| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 02-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46368 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 253.44 | Phường Hà Tiên, An Giang | An Giang | 85E-003.81 | |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46369 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 253.44 | Phường Hà Tiên, An Giang | An Giang | 85G-002.20 | |
| 3 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46935 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Kiên Lương - An Giang | An Giang | 65C- 075.57 |
| 4 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46390 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79H-02073 |
| 5 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46393 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-16932 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46413 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Tân Thạnh, An Giang | An Giang | 85E-003.66 |
| 7 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46425 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4.2 | Vĩnh Hiệp, An Giang | An Giang | 85E-003.66 |
| 8 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 46911 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Hoàng Lân, Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 79c-04500 |
| 9 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 46912 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48 | Hoàng Lân, Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 79c-04500 |
| 10 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46913 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 79C -045.00 | |
| 11 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85 | Long Điền, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 12 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46917 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 13 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46925 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 98 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 79C04500 |
| 14 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 46926 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 1.1 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00219 |
| 15 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 46927 | 4988 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Vĩnh Thịnh, Cà Mau | Cà Mau | 79C - 169.52 |
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46376 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.8 | Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-169.32 | |
| 17 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46380 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140.8 | Long Điền - Cà Mau | Cà Mau | 85C-04593 |
| 18 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46934 | 4976 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 65C- 075.57 |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46381 | 4971 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.2 | Trần Văn Thời, Cà mau | Cà Mau | 79C-045.00 |
| 20 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46936 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 65C- 075.57 |
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 46937 | 4921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 |
| 22 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46384 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 22.5 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 |
| 23 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 46385 | 4950 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01173 |
| 24 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46389 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 |
| 25 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46391 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 |
| 26 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46394 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46399 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46400 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46401 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46402 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 |
| 31 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46405 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 79C- 08163 |
| 32 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46406 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10.5 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 |
| 33 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 46938 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 100 | Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 | |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46410 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46411 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46415 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Tạ An Khương, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 37 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45621 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | HÒA BÌNH-CÀ MAU | Cà Mau | 62C 04151 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46416 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 39 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46417 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.5 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85C-031.43 | |
| 40 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46418 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85C-031.43 | |
| 41 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46422 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.15 | Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-027.54 |
| 42 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46423 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.75 | Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-027.54 |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long | 46424 | 4984 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-027.54 |
| 44 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46916 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-041.70 | |
| 45 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam | 46372 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 5-6cm | 5 | Phường Vĩnh Châu-TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 78H-01130 | |
| 46 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 46373 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-01173 |
| 47 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 46928 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Sóc Trăng, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 003.50 |
| 48 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 46929 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạch Ninh, Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 003.50 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46382 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-045.93 |
| 50 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46387 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00366 |
| 51 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46392 | 4987 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung,TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00350 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46412 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-011.73 |
| 53 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46421 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-011.73 | |
| 54 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46404 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.2 | Tân Thới - Đông Tháp | Đồng Tháp | 85C 02119 |
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46370 | 4968 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46371 | 4968 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) |
| 57 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46375 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46414 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Thái Thụy, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-012.34 (Máy bay) |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46397 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46398 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 61 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46914 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 155 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-022.21 | |
| 62 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 46923 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C-09292 | |
| 63 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 46924 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 720 | Phước Hải, Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C-09292 | |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46930 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 240 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 00681 | |
| 65 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46931 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 240 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 00652 | |
| 66 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 46932 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 240 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 005.12 | |
| 67 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46366 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-030.83 | |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46367 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.45 | |
| 69 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.89 | |
| 70 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 71 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 72 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 73 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46922 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 74 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46374 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00321 |
| 75 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 46933 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Ấp Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-03643 | |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46377 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Xã An Quy, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-036.43 | |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46378 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Xã Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.50(Tb 84C-072.81) | |
| 78 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46379 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.6 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-04593 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46383 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-045.93 |
| 80 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46386 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.4 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00366 |
| 81 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46388 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57.2 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-009.23 |
| 82 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46395 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường Phú Tân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.66 |
| 83 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46396 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00350 |
| 84 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46403 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 51 | Hiệp Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 02119 |
| 85 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46407 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112.35 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.61 |
| 86 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46408 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.45 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.61 |
| 87 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 46409 | 4982 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.05 | Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.61 |
| 88 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45622 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Hiệp Mỹ -Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62C04151 |
| 89 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46419 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.68 | |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46420 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Xã Long Vĩnh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.68 |
| 91 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46426 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 136.5 | Thạnh Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.94 |