| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 31-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Hòa, An Giang | An Giang | 79C - 080.64 | |
| 2 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 79C - 080.64 | |
| 3 | Công ty TNHH Giống Thủy sản G20 | 44805 | 4903 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Ấp Cảng, xã Hòa Điền, An Giang | An Giang | 85H-01179 |
| 4 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46231 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C_08064 |
| 5 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44809 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | An Biên - An Giang | An Giang | 65C- 136.14 |
| 6 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44812 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 1.6 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00326 |
| 7 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44813 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5.6 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00326 |
| 8 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44814 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00326 |
| 9 | Công ty TNHH GTS 79 | 44816 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Kp Cư xá, Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85H - 003.88 |
| 10 | Công ty TNHH GTS 79 | 44817 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | KP3, An Minh, An Giang | An Giang | 85H - 003.88 |
| 11 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 44819 | 4787 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | ấp Ba Đình, Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 85H-00136 |
| 12 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.36 | |
| 13 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 14 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Long Điền, Cà Mau | Cà Mau | 85C-041.70 | |
| 15 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46220 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00397 | |
| 16 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46224 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00397 |
| 17 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 46225 | 4954 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 4 | Ngọc Tố , Cần Thơ | Cà Mau | 85C 05501 |
| 18 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46229 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00435 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46230 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 |
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46233 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_02573 |
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46234 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.3 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.49 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46238 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00435 |
| 23 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46239 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 |
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46240 | 4973 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_02573 |
| 25 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46241 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 001.36 |
| 26 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46242 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 001.36 |
| 27 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46244 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145.08 | Thanh Tùng, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 003.88 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46246 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.76 | Thanh Tùng, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 003.88 |
| 29 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44811 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 100 | Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E 00326 | |
| 30 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44815 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 56 | Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E 00326 |
| 31 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46251 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Xã Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00749 |
| 32 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46253 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.72 | Xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00749 |
| 33 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45619 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | HÒA BÌNH-CÀ MAU | Cà Mau | 85H00388 |
| 34 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 44818 | 4787 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | khóm 1, xã Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00136 |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46254 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.26 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46255 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00328 |
| 37 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46260 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.26 | |
| 38 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 46262 | 4905 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Hoà Mỹ, Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H 001.36 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46265 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00377 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46266 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00377 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 46267 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00377 |
| 42 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46271 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Cái Nước, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 |
| 43 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46274 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 | |
| 44 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46275 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.77 | |
| 45 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 46276 | 4874 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 43.2 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00377 |
| 46 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 46277 | 4874 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79.2 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00326 |
| 47 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46280 | 4926 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C- 05273 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 46281 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Tân Hưng, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.55 (TC: 85F- 002.44) |
| 49 | Công ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh | 44820 | Tôm thẻ | Sản xuất con giống | Bố mẹ (40-80g) | 0.08 | Khóm Nhà Mát,Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05197 | |
| 50 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46284 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.64 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00328 | |
| 51 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44822 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.69 | |
| 52 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.69 | |
| 53 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Phường Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.41 | |
| 54 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Phong Thạnh, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.41 | |
| 55 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-041.70 | |
| 56 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 46226 | 4913 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.8 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00326 |
| 57 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44810 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | An Lạc Thôn - Cần Thơ | Cần Thơ | 65C- 136.14 |
| 58 | Công ty TNHH TĐS | 46247 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 51.6 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 00381 |
| 59 | Công ty TNHH TĐS | 46248 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 00381 |
| 60 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46249 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.4 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 00381 |
| 61 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46252 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 61.6 | Phường Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00749 |
| 62 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 46256 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.5 | An Thạnh , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 00326 |
| 63 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46263 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.44 | Khánh Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 001.23 |
| 64 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46264 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 00397 |
| 65 | CN Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận | 46272 | 4970 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Mỹ Đông Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 01179 |
| 66 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44821 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-022.21 | |
| 67 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46223 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.1 | Tân Phú - Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00496 |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 46228 | 4858 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-009.03 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46235 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55.4 | Bắc Trang 1, Tân Công Chí, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-005.66 |
| 70 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44826 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 210 | Tân Hồng, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C - 05550 |
| 71 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44797 | 4978 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) |
| 72 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46250 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Hải Xuân, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-01234 (máy bay) |
| 73 | Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP | 46293 | 4724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 97 | Vinh Hưng, Nghệ An | Nghệ An | 79H 000.93 (Máy bay) |
| 74 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46294 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Quỳnh Mai, Nghệ An | Nghệ An | 79H-012.34(máy bay) |
| 75 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46289 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Yên Tử, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H- 01348 ( máy bay) | |
| 76 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 46290 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 165.6 | Hải Hà, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234 (máy bay) |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46236 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.3 | Long Hưng, Long Hựu, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-003.85 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46285 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 78 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F- 001.07 | |
| 79 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44827 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01152 |
| 80 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44828 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01152 |
| 81 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44829 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01152 |
| 82 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44830 | 4937 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01152 |
| 83 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44808 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 720 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72H .04335 | |
| 84 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46261 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85F- 001.07 | |
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46279 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 325 | Nga Thắng, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H- 01348 ( Máy bay) |
| 86 | Công ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN | 46282 | 4751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Tân Tiến,Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-01234(Máy bay) |
| 87 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46288 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H- 01348 ( Máy bay) | |
| 88 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 89 | Công ty TNHH GTS Lâm Khang | 46221 | 4912 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00032 |
| 90 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46222 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 133.8 | Hiệp Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00496 |
| 91 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 46227 | 4859 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.6 | Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00328 |
| 92 | Công ty TNHH ĐTTS SJC 39 | 44806 | 4939 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | xã Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79C - 005.29 |
| 93 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44807 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1050 | Thới Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05356 | |
| 94 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 46232 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 87 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-00123 |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46237 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.7 | Giồng Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.85 |
| 96 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 46243 | 4928 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.2 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H- 001.23 |
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 46245 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.96 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 003.88 |
| 98 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46257 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F- 001.07 | |
| 99 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46258 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46 | Châu Hưng, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F- 001.07 | |
| 100 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46259 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F- 001.07 | |
| 101 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46268 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.9 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00394 |
| 102 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46269 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85e 00394 |
| 103 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46270 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85e 00394 |
| 104 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46273 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.6 | An Hiệp, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 05501 | |
| 105 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 46278 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.5 | Ấp Phong Điền, Lương Hoà, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F-00107 |
| 106 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 46283 | 4829 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.06 |
| 107 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46286 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.8 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F- 001.07 | |
| 108 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46287 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 192 | Khóm 1, Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00394 |
| 109 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46291 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Mỹ Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.12 |
| 110 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46292 | 4981 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140.7 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.12 |