| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 26-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45737 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 20 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00031 | 
| 2 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45749 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79H-02073 | 
| 3 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45757 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91.2 | Hòa Điền, An Giang | An Giang | 85C-03379 | 
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45760 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | An Minh, An Giang | An Giang | 79H- 02073 | 
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 45768 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 85E- 003.66(TC: 85H- 01653) | 
| 6 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45769 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.1 | Hòa Điền, An Giang | An Giang | 85H - 01357 | 
| 7 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45771 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.5 | Vĩnh Hiệp, Vĩnh Hòa, An Giang | An Giang | 85H - 01357 | 
| 8 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45716 | 4885 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 9.6 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-002.70 | 
| 9 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44567 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.70 | |
| 10 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44570 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85H-001.70 | |
| 11 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44575 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 335 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.41 | |
| 12 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44578 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 56 | Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00326 | 
| 13 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45730 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00566 | 
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45736 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 | 
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45738 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 | 
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45739 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-04252 | 
| 17 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45740 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 | 
| 18 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45741 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.2 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 049.52 | 
| 19 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45608 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tắc vân- Cà Mau | Cà Mau | 85H 01184 | 
| 20 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44581 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 240 | Âp Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 51D-85407 | |
| 21 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45748 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00031 | 
| 22 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45750 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 | 
| 23 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45751 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-04252 | 
| 24 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45752 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 50 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 49H_07024 | 
| 25 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45756 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80.96 | Phường Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-04952 | 
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45758 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Gành Hào, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 00270 | 
| 27 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45761 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 105 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01184 | 
| 28 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 44582 | 4771 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 85H01184 | 
| 29 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45766 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 8.8 | Xã Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 04952 | 
| 30 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44584 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 049.52 | 
| 31 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45777 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85G-002.44 | 
| 32 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45778 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 25.52 | Hoà Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85G-002.44 | 
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45779 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Tân An, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.52 | 
| 34 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160 | Tam Giang, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.52 | |
| 35 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 44588 | 4794 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Xã Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E -003.52 | 
| 36 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45609 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hiệp Thành - Cà Mau | Cà Mau | 62C 04151 | 
| 37 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45715 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ấp Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00352 | 
| 38 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45786 | 4885 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 13.6 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-002.70 | 
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45721 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Thạnh Mỹ, Phường Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-01343 | 
| 40 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44574 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-055.69 | |
| 41 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 45735 | 4719 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 007.49 | 
| 42 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45743 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 19.2 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 00270 | 
| 43 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45746 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Lai Hòa - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85C 04952 | 
| 44 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45754 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 00270 | 
| 45 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45764 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.3 | Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 04952 | 
| 46 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44585 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33 | Hòa Tú - Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 033.79 | 
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45780 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E- 003.52 | 
| 48 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 45726 | 4729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Ô Loan, Thôn 3, Đắk Lắk | Đắk Lắk | 85F- 00223 | 
| 49 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45755 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.56 | Xã Ô Loan, Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 85F-00248 | 
| 50 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45723 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.8 | Hồng Ngự, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C- 069.09 | 
| 51 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45725 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 21.12 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 00184 | 
| 52 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45765 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 58 | Xã An Hòa, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C- 04952 | 
| 53 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45719 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.8 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H 01234( máy bay) | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45762 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45763 | 4749 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45783 | 4782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234(Máy bay) | 
| 57 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 45733 | 4608 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Xã Đông Thái Ninh,Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-01234(Máy bay) | 
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45785 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thái Thụy , Hưng Yên | Hưng Yên | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 59 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 45753 | 4890 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Nam Trực, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-01234 (máy bay) | 
| 60 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 45732 | 4608 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Quỳnh Tân,Nghệ An | Nghệ An | 79H-01234(Máy bay) | 
| 61 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44564 | 4727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Đông Triều, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234(Máy bay) | 
| 62 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44579 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Khu 7, Đặc khu Vân Đồn, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C - 012.34, máy bay | 
| 63 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45747 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55.8 | Móng Cái 1 - Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-10702 (MÁY BAY) | 
| 64 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 45784 | 4889 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Khu Hợp Thành, Phường Hiệp Hoà, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85H 011.32 (Máy bay) | 
| 65 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45714 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00248 | 
| 66 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) | 45717 | 4863 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Ấp 5, Xã Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-013.57 | 
| 67 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44576 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00326 | 
| 68 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45724 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 12 (>9mm) | 96 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H - 00184 | 
| 69 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45731 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 04015 | 
| 70 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45744 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.8 | Hưng Điền - Tây Ninh | Tây Ninh | 85c 04952 | 
| 71 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45772 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40.95 | Bắc Hòa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H - 01312 | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45774 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E- 00366 | 
| 73 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45776 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 01217 | 
| 74 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44587 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Cần Giuộc - Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 033.79 | 
| 75 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44563 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 800 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 77H 00865 | |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45718 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Xã An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85G-001.45 | 
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 79C-025.73 | |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45734 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.2 | Ấp Lý Hòa Hiệp, An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 040.15 | 
| 79 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44586 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Hiệp Phước - TPHCM | TP. Hồ Chí Minh | 85C- 033.79 | 
| 80 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44565 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Trường Văn, Thanh Hoá | Thanh Hóa | 79C - 012.34, máy bay | 
| 81 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44566 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 003.21 | 
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45720 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01312 | 
| 83 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44568 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Đại An, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 84 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44569 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.70 | |
| 85 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44571 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-040.15 | |
| 86 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44572 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-046.64 | |
| 87 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45722 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.4 | Khóm 4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 069.09 | 
| 88 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44573 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-046.64 | |
| 89 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44577 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00326 | 
| 90 | Công ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến | 45728 | 4707 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 192 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-000.87 | 
| 91 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 45729 | 4797 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Tân Xuân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 060.85 | 
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45742 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.6 | Thạnh Phong, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 049.52 | 
| 93 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45745 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.8 | Hiệp Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 04952 | 
| 94 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44580 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Ấp Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79C-02573 | |
| 95 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45759 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H- 00270 | 
| 96 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45767 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.8 | Xã Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 04952 | 
| 97 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45770 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.5 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 01357 | 
| 98 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45773 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 160.65 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 01312 | 
| 99 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45775 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 00392 | 
| 100 | Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận | 44583 | 4855 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-00270 | 
| 101 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45781 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Châu Hưng, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.66 | |