| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 04-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47063 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 155 | Giang Thành, An Giang | An Giang | 85H-010.89 | |
| 2 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47067 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 79C- 085.42 | |
| 3 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47068 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 162 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85E-003.56 | |
| 4 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47072 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 79H- 001.23 | |
| 5 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46532 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80.64 | Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85C-03379 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47079 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.6 | Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang | An Giang | 85E-00375 |
| 7 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46541 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-08542 |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46547 | 5013 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phường Hà Tiên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85E-003.71 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46550 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00371 |
| 10 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46553 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85h-00247 |
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 46577 | 4985 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xã Định Mỹ, An Giang | An Giang | 85E-003.71(TB 85H-016.53) |
| 12 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47059 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00247 | |
| 13 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47060 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 309 B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00247 | |
| 14 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 47061 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 043B/6, Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00247 | |
| 15 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 47062 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Công Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 00566 |
| 16 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 46516 | 4885 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.6 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 |
| 17 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 46517 | 4954 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.5 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46518 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26 | Vĩnh Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 |
| 19 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47064 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Thanh Tùng, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 20 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47065 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường An Xuyên, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 21 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47069 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112 | Phường Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46523 | 5011 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.7 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 033.79 |
| 23 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45625 | 4995 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân- Cà Mau | Cà Mau | 85E 00399 |
| 24 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47076 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85C-045.74 |
| 25 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47077 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85C-045.74 |
| 26 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46534 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00566 |
| 27 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46535 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 79C-05203 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46536 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ấp Chùa Phật, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00375 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47081 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 32 | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00375 |
| 30 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46538 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00435 |
| 31 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46539 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 |
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46540 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00247 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47086 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 27.6 | Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H 00668 | |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47087 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 39.36 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H 00668 | |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 46543 | 4808 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H 00566 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47088 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 12 | Năm Căn , Cà Mau | Cà Mau | 85E 00357 | |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46551 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00435 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46552 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46554 | 4998 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00247 |
| 40 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46559 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 62H-020.35 | |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46564 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Năm Căn , Cà Mau | Cà Mau | 85H 00737 |
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46565 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Sông Đốc, Cà Mau | Cà Mau | 85H 00737 |
| 43 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46568 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15.84 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85h-00247 |
| 44 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46569 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 37.5 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85h-00247 |
| 45 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 47090 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Giá Rai - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 055.84 |
| 46 | CN Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận | 46578 | 4970 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.12 |
| 47 | Công ty TNHH TĐS | 46580 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.8 | Hòa Bình,Cà Mau | Cà Mau | 85C-00903 |
| 48 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 46581 | 4979 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 167.44 | Năm Căn , Cà Mau | Cà Mau | 85E 00378 |
| 49 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46587 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.1 | Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 86H-021.22 |
| 50 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45627 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | ĐÔNG HẢI- CÀ MAU | Cà Mau | 85c 05584 |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46593 | 5003 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 290 | Hòa Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85G-00244 |
| 52 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 47010 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 100 | Phường Hiệp Thành,Cà Mau | Cà Mau | 85E-00357 | |
| 53 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 47019 | 4990 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.5 | Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00136 |
| 54 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46595 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00312 |
| 55 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 46598 | 4979 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 118.3 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00378 |
| 56 | Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận | 47020 | 4855 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | Đông Hải,Cà Mau | Cà Mau | 85H-00566 |
| 57 | Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận | 47021 | 4855 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Ninh Thạnh Lợi, Hồng Dân Cà Mau | Cà Mau | 79C-05203 |
| 58 | Công ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh | 47023 | Tôm thẻ | Sản xuất con giống | Bố mẹ (40-80g) | 0.08 | Khóm Nhà Mát,Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-11277 | |
| 59 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47024 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-002.04 | |
| 60 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47025 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 85H-002.04 | |
| 61 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46562 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.92 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01340 |
| 62 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47032 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 185 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 63 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47033 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 64 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46607 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.48 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.70 |
| 65 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46519 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 002.70 |
| 66 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47070 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Thạnh Thới An, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 002.70 | |
| 67 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47071 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 002.70 | |
| 68 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 47074 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Khóm Kênh Ven, P. Khánh Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 003.21 |
| 69 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46525 | 4986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.7 | Ngọc Tố - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 05584 |
| 70 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 47078 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Vĩnh Châu, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-045.74 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47080 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Ấp Lền Buối, Vĩnh Hải, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00375 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Dubai | 47083 | 4836 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Thôn Kinh Mới, Phường Khánh Hòa, Tỉnh Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00375 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47084 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 12 | Ấp Cổ Cò, Xã Ngọc Tố, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 00668 | |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46566 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Trần Đề , Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 00737 |
| 75 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46574 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.4 | Ngọc Tố,Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-00903 |
| 76 | Công ty TNHH TĐS | 46579 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.8 | Cù lao Dung,Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-00903 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46591 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-01370 |
| 78 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46529 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.4 | Trần Đề - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 05584 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận | 46521 | 4914 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E- 00375 |
| 80 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 46533 | 4953 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Bà Từ, Xã Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-03379 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46576 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-00374 |
| 82 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47091 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 83 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47092 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 84 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47093 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 85 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47095 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 86 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47096 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 87 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47001 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 88 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47002 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00287 |
| 89 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47007 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85F 00210 |
| 90 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47008 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85F 00210 |
| 91 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47009 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85F 00210 |
| 92 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47026 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Gò Công Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-050.16 | |
| 93 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47027 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-050.16 | |
| 94 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47028 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-050.16 | |
| 95 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47034 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Gò Công Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-050.16 | |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 46616 | 4936 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-070.39 |
| 97 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46570 | 5020 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) |
| 98 | Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận | 45626 | 4994 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Tiên Lãng, Hải Phòng | Hải Phòng | 85e.00356 |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46582 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 100 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46599 | 5019 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 10 | Phường Dương Kinh, TP. Hải Phòng | Hải Phòng | 85H-00695(MÁY BAY) |
| 101 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46614 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 225 | Hải Nam,Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) |
| 102 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 47035 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Thành, Phường Dương Kinh, TP. Hải Phòng | Hải Phòng | 79H - 00093(Máy bay) |
| 103 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46609 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Thái Thuỵ, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H- 01234( máy bay) |
| 104 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46597 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Kim Đông, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 105 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46600 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 09 (7-8mm) | 86.4 | Hải Hậu - Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-10702 (MÁY BAY) | |
| 106 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46601 | 4986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.4 | Kim Đông - Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-10702 (MÁY BAY) |
| 107 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46602 | 4986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Rạng Đông - Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-10702 (MÁY BAY) |
| 108 | Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát | 46603 | 5010 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 09 (7-8mm) | 60 | Xóm 3, xã Bình Minh, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H 020.28 (Máy bay) |
| 109 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46605 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 39 | Quỳnh Anh, Nghệ An | Nghệ An | 79H-01234(Máy bay) |
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46606 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 39 | Quỳnh Anh, Nghệ An | Nghệ An | 79H-01234(Máy bay) |
| 111 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 46524 | 5012 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Móng Cái, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234 (máy bay) |
| 112 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47022 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Thôn Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-12688(MÁY BAY) |
| 113 | Chu Xuân Đức | 47651 | Sò | Nuôi thương phẩm | 3 - 4 cm | 200 | tổ 4, khu 7, đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79c17156, máy bay | |
| 114 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47099 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 85H 00295 |
| 115 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47006 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 85H 00295 |
| 116 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46515 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.4 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.09 |
| 117 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 47073 | 5009 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00383 |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 47085 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 16.2 | Xã Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 00668 | |
| 119 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46549 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E 00374 |
| 120 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46557 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 62H-020.35 | |
| 121 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47094 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F 00210 |
| 122 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47004 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01152 |
| 123 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 47016 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4.2 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00357 |
| 124 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 47017 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Châu Thành,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00357 |
| 125 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 47018 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6.6 | Châu Thành,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00357 |
| 126 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46594 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00321 |
| 127 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 47015 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H-00063 | |
| 128 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 46608 | 4980 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85F- 002.46 |
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46596 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Vạn Lộc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H 01234 ( máy bay ) |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46604 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55.02 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H 01234 ( máy bay ) | |
| 131 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47029 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Hoa Lộc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 85H-020.33, MÁY BAY | |
| 132 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46520 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H- 002.70 |
| 133 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 46522 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 94H-00378 |
| 134 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 47066 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H- 001.23 | |
| 135 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 47075 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 003.21 |
| 136 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46526 | 4986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75.5 | Hương Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 05584 |
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46527 | 5011 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4 | Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 033.79 |
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46528 | 5011 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.2 | Ấp 1, Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 033.79 |
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành | 46530 | 4949 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.96 | Ấp 3, Bình Đại ,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00321 |
| 140 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 47082 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Ấp Tân Lập, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00375 |
| 141 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận | 46537 | 4914 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Ấp Mỹ Cẩm A, Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 00375 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 46542 | 5004 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.73 |
| 143 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46544 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.74 |
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46545 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.4 | Xã Tân Phong, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.83 | |
| 145 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46546 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xã Hòa Minh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.83 | |
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46548 | 5001 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.48 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-033.79 |
| 147 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 46555 | 4983 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | BÌNH ĐẠI - VĨNH LONG | Vĩnh Long | 85C06085 |
| 148 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 46556 | 4983 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | THẠNH PHÚ - VĨNH LONG | Vĩnh Long | 51D65474 |
| 149 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46558 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47 | Lộc Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-020.35 | |
| 150 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46560 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19 | Phú Tân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00373 |
| 151 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46561 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00373 |
| 152 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46563 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 00737 |
| 153 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 46567 | 5015 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00375 |
| 154 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46571 | 5003 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Hàm Giang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00374 |
| 155 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46572 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.3 | Thạnh Phong,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-00903 |
| 156 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46573 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 172.2 | Duyên Hải,VĩnhLong | Vĩnh Long | 85C-00903 |
| 157 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46575 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Quới Điền, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00374 |
| 158 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 47089 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Duyên Hải - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 055.84 |
| 159 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47097 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 160 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47098 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 161 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47100 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 42 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00219 |
| 162 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46583 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.4 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00373 | |
| 163 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.32 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00373 | |
| 164 | Công ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech | 46585 | 4911 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 78 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 055.84 |
| 165 | Công ty TNHH GTS Lâm Khang | 46586 | 4912 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00032 |
| 166 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46588 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Xã Thạnh Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69H-003.42 |
| 167 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46589 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.8 | Ấp Động Cao, Xã Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69H-003.42 |
| 168 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46590 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69H-003.42 |
| 169 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 46592 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00374 |
| 170 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47003 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 171 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47005 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01152 |
| 172 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47011 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00219 |
| 173 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47012 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00219 |
| 174 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47013 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00219 |
| 175 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47014 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00219 |
| 176 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46531 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Mỹ Long - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 05584 |
| 177 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47030 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 115 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-012.27 | |
| 178 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 47031 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-012.27 | |
| 179 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46610 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85c- 05974 |
| 180 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46611 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.45 | |
| 181 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46612 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01357 | |
| 182 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46613 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 171.6 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01026 | |
| 183 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 46615 | 4936 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-070.39 |