| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 30-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46173 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xă An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79H_02073 | 
| 2 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44771 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Vĩnh B́nh, An Giang | An Giang | 79H-020.73 | |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46186 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xă Đông Thái, An Giang | An Giang | 85H-012.59 | 
| 4 | Công ty TNHH GTS 79 | 44784 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Kp Cư xá, Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85H - 009.95 | 
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 46198 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xă Định Mỹ, An Giang | An Giang | 85H-012.59(TB 85H-016.53) | 
| 6 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46147 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 22 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-002.47 | 
| 7 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46149 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H-002.47 | 
| 8 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46156 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 62H-017.81 | |
| 9 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | 46157 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Xă Ḥa B́nh, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 62H-017.81 | |
| 10 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46158 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Ấp Hoàng Quân 3, Xă Hưng Hội, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 | 
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44761 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 53.3 | Ấp Biện Nhạn, Xă Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85F 00197 | |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44762 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 53.3 | Ấp Biện Nhạn, Xă Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C - 001.89 | |
| 13 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46164 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Sông Đốc, Cà Mau | Cà Mau | 79C-04252 | 
| 14 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44763 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 79C-042.52 | |
| 15 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44764 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường An Xuyên, Cà Mau | Cà Mau | 79C-042.52 | |
| 16 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44765 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Tân Thuận, Cà Mau | Cà Mau | 79C-042.52 | |
| 17 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46170 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00598 | 
| 18 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46171 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41.4 | Vịnh Gốc, Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.09 | 
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46172 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.2 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.09 | 
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46174 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_01033 | 
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46175 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00110 | 
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46176 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00598 | 
| 23 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46177 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_01033 | 
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46178 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00110 | 
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46179 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 | 
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 44782 | 4921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 | 
| 27 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44783 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 100 | Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00364 | |
| 28 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 46189 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.4 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.70 | 
| 29 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46191 | 4956 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12.1 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 001.09 | 
| 30 | Công ty TNHH GTS 79 | 44788 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 001.09 | 
| 31 | Công ty TNHH GTS 79 | 44790 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 001.09 | 
| 32 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46195 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00352 | |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46199 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Ḥa B́nh, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00352 | 
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46200 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.88 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00378 | |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 46201 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xă Điền Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.75 | 
| 36 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46203 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.24 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 | 
| 37 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46205 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thanh Tùng, Cà Mau | Cà Mau | 84E-00063 | 
| 38 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46206 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 | 
| 39 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46208 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.75 | 
| 40 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 46210 | 4753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 47.32 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00352 | 
| 41 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46145 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 19 | Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-002.70 | 
| 42 | Công ty TNHH TĐS | 46160 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.2 | Hiệp Mỹ,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00352 | 
| 43 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 46165 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4.8 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-012.59 | 
| 44 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 46167 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-012.59 | 
| 45 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44766 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3 | Ngọc Tố, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-002.70 | |
| 46 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44767 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 85 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-002.70 | |
| 47 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44768 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Nhu Gia, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-002.70 | |
| 48 | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | 44772 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1200 | Biển Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 001.09 | |
| 49 | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | 44773 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Phường An B́nh - Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 001.09 | 
| 50 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46194 | 4956 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 55 | An B́nh, Cần Thơ | Cần Thơ | 79C- 042.52 | 
| 51 | Công ty TNHH GTS 79 | 44789 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Lạc Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 001.09 | 
| 52 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44792 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Vĩnh Châu, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.70 | 
| 53 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46196 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 4 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 009.23 | 
| 54 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44778 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Phước Thái, Đồng Nai | Đồng Nai | 85H- 00093 | 
| 55 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46148 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-002.47 | 
| 56 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46151 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Phú Đông , Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 00339 | |
| 57 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44779 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H- 00093 | 
| 58 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44780 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 36 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H- 00093 | 
| 59 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44781 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | G̣ Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H- 00093 | 
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46190 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.3 | Xă Đề Gi, Gia Lai | Gia Lai | 85H-011.61 | |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46150 | 4782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) | 
| 62 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 46155 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Cát Bi, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) | 
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 46180 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 64 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46183 | 4974 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đa Ngư, Kiến Hưng, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234,máy bay | 
| 65 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 46192 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.56 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) | 
| 66 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46207 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Vĩnh Bảo, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 67 | Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận | 45618 | 4812 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tiên Lăng, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 85e.00356 | 
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46211 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | Tiên lăng, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234(Máy bay) | 
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 46163 | 4878 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Thái Thụy, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-01234 (máy bay) | 
| 70 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46213 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Thôn Tam Đồng, Xă Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | 79C-12688(máy bay) | 
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46217 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thái Thụy , Hưng Yên | Hưng Yên | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46219 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Diêm Điền, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 73 | Công ty TNHH TĐS | 46161 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96 | B́nh Minh,Kim Sơn,Ninh B́nh | Ninh B́nh | 79H-01234(Máy bay) | 
| 74 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 46215 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1500 | Quỳnh Tân,Nghệ An | Nghệ An | 79H-01234(Máy bay) | |
| 75 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46202 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Uông Bí, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-15129 (Máy bay) | 
| 76 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46212 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21.6 | Phố 57, Phường Hiệp Ḥa, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-12688(máy bay) | 
| 77 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46214 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 48.6 | Thôn Hà Đông Nam, Xă Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-12688(máy bay) | 
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46218 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Móng Cái, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 79 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46144 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 195 | Xă Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00656 | 
| 80 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44776 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 | 
| 81 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44777 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00093 | 
| 82 | Công ty TNHH ĐTTS Thành Được | 46181 | 4789 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 86C- 08089 | 
| 83 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46193 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 009.23 | 
| 84 | Công ty TNHH GTS 79 | 44786 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H - 009.95 | 
| 85 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44791 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.70 | 
| 86 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44793 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32.5 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.70 | 
| 87 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46209 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.45 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F-001.07 | 
| 88 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44795 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 69C-084.65 | |
| 89 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44775 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 720 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85G 00097 | |
| 90 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 46187 | 4933 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Đa Phước, B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85F-00107 | 
| 91 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44794 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phường Long Hương, TP HCM | TP. Hồ Chí Minh | 85H-017.33 | 
| 92 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44796 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Thôn Thượng Ḥa, xă Trường Văn, tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79C - 012.34, máy bay | 
| 93 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB | 46142 | 4951 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Ấp Đông Nhơn, Châu Ḥa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00357 | 
| 94 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 46146 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 56 | Mỹ Long, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-002.70 | 
| 95 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46143 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 300.08 | Xă Tân Xuân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 04574 | 
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46152 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 124.8 | Xă B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.22 | |
| 97 | Công ty TNHH Tôm giống Sinh học 3S | 46153 | 4910 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.5 | Xă Đại An, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-017.81 | 
| 98 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46154 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Xă Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.71 | 
| 99 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46159 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Long Điền, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00352 | 
| 100 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46162 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75.6 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00352 | 
| 101 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 46166 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-012.59 | 
| 102 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 46168 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.32 | Xă Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-009.95 | 
| 103 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46169 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-059.74 | 
| 104 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44769 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-002.47 | |
| 105 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44770 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-002.47 | |
| 106 | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | 44774 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Thạnh Phú - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 001.09 | 
| 107 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 46182 | 4928 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 46.8 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-00270 | 
| 108 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46184 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 62.4 | Xă B́nh Đại, Vĩnh Long. | Vĩnh Long | 85C-04897 | 
| 109 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46185 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.4 | Khóm 4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-04897 | 
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46188 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Hàm Giang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F-00107 | 
| 111 | Công ty TNHH GTS 79 | 44785 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 009.95 | 
| 112 | Công ty TNHH GTS 79 | 44787 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 35 | Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 009.95 | 
| 113 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46197 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.72 | Xă B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00107 | |
| 114 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 46204 | 4952 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 84H-01240 | 
| 115 | Công ty TNHH ĐT TS Bio Farm | 46216 | 4908 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96 | Khóm 1, Phường Trường Long Ḥa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.48 |