| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 25-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45465 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C-08542 | 
| 2 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44508 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3.2 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00378 | 
| 3 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44516 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2.4 | Chợ Thứ 7, Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E 00378 | 
| 4 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45486 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 85H-00276 | 
| 5 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45494 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Ấp Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang | An Giang | 85E-00349 | 
| 6 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45503 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6.4 | Vĩnh Thuận, An Giang | An Giang | 79C-085.42 | |
| 7 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45523 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | An Biên, An Giang | An Giang | 85E 00366 | 
| 8 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45533 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Số nhà 196, Ấp Ngã Tư , Phường Tô Châu , An Giang | An Giang | 85C 04050 | 
| 9 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45534 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Số nhà 196, Ấp Ngã Tư , Phường Tô Châu , An Giang | An Giang | 85H 00202 | 
| 10 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45588 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Số 196 Ấp Ngã Tư, Tô Châu, An Giang | An Giang | 85H- 00185 | 
| 11 | Công ty TNHH GTS Grobest VN | 44545 | 4672 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Hà Tiên, An Giang | An Giang | 85C-045.74 | 
| 12 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45700 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Kiên Lương,An Giang | An Giang | 85F-00246 | 
| 13 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45689 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.45 | Vĩnh Bình, An Giang | An Giang | 85E-003.66 | 
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45713 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6 | An Biên, An Giang | An Giang | 85E-00378 | 
| 15 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam | 45438 | 4866 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Tân Tiến-Đầm Dơi-Cà Mau | Cà Mau | 85C-05501 | 
| 16 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45439 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68.6 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85G-00254 | 
| 17 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) | 45446 | 4863 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 68 | Xã Hoà Bình, Cà Mau | Cà Mau | 62H-017.81 | 
| 18 | Công ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận | 45449 | 4875 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 | 
| 19 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45450 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 32 | Vĩnh Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 69C-084.65 | 
| 20 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44497 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 270 | 450B/7, đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00394 | |
| 21 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44498 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 450 | Ấp Bình Điền, xã Gành Hào, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00394 | |
| 22 | Công ty TNHH Moana Ninh Thuận | 44499 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 450 | 458/7, Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00394 | |
| 23 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44503 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 95 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85H-003.17 | |
| 24 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44504 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-003.17 | |
| 25 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44505 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 85H-003.17 | |
| 26 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 45452 | 4890 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 77 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 79C-11967 | 
| 27 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 45454 | 4890 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 77 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-11967 | 
| 28 | Công ty TNHH Thủy sản Hải Tiến | 45456 | 4890 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 84 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-11967 | 
| 29 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45457 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 85C-02119 | 
| 30 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45458 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 85C-02119 | 
| 31 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45463 | 4846 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00123 | 
| 32 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45466 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-12420 | 
| 33 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45467 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00394 | 
| 34 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45468 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 | 
| 35 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45469 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 36 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45470 | 4842 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.28 | 
| 37 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45471 | 4842 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.28 | 
| 38 | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | 45472 | 4719 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00656 | 
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45475 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 002.76 | 
| 40 | CN Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận | 45476 | 4736 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.28 | 
| 41 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44517 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 | 
| 42 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44518 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 | 
| 43 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44519 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 | 
| 44 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44520 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 05356 | 
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45477 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 260 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_04500 | 
| 46 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45478 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 27 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_04500 | 
| 47 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45479 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_04500 | 
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45480 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 35 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_04500 | 
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45481 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-04500 | 
| 50 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45482 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-12420 | 
| 51 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44527 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Vĩnh Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 69C-084.65 | |
| 52 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45483 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00394 | 
| 53 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45484 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 | 
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45485 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85G-00045 | 
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45487 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45488 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 030.83 | 
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45489 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 030.83 | 
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45491 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 053.21 | 
| 59 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45492 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 210 | Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00347 | 
| 60 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45493 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00349 | 
| 61 | HKD Hồng Hải | 41849 | 4813 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Phan Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00247 | 
| 62 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 41850 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Tắc Vân-Cà Mau | Cà Mau | 85E 00318 | 
| 63 | Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát | 45601 | 4784 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 300 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Cà Mau | 85H 00317 | 
| 64 | Công ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận | 45496 | 4726 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 400 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H-005.32 | 
| 65 | Công ty TNHH ĐTTS Thiên Lộc Ninh Thuận | 45602 | 4812 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Phan Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.58 | 
| 66 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 45603 | 4869 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Ấp Chống Mỹ B, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau. | Cà Mau | 85E01178 | 
| 67 | Chi nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ | 45604 | 4810 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Ấp Chống Mỹ B, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau. | Cà Mau | 85E01178 | 
| 68 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 45500 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Năm Căn, Cà mau | Cà Mau | 85E-003.28 | 
| 69 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 45499 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 79 | Năm Căn, Cà mau | Cà Mau | 85E-003.28 | 
| 70 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 45498 | 4839 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 69H-003.42 | 
| 71 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44532 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Khóm 1, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00349 | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45501 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Tân Thuận, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00349 | 
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45502 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.4 | Xã Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 79H-010.33 | |
| 74 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 44536 | 4741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 94 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00317 | 
| 75 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44537 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Giá Rai - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 021.19 | 
| 76 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44539 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 65C- 136.14 | 
| 77 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44540 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Giá Rai - Cà Mau | Cà Mau | 85C- 021.19 | 
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45504 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.4 | Nguyễn Phích, U Minh, Cà Mau | Cà Mau | 79C-081.63 | |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Bảy Tươi | 44543 | 4854 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Đường Cày, Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01173 | 
| 80 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 45505 | 4839 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 250 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.50 | 
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45506 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.37 | 
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45507 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.37 | 
| 83 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45511 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 250 | Xã Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 65A-56190 | 
| 84 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 45530 | 4840 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.56 | 
| 85 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 45512 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 160 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 79C-11967 | 
| 86 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 45531 | 4840 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 174 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.56 | 
| 87 | Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận | 45532 | 4840 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Xã Hoà Bình, Cà Mau | Cà Mau | 79H-010.33 | 
| 88 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | 45513 | 4820 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00923 | 
| 89 | Công ty TNHH GTS Hưng Gia Phát | 45514 | 4893 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Quốc Phẩm, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00923 | 
| 90 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45515 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00375 | 
| 91 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45516 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 79C-081.63 | |
| 92 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45536 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7.5 | Gành Hào , Cà Mau | Cà Mau | 79C 08163 | 
| 93 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45517 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 45.5 | Năm Căn, Cà mau | Cà Mau | 79C-081.63 | |
| 94 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 45538 | 4894 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Xã Hồ Thị Kỷ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.88 | 
| 95 | Công ty TNHH Châu Long | 45539 | 4818 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.37 | 
| 96 | Công ty TNHH Châu Long | 45540 | 4818 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.37 | 
| 97 | Công ty TNHH Châu Long | 45541 | 4818 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-007.37 | 
| 98 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 45542 | 4841 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phường An Xuyên, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.88 | 
| 99 | Công ty TNHH Việt Mỹ | 45543 | 4841 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 120 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.88 | 
| 100 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45546 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28 | Hòa Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85H 01652 | 
| 101 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45549 | 4891 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 280 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 94H-00378 | 
| 102 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45551 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 42 | Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01370 | 
| 103 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45550 | 4891 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 168 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 94H-00378 | 
| 104 | Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii | 45565 | 4845 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tam Giang, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01188 | 
| 105 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45552 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 78 | Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01370 | 
| 106 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45553 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01370 | 
| 107 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45554 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01370 | 
| 108 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45567 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 38.7 | Biển Đông B, Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 009.03 | 
| 109 | Công ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận | 45555 | 4886 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Ấp Ba Mến, Xã An Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45568 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 53.7 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-009.03 | 
| 111 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45569 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 66.9 | Biển Đông A, Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 009.03 | 
| 112 | Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP | 45557 | 4724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 31 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E 003.75 | 
| 113 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45605 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | ĐÔNG HẢI - CÀ MAU | Cà Mau | 85C - 021.19 | 
| 114 | Công ty TNHH Phát triển Giống thủy sản Aqua | 45559 | 4879 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00349 | 
| 115 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 45562 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 71.76 | Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00349 | |
| 116 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 45575 | 4877 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70.4 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-138.98 | 
| 117 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45576 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 250 | Tam Giang, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 007.05 | |
| 118 | Công ty TNHH SX GTS Phước Lộc | 45577 | 4878 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 260 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 00123 | 
| 119 | Công ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc | 45579 | 4844 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.75 | 
| 120 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45580 | 4885 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 13 (10-11mm) | 10.8 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-010.33 | 
| 121 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45581 | 4885 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 13 (10-11mm) | 34 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-010.33 | 
| 122 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45583 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 69H 00342 | |
| 123 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45584 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 69H 00342 | |
| 124 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45585 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.56 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.73 | 
| 125 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44544 | 4899 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 003.17 | 
| 126 | Công ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận | 44546 | 4872 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85C - 02.119 | 
| 127 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45590 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.2 | Xã Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 02119 | 
| 128 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 45592 | 4753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 64.22 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00375 | 
| 129 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 45594 | 4838 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H-00532 | 
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng | 45595 | 4838 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-00532 | 
| 131 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45596 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H-020.66 | 
| 132 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45597 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 79H-020.66 | 
| 133 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45598 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 150 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-020.66 | 
| 134 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45599 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01270 | 
| 135 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45600 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01270 | 
| 136 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45651 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.57 | 
| 137 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45652 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.57 | 
| 138 | Công ty TNHH ĐTTS SJC 39 | 44554 | 4717 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Xã Trí Phải, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-045.00 | 
| 139 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45653 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phan Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.57 | 
| 140 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 44555 | 4787 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 11 | khóm 1, xã Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-045.00 | 
| 141 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 44556 | 4873 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Xã Trí Phải, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C-045.00 | 
| 142 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 44557 | 4837 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 27 | xã Tân Hưng, Cà Mau | Cà Mau | 79C-045.00 | 
| 143 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 44558 | 4794 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Xã Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 00349 | 
| 144 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45654 | 4876 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.57 | 
| 145 | Hộ kinh doanh giống thủy sản Hồ Nga | 44559 | 4850 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 98 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85h 00317 | 
| 146 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45659 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 195.36 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.55 | 
| 147 | Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận | 45661 | 4894 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 23 | Năm Căn, Cà mau | Cà Mau | 85E-003.57 | 
| 148 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45665 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 144 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-05321 | 
| 149 | Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng | 45667 | 4887 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85F- 002.46 | 
| 150 | Công ty TNHH SX GTS Minh Hoàng | 45668 | 4887 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 80 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85F- 002.46 | 
| 151 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45669 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 79C-08163 | 
| 152 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45670 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 153 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45671 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Trần Văn Thời, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 154 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45673 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79C-13898 | 
| 155 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45674 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 156 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45675 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | An Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 157 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45676 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Định Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 158 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45677 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 159 | Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 45678 | 4865 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 400 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.97 | 
| 160 | Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 45679 | 4865 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 400 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 85E-004.04 | 
| 161 | Công ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận | 45680 | 4865 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 400 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 86H-021.22 | 
| 162 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45681 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 273 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00381 | 
| 163 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45682 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 15 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 164 | Công ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống | 45695 | 4822 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-00532 | 
| 165 | Công ty TNHH Châu Long | 45683 | 4818 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85C-030.83 | 
| 166 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45696 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 36 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00276 | 
| 167 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 45697 | 4895 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.78 | 
| 168 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 45698 | 4851 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.78 | 
| 169 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45688 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01033 | 
| 170 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45703 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 37.44 | Phú Tân, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 011.73 | 
| 171 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45706 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Chợ Cái Keo, Quách Phẩm , Cà Mau | Cà Mau | 79H-00532 | 
| 172 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45707 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-00532 | 
| 173 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45708 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 4 | Đông Hải, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00378 | 
| 174 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45710 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 16 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00378 | 
| 175 | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | 44562 | 4713 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85E 00357 | 
| 176 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam | 45437 | Cá chẽm | Nuôi thương phẩm | 3 - 4 cm | 15 | Khóm Trà Niên-Phường Khánh Hòa-TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-16686 | |
| 177 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45443 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Vĩnh Hải - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85G-00254 | 
| 178 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) | 45445 | 4863 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 62H-017.81 | 
| 179 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) | 45448 | 4863 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 62H-017.81 | 
| 180 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44506 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-003.83 | |
| 181 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44529 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-003.83 | |
| 182 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44530 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-003.83 | |
| 183 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45490 | 4852 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12.5 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 030.83 | 
| 184 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44531 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Ấp Xẻo Su, Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00349 | 
| 185 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44533 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Ấp Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00349 | 
| 186 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44534 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Ấp Tân Tỉnh, Xã Khánh Hòa, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00349 | 
| 187 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44538 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 021.19 | 
| 188 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45521 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01133 | 
| 189 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45522 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 01133 | 
| 190 | Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên | 45535 | 4718 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 13.5 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 79H 01033 | 
| 191 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 45606 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Vĩnh Châu - CầnThơ | Cần Thơ | 85C - 021.19 | 
| 192 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45564 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11.52 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 00923 | 
| 193 | Công ty TNHH TĐS | 45582 | 4802 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00349 | 
| 194 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45591 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80.96 | Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C- 02119 | 
| 195 | Công ty TNHH GTS Tùng Thuận An | 45593 | 4753 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 138.84 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E 00375 | 
| 196 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44560 | 4727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00923 | 
| 197 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45662 | 4882 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 250 | Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85G-002.52 | 
| 198 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45664 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7.2 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00383 | 
| 199 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 45666 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00923 | 
| 200 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45672 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xã Trần Đề, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-030.83 | 
| 201 | Công ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn | 45684 | 4889 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H 009.03 | 
| 202 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45685 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Xã An Thạnh, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-011.78 | 
| 203 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45694 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-00989 | 
| 204 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45704 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Cù Lao Dung, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 011.73 | 
| 205 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45709 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Mỹ Xuyên, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00378 | 
| 206 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45711 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-00378 | 
| 207 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44496 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 69C-084.65 | |
| 208 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45527 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Tân Thới , Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E 00366 | 
| 209 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45572 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26.4 | Phú Hữu, Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H- 003.85 | 
| 210 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 45687 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-00366 | 
| 211 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45440 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.6 | Đồng Tiến - Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 85H-00725 | 
| 212 | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | 45441 | 4898 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120.4 | Đồng Tiến - Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 85H-00725 | 
| 213 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45473 | 4782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 (máy bay) | 
| 214 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45561 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90.36 | Đặc Khu Cát Hải, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H- 01348 ( máy bay) | |
| 215 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45660 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 216 | Công ty TNHH GTS Phái Miền Trung | 45686 | 4821 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 65 | Cát Bi, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H-01234 ( Máy Bay) | 
| 217 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45509 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55 | Thái Thụy, Hưng Yên | Hưng Yên | 79H-012.34 (Máy bay) | 
| 218 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45464 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 33.6 | Hải Xuân, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-01234 ( Máy Bay) | 
| 219 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45510 | 4884 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 30 | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | 85H-00695(MÁY BAY) | 
| 220 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45566 | 4888 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 75 | Xã Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình | Ninh Bình | 85H-00695(MÁY BAY) | 
| 221 | Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận | 45474 | 4608 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Quỳnh Tân,Nghệ An | Nghệ An | 79H-01234(Máy bay) | 
| 222 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45508 | 4843 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 150 | Quỳnh Mai, Nghệ An | Nghệ An | 85C-059.74 | 
| 223 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45560 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Yên Thành, Nghệ An | Nghệ An | 79H- 01348 ( Máy bay) | |
| 224 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45544 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Uông Bí, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 225 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45586 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Yên Tử, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 226 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 45607 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Quảng Yên- Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85A 14558 | 
| 227 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45444 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.1 | Nam Cửa Việt - Quảng Trị | Quảng Trị | 85H-00725 | 
| 228 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44526 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 600 | Bắc Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị | Quảng Trị | 85H 01152 | |
| 229 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44500 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 108 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 040.15 | |
| 230 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44501 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Cần Đước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C- 040.15 | |
| 231 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44509 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Tuyên Thạnh, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C - 05356 | 
| 232 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45571 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25.5 | Xuân Hòa 2, Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 003.85 | 
| 233 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45691 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18.9 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85G-002.20 | 
| 234 | Công ty TNHH SX GTS Tôm Mỹ Thùng Nhựa | 45712 | 4892 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 27 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00378 | 
| 235 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44502 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 67 | Bình Khánh, TP. Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H-002.76 | |
| 236 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45460 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xã An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85H-001.09 | 
| 237 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44525 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 360 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-07512 | |
| 238 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45520 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 2 | Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 69C-084.65(TB 84C-072.81) | |
| 239 | Công ty TNHH Tôm giống MGS MORE | 45453 | 4729 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 17 | Mỹ Điền, Vạn Lộc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-01234 ( Máy Bay) | 
| 240 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45545 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Vạn Lộc, Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H 01234 ( máy bay ) | 
| 241 | Công ty TNHH GTS SP Ninh Thuận | 45436 | 4774 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Trà Cú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00143 | 
| 242 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45442 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.5 | Thới Thuận - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-00254 | 
| 243 | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) | 45447 | 4863 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Xã Lộc Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 62H-017.81 | 
| 244 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45451 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 29 | Đại An, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.83 | 
| 245 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44495 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69C-084.65 | |
| 246 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44507 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.83 | |
| 247 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45455 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.09 | 
| 248 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45459 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Xã Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.09 | 
| 249 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45461 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 44 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.09 | 
| 250 | Công ty TNHH GTS An Hưng | 45462 | 4799 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.4 | Xã Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.09 | 
| 251 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44510 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 170 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 | 
| 252 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44511 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 253 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44512 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 254 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44513 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 75 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 255 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44514 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8.4 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00378 | 
| 256 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44515 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 21.6 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00378 | 
| 257 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44521 | 4740 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 25 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 258 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44522 | 4740 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 17 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85F 00210 | 
| 259 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44523 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 7 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 260 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44524 | 4740 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 7 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00093 | 
| 261 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44528 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | An Qui, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69C-084.65 | |
| 262 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45495 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 148.4 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00957 | 
| 263 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 45497 | 4723 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 39.6 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-01033 | 
| 264 | Công ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận | 44535 | 4741 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hòa Minh,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-003.83 | 
| 265 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44541 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Duyên Hải - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 021.19 | 
| 266 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44542 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thới Thuận - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 021.19 | 
| 267 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45524 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00233 | 
| 268 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45525 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00233 | 
| 269 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45526 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00233 | 
| 270 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45528 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00366 | 
| 271 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45529 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Đông Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00366 | 
| 272 | Công ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận | 45537 | 4819 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 43 | Duyên Hải,Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00383 | 
| 273 | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | 45518 | 4731 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Ấp Cái Già Trên, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.09 | 
| 274 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45519 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 69C-084.65(TB 84C-072.81) | |
| 275 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45547 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00220 | 
| 276 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45548 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00366 | 
| 277 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 45556 | 4797 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Tân Xuân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 060.85 | 
| 278 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45558 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.3 | Lưu Nghiệp Anh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 003.85 | 
| 279 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45570 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.7 | Bình Hoà, Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 003.85 | 
| 280 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 45563 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.96 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00366 | |
| 281 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45573 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60.48 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 00923 | 
| 282 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | 45574 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 177.84 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.61 | |
| 283 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45578 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00220 | |
| 284 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 45587 | 4720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01179 | 
| 285 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 45589 | 4859 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 96.8 | Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01188 | 
| 286 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44547 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00097 | 
| 287 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44548 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00097 | 
| 288 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44549 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00097 | 
| 289 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44550 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 210 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G 00097 | 
| 290 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44551 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Hòa Minh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 02495 | 
| 291 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44552 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Long Hữu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 02495 | 
| 292 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44553 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22 | Hiệp Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 02495 | 
| 293 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 45655 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.96 | Xã Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-028.42 | 
| 294 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 45656 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 56.32 | Xã Ông Yển, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-028.42 | 
| 295 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 45657 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-028.42 | 
| 296 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45658 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 24 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-002.20 | 
| 297 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44561 | 4727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.5 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 00923 | 
| 298 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45663 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00383 | 
| 299 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45699 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-01610 | 
| 300 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45690 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.75 | Ba Động, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-002.20 | 
| 301 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45692 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52.5 | Cà Hom, Hàm Giang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85G-002.20 | 
| 302 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45693 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30.45 | Xã Thạnh Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.26 | 
| 303 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45701 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24.15 | Mỹ Thuận, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.26 | 
| 304 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45702 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50.4 | Thạnh Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-010.26 | 
| 305 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45705 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 63 | Thạnh Trị, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 011.73 |