| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 27-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 45787 | 4677 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.02 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 79c 09140 | 
| 2 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45799 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Vĩnh Phong, An Giang | An Giang | 79C-091.40 | 
| 3 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44597 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85C-055.01 | |
| 4 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 45814 | 4723 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.6 | Tô Châu, An Giang | An Giang | 85C-05501 | 
| 5 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45820 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-09140 | 
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45823 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Hà Giang, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00435 | 
| 7 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45836 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.32 | Xã Hòa Điền, An Giang | An Giang | 85H-013.40 | 
| 8 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45838 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Xã Hòa Điền, An Giang | An Giang | 85H-013.39 | |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45842 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85H 01339 | 
| 10 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45847 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Hòa Điền, An Giang | An Giang | 79c 09140 | 
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45855 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Dương Hòa, An Giang | An Giang | 85H-01339 | 
| 12 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44589 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H00598 | |
| 13 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44590 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 810 | 043B/6, Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H00598 | |
| 14 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45795 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.3 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85H - 01006 | 
| 15 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45796 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 112 | Năm Căn - Cà Mau | Cà Mau | 85H - 01006 | 
| 16 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45797 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 182 | Năm Căn - Cà Mau | Cà Mau | 85H - 00496 | 
| 17 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45800 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Phường Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 79C - 025.73 | 
| 18 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44598 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 68.25 | Ấp Biện Nhạn, Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H 00652 | |
| 19 | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | 44599 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 68.25 | Ấp Biện Nhạn, Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C - 017.07 | |
| 20 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 44600 | 4713 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00392 | 
| 21 | Công ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận | 45805 | 4737 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ấp Cây Giang A, Long Điền, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.92 | 
| 22 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 44602 | 4741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-025.73 | 
| 23 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 45808 | 4719 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00392 | 
| 24 | Công ty TNHH GTS CP Thái Bình | 45810 | 4809 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 150 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 | 
| 25 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45811 | 4775 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.4 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 | 
| 26 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44616 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 | 
| 27 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44617 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 | 
| 28 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44618 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85G 00097 | 
| 29 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44619 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 005. 66 | 
| 30 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 44623 | 4771 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 85E00399 | 
| 31 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44624 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Vĩnh Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 | |
| 32 | Công ty TNHH GTS 79 | 44625 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 016.18 | 
| 33 | Công ty TNHH GTS 79 | 44627 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | 251 Lê Vĩnh Hòa, Lý Văn Lâm, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 016.18 | 
| 34 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45818 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00435 | 
| 35 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45819 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 | 
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45822 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00435 | 
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45824 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 | 
| 38 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44630 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 016.18 | 
| 39 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44631 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 016.18 | 
| 40 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45825 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.2 | Xã Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85C -01618 | 
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45827 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H-014.34 | 
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45829 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H-014.34 | 
| 43 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45831 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 | 
| 44 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45832 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 45 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 | 
| 45 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45610 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân- Cà Mau | Cà Mau | 85E 00399 | 
| 46 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 44632 | 4837 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Ấp Khúc Tréo B, xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-001.23 | 
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 45837 | 4808 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.44 | Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-005.66 | 
| 48 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45839 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Tam Giang, Cà Mau | Cà Mau | 85F-002.23 | |
| 49 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45840 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 81.6 | Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 85F-002.23 | |
| 50 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45841 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.92 | |
| 51 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 44633 | 4794 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Cái Ngai, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E - 003.92 | 
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45843 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tân Thuận, Cà Mau | Cà Mau | 85C 02754 | 
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45844 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C 02754 | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45845 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85C 02754 | 
| 55 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 45850 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00392 | 
| 56 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 45851 | 4861 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 69.3 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.92 | 
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45856 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Hưng Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01185 | 
| 58 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45860 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 | 
| 59 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45861 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Khóm 11, Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-02754 | 
| 60 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45864 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 75 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00399 | 
| 61 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45865 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 | 
| 62 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45867 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 264 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00109 | 
| 63 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45869 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 176 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00995 | 
| 64 | CN Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận | 44634 | 4902 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.5 | Khóm Bờ Tây, Phường Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 79C-16932 | 
| 65 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44637 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 182 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C-042.67 | |
| 66 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44640 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Phường Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-048.60 | |
| 67 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45793 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | 
| 68 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45794 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | 
| 69 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45798 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | 
| 70 | Công ty Cổ Phần Echo Việt Nam | 45802 | 4706 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Phường Sóc Trăng, tp Cần Thơ | Cần Thơ | 85G-00147 | 
| 71 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44591 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | |
| 72 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44592 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | |
| 73 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44605 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Long Phú, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 00566 | 
| 74 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | 45817 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | 714/31,Nguyễn Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-01483 | |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45821 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Thửa Đất sô 8381, tờ bản đồ Số 2,khu vực 2,Phường Ba Láng,TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00435 | 
| 76 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44629 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | An Lạc Thôn - Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 016.18 | 
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 45826 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Phường Phú Lợi, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-003.12 | 
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45830 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-014.34 | 
| 79 | Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành | 45848 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.7 | Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-001.01 | 
| 80 | Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành | 45849 | 4883 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.6 | Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-001.01 | 
| 81 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45857 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 285.6 | Liêu Tú, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.77 | 
| 82 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45858 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 300 | Liêu Tú, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.49 | 
| 83 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 45866 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Châu , Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00380 | 
| 84 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44636 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Vĩnh Châu, TP Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-005.66 | 
| 85 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44638 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-022.21 | |
| 86 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44641 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 225 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-013.69 | |
| 87 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44643 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Ngọc Tố, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01152 | 
| 88 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44644 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01152 | 
| 89 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44645 | 4896 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01152 | 
| 90 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44607 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Bình Xuân, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H- 00079 | 
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 45801 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Hải Nam, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) | 
| 92 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45807 | 4791 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.92 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) | 
| 93 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45872 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45874 | 4918 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Thái Thụy, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 95 | Trung tâm Giống Quốc Gia Hải sản Miền Trung | 30951 | Cá chim vây vàng | Nuôi thương phẩm (quảng canh) | 2-3mm | 1.5 | Khánh Hòa | 85 | ||
| 96 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 45875 | 4915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.92 | Kim Hải,Kim Sơn,Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-09342 (MÁY BAY) | 
| 97 | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | 45876 | 4915 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.95 | Mai Sơn,Yên Mô,Ninh Bình | Ninh Bình | 79C-09342 (MÁY BAY) | 
| 98 | Nguyễn Hữu Cường | 31001 | Tôm thẻ | Sản xuất con giống | PL 12 (>9mm) | 0.05 | Ninh Thuận | 79h00233 | ||
| 99 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44622 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.5 | Yên vị, Quảng Yên, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85C - 045.78, máy bay | 
| 100 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44635 | 4901 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đông Triều , Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-012.34 máy bay | 
| 101 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44614 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Đức Phổ, Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 85H 01132 | 
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 45815 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 92.04 | Phan Hiền, Quảng Trị | Quảng Trị | 92H-010.55 | 
| 103 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44593 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-055.69 | |
| 104 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44594 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-055.69 | |
| 105 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 45803 | 4729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-00388 | 
| 106 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 45813 | 4723 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43.2 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-05501 | 
| 107 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44606 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00079 | 
| 108 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44608 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 140 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00079 | 
| 109 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44609 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00079 | 
| 110 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44639 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-003.83 | |
| 111 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44620 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 180 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C-09292 | |
| 112 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44621 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 1000 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72C-09292 | |
| 113 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45833 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xã Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 79C-09140 | |
| 114 | Công ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN | 45812 | 4751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.6 | Nga Sơn, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-01234(Máy bay) | 
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45877 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 236.6 | Nga Thắng, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79C-10702 (MÁY BAY) | 
| 116 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 45788 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85e 00394 | |
| 117 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 45789 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00345 | |
| 118 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45790 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-005.66 | 
| 119 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45791 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | Trà Cú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-005.66 | 
| 120 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45792 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-005.66 | 
| 121 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44595 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | An Hiệp, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-055.01 | |
| 122 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44596 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | An Hiệp, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-055.01 | |
| 123 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 45804 | 4729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp 3 Động, Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00388 | 
| 124 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45806 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00321 | 
| 125 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 44601 | 4741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Hòa Minh,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-005.66 | 
| 126 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44603 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau | Vĩnh Long | 85H-00566 | |
| 127 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44604 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Ấp Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-05501 | |
| 128 | Công ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận | 45809 | 4801 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.9 | Thạnh Phong, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00377 | 
| 129 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44610 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 130 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44611 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 131 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44612 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8 | Hòa Minh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 132 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44613 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 133 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44615 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 134 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 45816 | 4714 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Chà Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 003.88 | 
| 135 | Công ty TNHH GTS 79 | 44626 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 016.18 | 
| 136 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44628 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 41 | Thạnh Phú - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.88 | 
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45828 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-014.34 | 
| 138 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45834 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.55 | 
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45835 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xã Long Vĩnh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-008.56 (TB 84C-072.81) | |
| 140 | Công ty TNHH GTS Hưng Gia Phát | 45846 | 4893 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01340 | 
| 141 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 45852 | 4861 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 34.65 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.55 | 
| 142 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45853 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.55 | 
| 143 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45854 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64.05 | Xã Long Hữu, Tĩnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.55 | 
| 144 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45859 | 4874 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 12.32 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00339 | 
| 145 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45862 | 4874 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 29.92 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00339 | 
| 146 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45863 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 99 | Hàm Giang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00339 | 
| 147 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45868 | 4919 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 177.1 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-02710 | 
| 148 | Công ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech | 45870 | 4911 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 208 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 001.75 | 
| 149 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45871 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.48 | 
| 150 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 45873 | 4905 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 145 | An Hội B, An Quy, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 013.40 | 
| 151 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44642 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 195 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-041.70 | |