| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 29-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46045 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 172.8 | Ấp Thạnh Lợi, Hòa Điền ,An Giang | An Giang | 85C-06909 |
| 2 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46065 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-08542 |
| 3 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 46068 | 4905 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | P. Tô Châu, An Giang | An Giang | 85H 013.40 |
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46092 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Đông Thái, An Giang | An Giang | 85H-011.74 |
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 46107 | 4808 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 79C 08542 |
| 6 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 46111 | 4729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Ấp Bình Thanh, Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 85C-02842 |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 46044 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Ấp Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 |
| 8 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 46048 | 4775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.15 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-009.67 |
| 9 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 46051 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00321 |
| 10 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44719 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Trần Phán, Cà Mau | Cà Mau | 79C - 052.03 | |
| 11 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 79C- 052.03 | |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 44721 | 4921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Năm Căn , Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 |
| 13 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44722 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 100 | Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E 00352 | |
| 14 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44723 | 4904 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Phường Hiệp Thành,Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E 00352 |
| 15 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44738 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00219 |
| 16 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44739 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 02495 |
| 17 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46058 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.8 | Năm Căn - Cà Mau | Cà Mau | 85C 02119 |
| 18 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46062 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 |
| 19 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46063 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 |
| 20 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46064 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-12420 |
| 21 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 46070 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-12420 |
| 22 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46072 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 |
| 23 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44743 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.5 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H-009.69 |
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46074 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46075 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-12420 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46077 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.62 |
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46084 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85C 02119 |
| 28 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46090 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17.6 | Bửu 1, Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85C-021.19 |
| 29 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44745 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 240 | Âp Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 51D-85407 | |
| 30 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 46093 | 4861 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 115.5 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 31 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 46094 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-052.03 | |
| 32 | Công ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery | 46095 | 4930 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Xã Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46101 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.6 | An Xuyên, Cà Mau | Cà Mau | 85C 03083 | |
| 34 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46102 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57.2 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C 03083 | |
| 35 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46112 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 331.2 | Ấp Xẻo Sao, Đất Mới, Cà Mau | Cà Mau | 85C-04952 |
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46115 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | Tân Hưng, Cà Mau | Cà Mau | 85C-03083 |
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 46116 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.52(TB 85E-002.44) |
| 38 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46120 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 215.2 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-05584 |
| 39 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46121 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 79C-05203 |
| 40 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 46128 | 4753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.56 | Xã Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 |
| 41 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46129 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hiệp Thành , Cà Mau | Cà Mau | 85H 01133 | |
| 42 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46130 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Lương Thế Trân, Cà Mau | Cà Mau | 85H 01133 | |
| 43 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) | 46136 | 4955 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5.6 | Xã Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 02119 |
| 44 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44749 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 125 | Long Điền, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.19 | |
| 45 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 195 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85C-022.21 | |
| 46 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44755 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 97 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.69 | |
| 47 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44756 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 135 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.69 | |
| 48 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44712 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Phường Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.41 | |
| 49 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 46052 | 4934 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-01357 |
| 50 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44717 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-009.67 | |
| 51 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44718 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Ngọc Tố, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H-009.67 | |
| 52 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46055 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42.8 | Trần Đề - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 02119 |
| 53 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 46057 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.1 | Ngọc Tố - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 02119 |
| 54 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 46069 | 4905 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 013.40 |
| 55 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44741 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | An Lạc Thôn - Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 028.42 |
| 56 | Công ty TNHH GTS Lâm Khang | 46078 | 4912 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00267 |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46083 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 02119 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46085 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 02119 |
| 59 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45617 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Vĩnh Châu - Cần Thơ | Cần Thơ | 85c 02119 |
| 60 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 46099 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Ngọc Tố,Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-03083 |
| 61 | Công ty TNHH TĐS | 46109 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Vĩnh Phước,Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-03083 |
| 62 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46119 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44.1 | Liêu Tú, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.52 |
| 63 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 46123 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-03083 |
| 64 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46126 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 252 | Liêu Tú, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.12 |
| 65 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46127 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 231 | Liêu Tú, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.61 |
| 66 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46131 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Trung Bình, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01133 | |
| 67 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46133 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Thạnh , Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 03083 | |
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành | 46134 | 4949 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.42 | Phước Hoà B , An Thạnh, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00321 |
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 44747 | 4921 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Cù lao Dung,Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-01026 |
| 70 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44760 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 182 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-042.67 | |
| 71 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44716 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Tam Xuân, Thành phố Đà Nẵng | Đà Nẵng | 85C - 030.07 | |
| 72 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44758 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Phước, Đồng Nai | Đồng Nai | 85C-048.60 | |
| 73 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44709 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-005.64 | |
| 74 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44711 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-005.64 | |
| 75 | Công ty TNHH ĐTTS Thành Được | 46054 | 4789 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Ấp An Tài, Xã Tân Phước, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-002.02 |
| 76 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46066 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Bình Xuân, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-01071 |
| 77 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46079 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Ấp Tân Đông, Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-00321 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46081 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Tân Phú Đông , Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 00371 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 46082 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Tân Phú Đông , Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 00371 |
| 80 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46087 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Bắc Trang 1, Tân Công Chí, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 94H- 00378 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46100 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-00371 |
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | 46104 | 4936 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-003.71 |
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46124 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Ấp Ninh Đồng, Xã Đồng Sơn Đồng Tháp | Đồng Tháp | 94H- 00378 |
| 84 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46125 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Ấp Ninh Đồng, Xã Đồng Sơn Đồng Tháp | Đồng Tháp | 94H- 00378 |
| 85 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44759 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C-042.67 | |
| 86 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 46047 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phường Hải Ninh , Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 37B- 02322 |
| 87 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 46110 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) |
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 46139 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 78 | Tiền Hải, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-01234(Máy bay) |
| 89 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 46073 | 4917 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 90 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 46137 | 4915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.9 | Mai Sơn, Yên Mô, Ninh Bình | Ninh Bình | 79c-09342( máy bay) |
| 91 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44748 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Giao Phong, Ninh Bình | Ninh Bình | 79C - 012.34, máy bay |
| 92 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46050 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.57 |
| 93 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46053 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.2 | Tân Thạnh, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.57 |
| 94 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 46067 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hưng Điền, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-01071 |
| 95 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 46080 | 4874 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 76 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00063 |
| 96 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB | 46096 | 4773 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Tân Tập, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E- 00357 |
| 97 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 46108 | 4933 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-01071 |
| 98 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 46122 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 79C-04500 |
| 99 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 46132 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 180 | Vĩnh Hưng, Tây Ninh | Tây Ninh | 85F 00246 | |
| 100 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 46138 | 4950 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00119 |
| 101 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 46046 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 230.4 | Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 04897 |
| 102 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44724 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-01807 | |
| 103 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44740 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hiệp Phước - TPHCM | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 028.42 |
| 104 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44742 | 4920 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | An Thới Đông - TPHCM | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 028.42 |
| 105 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46089 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 19.4 | Ấp 3, Long Hưng, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 94H- 00378 |
| 106 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46113 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.9 | Hiệp Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-05584 |
| 107 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Phường Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-048.60 | |
| 108 | Công ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN | 46056 | 4751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Tân Tiến,Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-01234(Máy bay) |
| 109 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 46091 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Xã Quảng Ngọc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-012.34(máy bay) |
| 110 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44750 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 375 | Hoa Lộc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 85C-041.70, máy bay | |
| 111 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 46140 | 4916 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 112 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44710 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-005.64 | |
| 113 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44713 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.3 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.39 | |
| 114 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 44714 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Khu phố An Thạnh, Tân Thủy, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79c-04500 |
| 115 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 44715 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Bến Cát, Thạnh trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79c-04500 |
| 116 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46049 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 132 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79C-139.69 | |
| 117 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44725 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 118 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44726 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 22 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 119 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44727 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 120 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44728 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Hòa Minh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 121 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44729 | 4938 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Hòa Minh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 122 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44730 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 123 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44731 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 124 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44732 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 125 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44733 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 126 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44734 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 127 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44735 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 |
| 128 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44736 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 129 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44737 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 |
| 130 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46059 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.6 | Hòa Minh - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 02119 |
| 131 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46060 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.2 | An Qui - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 02119 |
| 132 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 46061 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 157.5 | Cầu Ngang - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 02119 |
| 133 | Công ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến | 46071 | 4929 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 144 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-012.56 |
| 134 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44744 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-009.69 |
| 135 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 46076 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 94H-003.78 |
| 136 | Công ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê | 46086 | 4864 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01357 |
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 46088 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 72.2 | Thôn Rôn, Vinh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 94H- 00378 |
| 138 | Công ty TNHH GTS 79 | 44746 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65 | Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 028.42 |
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46097 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.36 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00371 | |
| 140 | Công ty TNHH GTS Hưng Gia Phát | 46098 | 4893 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00923 |
| 141 | Hộ kinh doanh Nguyễn Duy Ngọc | 46103 | 4923 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Trà Cú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00856 |
| 142 | Công ty TNHH TĐS | 46105 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.8 | Trà Cú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-03083 |
| 143 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 46106 | 4927 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00371 |
| 144 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 46114 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79.8 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00175 |
| 145 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46117 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Xã Ba Tri, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.57 |
| 146 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 46118 | 4935 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.7 | Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.57 |
| 147 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 46135 | 4931 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Xã Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.57 |
| 148 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.51 | |
| 149 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.51 | |
| 150 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44754 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 82 | Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.51 | |
| 151 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 46141 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 190 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-002.20 | |