.15 |
| 47 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 47115 | 5009 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | An Thạnh,Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-04015 |
| 48 | Công ty TNHH GTS Đại Tấn | 46641 | 5014 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.4 | Hòa Phước, Hòa Tú 1, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 040.15 |
| 49 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46649 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hoà Tú, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-02119 |
| 50 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam | 46650 | 5016 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 3 | 236 Đường 30/4, Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-08554 |
| 51 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 46657 | 4907 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Gia Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 02119 |
| 52 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47117 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-042.67 | |
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 46639 | 5004 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-010.71 |
| 54 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46668 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Bình Xuân, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-01188 |
| 55 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 46625 | 4983 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Kim Hải - Kim Sơn - Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-012.34 MÁY BAY |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 46629 | 4808 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Hải Xuân, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-012.34 (Máy bay) |
| 57 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46617 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-01071 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46626 | 5001 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Xã Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-003.88 |
| 59 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46640 | 5002 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66.24 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 01160 |
| 60 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46648 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00248 |
| 61 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 46653 | 4933 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00357 |
| 62 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46673 | 5000 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-001.75 |
| 63 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46674 | 5000 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-001.75 |
| 64 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46675 | 5000 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-001.75 |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47105 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 07 (6mm) | 260 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H-00685 | |
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47106 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 260 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 00652 | |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47107 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 07 (6mm) | 280 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 005.12 | |
| 68 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47111 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C- 03707 | |
| 69 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47112 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 360 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C- 03707 | |
| 70 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam | 46672 | 5016 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 3 - 4 cm | 19 | Thôn Bắc-Xã Tiên Trang-Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 72G-00668 |
| 71 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46621 | 5024 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Đại An, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-040.15 |
| 72 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46622 | 5024 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-022.32 |
| 73 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46623 | 5024 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-022.32 |
| 74 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47037 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 |
| 75 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47038 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 |
| 76 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47040 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4.5 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 |
| 77 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47041 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 |
| 78 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47042 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 |
| 79 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47050 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 022.32 | |
| 80 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46624 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 21 | Cầu Ngang - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 05584 | |
| 81 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46627 | 5000 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.96 | Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 003.88 |
| 82 | Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát | 46628 | 5010 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Châu Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 003.75 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 46630 | 5004 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.71 |
| 84 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47103 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 022.32 | |
| 85 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46631 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.5 | Mỹ Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.71 |
| 86 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47104 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường Sơn Đông, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 022.32 | |
| 87 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46632 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.9 | Hiệp Thạnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.71 |
| 88 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47110 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 300 | Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00063 | |
| 89 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46647 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Đông Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00989 |
| 90 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 46655 | 4953 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Khóm 2, Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00388 |
| 91 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 46656 | 4907 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Chà Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 02119 |
| 92 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46660 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.45 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.55 |
| 93 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46661 | 5042 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.65 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.55 |
| 94 | Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S | 46669 | 4910 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Xã Ngũ Lạc, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-017.81 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46670 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.64 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01188 | |
| 96 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47120 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Quới Điền, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.89 | |
| 97 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47121 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 156 | Thạnh Phong, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.89 | |
| 98 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47122 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | An Qui, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.89 | |