| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 03-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46446 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00598 |
| 2 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46454 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-08542 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46464 | 4972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | An Minh, An Giang | An Giang | 85C 08542 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46471 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85E-003.80 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46478 | 4972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | An Minh, An Giang | An Giang | 79C- 08542 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46491 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2 | An Biên, An Giang | An Giang | 85E-00380 |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 300 | Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00681 | |
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46988 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 300 | Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00671 | |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46989 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 300 | Ấp Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00652 | |
| 10 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 46939 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | Ấp Bình Điền, xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 85c05183 | |
| 11 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 46940 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85c05183 | |
| 12 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 46941 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 004B/6 Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85c05183 | |
| 13 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46943 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.69 | |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46433 | 4972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.68 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 05501 |
| 15 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 46434 | 4954 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.85 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.01 |
| 16 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46437 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.4 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 |
| 17 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46438 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 |
| 18 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46440 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 228.8 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-02710 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46443 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46444 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00564 |
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46445 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46447 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 23 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46448 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 |
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46449 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05183 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46452 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 028.42 |
| 26 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 46971 | 4990 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Phường Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00136 |
| 27 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 46972 | 4988 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85c - 055.01 |
| 28 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46457 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80.1 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85c - 02842 |
| 29 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 46978 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Âp Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 51D-85407 | |
| 30 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 46979 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Âp Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 51D-85407 | |
| 31 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46980 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 00276 |
| 32 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46469 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.39 | |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46470 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.92 |
| 34 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46473 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hiệp Thành , Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.39 | |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46474 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 81.12 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00392 | |
| 36 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46479 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00394 |
| 37 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46481 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 004.04 |
| 38 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46450 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05183 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46483 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-002.76 | |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46485 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85E-004.04 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46487 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Phường 5, Cà Mau | Cà Mau | 85E-004.04 |
| 42 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 46492 | 4979 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.01 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00392 |
| 43 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45624 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | ĐÔNG HẢI- CÀ MAU | Cà Mau | 85c02842 |
| 44 | Công ty TNHH TĐS | 46493 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.6 | Hòa Bình,Cà Mau | Cà Mau | 85E-00404 |
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 46494 | 4838 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 |
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46495 | 4842 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00392 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46496 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tam Giang Cà Mau | Cà Mau | 85E 00392 |
| 48 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46498 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 49 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46990 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 155 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C-042.67 | |
| 50 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46994 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 135 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-048.60 | |
| 51 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 46506 | 4950 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 230 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00119 |
| 52 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46998 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00079 |
| 53 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47056 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00079 |
| 54 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47057 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00079 |
| 55 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46430 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 39 | Lai Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79C- 042.52 |
| 56 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46431 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 34 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79C- 042.52 |
| 57 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46946 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.69 | |
| 58 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.69 | |
| 59 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46949 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.69 | |
| 60 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46967 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 028.42 | |
| 61 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 46442 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4.8 | Vĩnh Châu,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00367 |
| 62 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46451 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | Xẻo Xu, Khánh Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 028.42 |
| 63 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 46970 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 187 | Cù Lao Dung, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-009.69 |
| 64 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46458 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.32 | Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 01340 |
| 65 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46983 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05550 |
| 66 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46984 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Ngọc Tố, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05550 |
| 67 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46985 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05550 |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46461 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01133 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46460 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85c 02842 |
| 70 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46468 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Ngọc Tố , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.39 | |
| 71 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46480 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 210 | Trần Đề, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.12 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46486 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 41 | Vĩnh Châu , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-004.04 |
| 73 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 46497 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Vĩnh Châu , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00404 |
| 74 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 165 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-055.69 | |
| 75 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46993 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-055.69 | |
| 76 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46999 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66 | Khánh Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05356 |
| 77 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47000 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Long Phú, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05356 |
| 78 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47051 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05356 |
| 79 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 47052 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05356 |
| 80 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47053 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Lai Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00079 |
| 81 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47054 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00079 |
| 82 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47055 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.5 | An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00079 |
| 83 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 47058 | 5007 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C - 05356 |
| 84 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46966 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C- 02495 |
| 85 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46467 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E- 003.80 | |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46477 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.56 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 00380 | |
| 87 | Công ty TNHH GTS Thành Thành Phát | 46503 | 5010 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Gò Công Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 004.04 |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46429 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H- 01234(máy bay) |
| 89 | Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận | 45623 | 4812 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tiên Lãng, Hải Phòng | Hải Phòng | 85e.00356 |
| 90 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46432 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 ( Máy Bay) |
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46514 | 4968 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46510 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thái Thuỵ, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H- 01234( máy bay) |
| 93 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46504 | 5002 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Uông Bí, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C- 15129(Máy Bay) |
| 94 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 46944 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-05183 | |
| 95 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 46945 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ấp Thuận Lợi, Nhật Ninh, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-05183 | |
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46435 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-01071 |
| 97 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46436 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-05183 |
| 98 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46953 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 99 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46954 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 100 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46957 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 101 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46958 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 102 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46959 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 103 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46960 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 104 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 46961 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Châu Thành,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00404 |
| 105 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 46962 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9.6 | Vàm Cỏ,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00404 |
| 106 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 46963 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16.5 | Thuận Mỹ,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00404 |
| 107 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 46964 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Vàm Cỏ,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00404 |
| 108 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46965 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 |
| 109 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46968 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Cần Giuộc - Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 028.42 |
| 110 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46455 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.6 | Vàm Cỏ - Tây Ninh | Tây Ninh | 85C - 02842 |
| 111 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46981 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85G 00097 |
| 112 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46982 | 4948 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85G 00097 |
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 46986 | 4921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Mộc Hóa,Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00322 |
| 114 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46488 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00380 |
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46489 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00380 |
| 116 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46997 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 69C-084.65 | |
| 117 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 46501 | 4999 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Ấp 4, Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F-00240 |
| 118 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46509 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Tân Hưng, Tây Ninh | Tây Ninh | 84E-00063 |
| 119 | CÔNG TY TNHH GTS VITASHRIMP | 46428 | 4991 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.1 | Xã An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85e 00394 |
| 120 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 46977 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 540 | Phước Hải, Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72H .04335 | |
| 121 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46991 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phường Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-055.69 | |
| 122 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 46499 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 09 (7-8mm) | 76.8 | Quảng Chính - Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79C-10702 (MÁY BAY) | |
| 123 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46427 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 192 | Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01168 |
| 124 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46942 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.1 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-004.04 | |
| 125 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46947 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | An Hiệp, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.69 | |
| 126 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46950 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2.5 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00670 |
| 127 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46951 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4.5 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00670 |
| 128 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46952 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00670 |
| 129 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46955 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00670 |
| 130 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46956 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00670 |
| 131 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46439 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.3 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-02842 |
| 132 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 46441 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00367 |
| 133 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46453 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | Giồng Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 028.42 |
| 134 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 46969 | 4903 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Ấp 7, xã Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00404 |
| 135 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46456 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67.3 | Hiệp Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 02842 |
| 136 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 46973 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-015.66 |
| 137 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 46974 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-015.66 |
| 138 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 46975 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-015.66 |
| 139 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 46976 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 750 | Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00202 | |
| 140 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46459 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67.76 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 049.52 |
| 141 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46466 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Bảo Thạnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01652 |
| 142 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46465 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01652 |
| 143 | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | 46463 | 4983 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | THẠNH PHÚ - VĨNH LONG | Vĩnh Long | 51D65474 |
| 144 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 46462 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-00252 |
| 145 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46472 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-001.01 |
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46475 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.8 | Mỹ Long, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00380 | |
| 147 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46476 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.2 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00380 | |
| 148 | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | 46482 | 5006 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.2 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00380 |
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46484 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.6 | Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-036.43 | |
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46490 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00380 |
| 151 | Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S | 46500 | 4910 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Xã Ngũ Lạc, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-017.81 |
| 152 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46995 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-048.60 | |
| 153 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 46996 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-048.60 | |
| 154 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46502 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 124.8 | Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00348 |
| 155 | Công ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận | 46505 | 5005 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01370 |
| 156 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46507 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Tân Thủy, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 84H-01240 |
| 157 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46508 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Quới Điền, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 84H-00953 |
| 158 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 46511 | 4915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 277.2 | Trường Long Hòa,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00725 |
| 159 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46512 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 76 | Châu Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01132 |
| 160 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46513 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01132 |