| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 01-11-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44840 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85C - 022.32 | |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46309 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.8 | Xã Vĩnh Phong, An giang | An Giang | 79C-091.40 | |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46314 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp Kim Quy A1, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang | An Giang | 85F-00107 |
| 4 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46323 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-09140 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46329 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Hà Giang, Tỉnh An Giang | An Giang | 79H-00967 |
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46346 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Tô Châu, An Giang | An Giang | 85F- 001.07 |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46347 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Thạnh, An Giang | An Giang | 85F- 001.07 |
| 8 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44846 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 400 | Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa- Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | 85H - 00287 | |
| 9 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44831 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 3309 B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00383 | |
| 10 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44832 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 79 Ngô Quyền, khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00383 | |
| 11 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44833 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00383 | |
| 12 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44834 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 180 | 458/7, Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85h00383 | |
| 13 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44835 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 56 | Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00349 |
| 14 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46300 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.28 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.12 |
| 15 | Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT | 46305 | 4969 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.72 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00383 |
| 16 | Công ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT | 46306 | 4969 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.44 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00383 |
| 17 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46317 | 4986 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Trạch - Cà Mau | Cà Mau | 85c - 03789 |
| 18 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 46319 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Phường Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-01150 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46322 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 69C-08465 |
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46324 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00967 |
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46325 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 |
| 22 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44847 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H 00383 |
| 23 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44850 | 4976 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 016.18 |
| 24 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 46901 | 4976 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 016.18 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46327 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 69C-08465 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46328 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00967 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46330 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46334 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C-037.89 |
| 29 | Công ty TNHH GTS 79 | 46905 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 016.18 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46351 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00349 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46352 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hoà Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01150 |
| 32 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46354 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00349 | |
| 33 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46355 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01150 | |
| 34 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46359 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00383 |
| 35 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46907 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 210 | Lương Thế Trân, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00219 |
| 36 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46360 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 92.4 | Lô 8, đường Hoàng Sa, phường Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-03789 |
| 37 | Công ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A | 46362 | 4992 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 136.5 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-016.18 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46363 | 4972 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 79H 00394 |
| 39 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44837 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Trần Đề, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 003.94 | |
| 40 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44838 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 003.94 | |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 46308 | 4985 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hoà Tú, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 01185 |
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46318 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Mỹ Xuyên,Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-00394 |
| 43 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46331 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 03789 |
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46332 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 03789 |
| 45 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46336 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.08 | Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 01340 |
| 46 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46339 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.49 |
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46341 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.49 |
| 48 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46908 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85F 00210 |
| 49 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46910 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85F 00210 |
| 50 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44839 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C - 022.32 | |
| 51 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44848 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Gò Công Đông - Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C- 016.18 |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46342 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phù Mỹ, Gia Lai | Gia Lai | 85C- 04684 |
| 53 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46357 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.64 | Đề Gi, Gia Lai | Gia Lai | 85E - 00248 |
| 54 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46358 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.4 | Đề Gi, Gia Lai | Gia Lai | 85E - 00248 |
| 55 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 46299 | 4950 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) |
| 56 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46302 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 20 | Phường Dương Kinh, TP. Hải Phòng | Hải Phòng | 85H-00695(Máy Bay) |
| 57 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44841 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 332 | Nam Cường, Hưng Yên | Hưng Yên | 85H-001.70, MÁY BAY | |
| 58 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46297 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.4 | Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-15129(Máy bay) |
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46361 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 48 | Kim Sơn, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-01234(Máy bay) |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 46298 | 4915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 227.5 | Xã Quỳnh Anh,Tỉnh Nghệ An | Nghệ An | 85H-01138 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46365 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 62 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46338 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thôn An Biên 2, Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H- 01234( máy bay) |
| 63 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 46350 | 4913 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62.5 | Móng Cái, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234 (máy bay) |
| 64 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44845 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Bắc Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị | Quảng Trị | 85C-01807 | |
| 65 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46295 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38.4 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F-00395 |
| 66 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 44836 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Đông Trung, Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 69C-08465 |
| 67 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44842 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Ấp Đông Trung, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00383 | |
| 68 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46303 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 01075 | |
| 69 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46304 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 01075 | |
| 70 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46312 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.2 | Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-003.17 | |
| 71 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46316 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.5 | Cần Đước - Tây Ninh | Tây Ninh | 85c - 03789 |
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46321 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.72 | Tân Lập, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01154 | |
| 73 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44849 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.4 | Cần Giuộc - Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 016.18 |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46335 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.7 | Long Hậu, Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-037.89 |
| 75 | Công ty TNHH GTS 79 | 46903 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C - 016.18 |
| 76 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46343 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 62H-017.81 | |
| 77 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46344 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 62H-017.81 | |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46349 | 4971 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 79H- 01017 |
| 79 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 46909 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F 00210 |
| 80 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44843 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 225 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 005.12 | |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44844 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 06 (5mm) | 225 | Ấp An Bình, Xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H 00671 | |
| 82 | Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát | 45620 | 4784 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Tân Tiến - Thanh Hóa | Thanh Hóa | 85H - 00695 |
| 83 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46296 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 192 | Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F-00395 |
| 84 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46301 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00202 |
| 85 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 46307 | 4953 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00957 |
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46310 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.8 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-022.32 | |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46311 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Xã Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-022.32 | |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46313 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.96 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-009.57 |
| 89 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46315 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.4 | Xã Thạnh Phú Đông, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.54 |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46320 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.56 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01154 | |
| 91 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 46902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | An Qui, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-046.64 | |
| 92 | Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC | 46326 | 4780 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00957 |
| 93 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46333 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Ba Tri, Vinh Long | Vĩnh Long | 85H- 01154 |
| 94 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 46337 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01217 |
| 95 | Công ty TNHH GTS 79 | 46904 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 016.18 |
| 96 | Công ty TNHH GTS 79 | 46906 | 4977 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 016.18 |
| 97 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46340 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Phường Phú Tân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01154 |
| 98 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46345 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Long Đức, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-017.81 | |
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 46348 | 4971 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H- 01017 |
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46353 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01168 |
| 101 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46356 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01168 | |
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 46364 | 4858 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-019.45 |