| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 24-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát | 
| 1 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45362 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Vĩnh Phong, An Giang | An Giang | 79C- 080.64 | 
| 2 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44440 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 97 | Hòa Điền, An Giang | An Giang | 79H-010.17 | |
| 3 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44444 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Phường Rạch Giá, An Giang | An Giang | 79C- 080.64 | |
| 4 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45371 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Xã An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C_08064 | 
| 5 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45400 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85F- 00107 | 
| 6 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45406 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Ấp Kim Quy A1, Xã An Minh, Tỉnh An Giang | An Giang | 85E-00326 | 
| 7 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44476 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Vĩnh Phong - An Giang | An Giang | 85H- 007.49 | 
| 8 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 45409 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | Kiên Lương, An Giang | An Giang | 85F-001.07 | 
| 9 | Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản | 44492 | 4837 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Hương Man , Mỹ Thái, Bắc Giang | Bắc Giang | 85C-041.70(máy bay) | 
| 10 | Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC | 45357 | 4780 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cái Đôi Vàm, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00749 | 
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 | 45358 | 4711 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.85 | 
| 12 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45361 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Vĩnh Hậu, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 002.70 | 
| 13 | Hộ kinh doanh Đỗ Quốc Trí | 44445 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 100 | Tắc Vân, Cà Mau | Cà Mau | 85E00399 | |
| 14 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45369 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00435 | 
| 15 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45370 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00110 | 
| 16 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45372 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_02573 | 
| 17 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45373 | 4842 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 50 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H-011.78 | 
| 18 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45375 | 4732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Khóm 14, Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01185 | 
| 19 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45377 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90.48 | Tân Tiến, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00749 | 
| 20 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương | 45381 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 28.2 | Xã Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-020.73 | |
| 21 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44446 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Hoà Bình, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00326 | 
| 22 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44448 | Tôm sú | Ương giống | Naupliius | 160 | 458/7 Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00326 | |
| 23 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45386 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 | 
| 24 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45387 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00435 | 
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45388 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_00110 | 
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45389 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H-00110 | 
| 27 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45390 | 4867 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79C_02573 | 
| 28 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44450 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 02073 | 
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận | 45398 | 4782 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H- 020.73 | 
| 30 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44470 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 24 | Ấp Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-00326 | 
| 31 | Công ty TNHH GTS 79 | 44474 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Phước Long, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 007.49 | |
| 32 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45403 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H -00749 | 
| 33 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44477 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Đầm Dơi - Cà Mau | Cà Mau | 85H- 007.49 | 
| 34 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45410 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_03643 | 
| 35 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45416 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 105 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00399 | 
| 36 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45417 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 | 
| 37 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45418 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 75 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 79C-02573 | 
| 38 | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | 45420 | 4861 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 57.75 | Tân Thuận, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.77 | 
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 45421 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Xã Tân Hưng, Cà Mau | Cà Mau | 85E-003.77 | 
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận | 44482 | 4794 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Cái Ngai, Dầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H - 011.85 | 
| 41 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45425 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01185 | |
| 42 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45426 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 123 | Hiệp Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 01185 | |
| 43 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 41846 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 70 | Tắc Vân-Cà Mau | Cà Mau | 85c00390 | 
| 44 | Hộ kinh doanh Phạm Trọng Phương | 41847 | 4811 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 200 | NĂM CĂN - CÀ MAU | Cà Mau | 85c00390 | 
| 45 | Cơ sở sản xuất Tôm giống Thành Phát | 41848 | 4784 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 30 | Ngọc Hiển - Cà Mau | Cà Mau | 85H 00435 | 
| 46 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44489 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 145 | Phường Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H-010.06 | |
| 47 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44490 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Trần Phán, Cà Mau | Cà Mau | 85H-012.27 | |
| 48 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44491 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Phú Mỹ, Cà Mau | Cà Mau | 85H-012.27 | |
| 49 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45359 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 73 | Lai Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 002.70 | 
| 50 | Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam | 45360 | 4817 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 8 | Lịch Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 79H- 002.70 | 
| 51 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44441 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Hòa Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-041.70 | |
| 52 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44442 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-041.70 | |
| 53 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44443 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Vĩnh Hải, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-041.70 | |
| 54 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa | 45392 | 4720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 3.6 | Mỹ Xuyên,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.77 | 
| 55 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45399 | 4862 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-009.95 | 
| 56 | Công ty TNHH GTS 79 | 44472 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 20 | Lạc Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 007.49 | 
| 57 | Công ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh | 45404 | 4721 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Phường Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85H -00749 | 
| 58 | Công ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung | 44475 | 4816 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Hòa Tú - Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 007.49 | 
| 59 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44478 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Hòa Tú - Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 007.49 | 
| 60 | Cty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) | 44479 | 4772 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 170 | Phường An Bình - Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 007.49 | 
| 61 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 45363 | 4714 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Bạch Tiên 1, Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85C - 04593 | 
| 62 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44439 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 79H-010.17 | |
| 63 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45374 | 4732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Bình Xuân, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H-01185 | 
| 64 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44452 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H 00552 | 
| 65 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44453 | 4740 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H 00552 | 
| 66 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44454 | 4757 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H 00552 | 
| 67 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận | 44455 | 4740 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 6.6 | Gò Công, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H 00552 | 
| 68 | Công ty TNHH GTS 79 | 44473 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Ấp Tân Xuân, Tân Thới, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H - 007.49 | 
| 69 | CÔNG TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA | 45423 | 4619 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 12 | Tân Phú Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-00356 | 
| 70 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44483 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Gò Công Đông, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85E-003.41 | |
| 71 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44432 | 4727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Thôn Phú Thịnh, Xã Quỳnh Anh, Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | 79H-01234 (máy bay) | 
| 72 | Công ty TNHH SX GTS Trung Tín | 45376 | 4749 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Dương Kinh, Hải Phòng | Hải Phòng | 79H 01234( máy bay) | 
| 73 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45429 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 81 | Thôn Tam Đồng, Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | 79C-12688(máy bay) | 
| 74 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44434 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 05 (4mm) | 600 | Vĩnh Hảo, Lâm Đồng | Lâm Đồng | 85C-048.60 | |
| 75 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45385 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Xóm 5, Bình Minh, Ninh Bình | Ninh Bình | 79H-01234 (Máy Bay) | 
| 76 | Công ty TNHH GTS Nam Minh Nhật | 41844 | 4868 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15 | Khu 11, Phường Hà An Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85C 042.86 máy bay | 
| 77 | Công ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) | 44433 | 4787 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 18 | thôn An Biên 2, phương Hoành Bồ, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 85C - 045.78 máy bay | 
| 78 | Công ty TNHH GTS Dương Ngọc SP | 45356 | 4724 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 97 | Quảng Yên, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H 012.34 ( Máy bay) | 
| 79 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45367 | 4635 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 42 | Uông Bí, Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79H-01234 (máy bay) | 
| 80 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45430 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Phố 57, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-12688(máy bay) | 
| 81 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45431 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Thôn Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh | Quảng Ninh | 79C-12688(máy bay) | 
| 82 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP | 45368 | 4858 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85G-000.08 | 
| 83 | Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận | 44447 | 4716 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 26.4 | Vàm Cỏ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00326 | 
| 84 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45384 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Thuận Mỹ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 013.12 | 
| 85 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44451 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 00552 | 
| 86 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 45407 | 4777 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10.4 | Tân Lập, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E 00356 | 
| 87 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 45414 | 4650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-01259 | 
| 88 | CÔNG TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA | 45424 | 4619 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 3 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85E-00356 | 
| 89 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44481 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Ấp Đông Trung, Xã Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh | Tây Ninh | 79H-01017 | |
| 90 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44484 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 82 | Thạnh Phước, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-048.60 | |
| 91 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) | 44485 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85C-048.60 | |
| 92 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 45435 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Mộc Hóa, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-001.75 | 
| 93 | CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT | 44437 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Lý Nhơn, An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 51D-85407 | |
| 94 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận | 44449 | Tôm thẻ | Ương giống | Naupliius | 360 | Phước Hải, TP Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 72H .04335 | |
| 95 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45405 | 4828 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xã Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 79C-08064 | 
| 96 | Công ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 | 44435 | 4727 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C- 015.66 | 
| 97 | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | 44436 | 4701 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Ấp La Bang Chợ, Đôn Châu, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 015.66 | 
| 98 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44438 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Tân Hào, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-041.70 | |
| 99 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 45364 | 4714 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Bãi Xào Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 04593 | 
| 100 | Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú | 45365 | 4714 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Chà Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 04593 | 
| 101 | Công ty TNHH GTS Hoàng Ân | 45366 | 4859 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 59.3 | Xã Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01192 | 
| 102 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45378 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16.8 | Hiệp Mỹ - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 02119 | 
| 103 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45379 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 55.7 | Cầu Ngang - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 02119 | 
| 104 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45380 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12.6 | Cầu Ngang - Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 02119 | 
| 105 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45382 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35.36 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-015.66 | 
| 106 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45383 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-015.66 | 
| 107 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45391 | 4732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 270 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00321 | 
| 108 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45393 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 149.76 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01071 | 
| 109 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45394 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 100.8 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00184 | 
| 110 | Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước | 45395 | 4666 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 18 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-01566 | 
| 111 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 45396 | 4857 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Ấp Bến Cát, Xã Mỹ Long Bắc, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00326 | 
| 112 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44456 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 9.5 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 113 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44457 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 114 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44458 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 115 | Công ty Cổ phần BIO TONIC | 45397 | 4824 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 003.56 | 
| 116 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44459 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 117 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44460 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 118 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44461 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 119 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44462 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 120 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44463 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 11 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 121 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44464 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 16 | Bình Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 00287 | 
| 122 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44465 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 123 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44466 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 110 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 124 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44467 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 125 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44468 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 25 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C - 05550 | 
| 126 | Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM | 44469 | 4835 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 28 | Xã Cầu Ngang, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00326 | 
| 127 | Công ty TNHH GTS 79 | 44471 | 4756 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 5 | Ấp Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H - 007.49 | 
| 128 | Công ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê | 45401 | 4864 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Khóm 2, Phường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 00356 | 
| 129 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45402 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E- 00356 | |
| 130 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 45408 | 4777 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100.88 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00356 | 
| 131 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45411 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36.75 | Xã Mỹ Long, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01259 | 
| 132 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45412 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.7 | Ấp 3, Mỹ Long, Vĩnh long | Vĩnh Long | 85H- 01259 | 
| 133 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) | 45413 | 4860 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54.6 | Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01259 | 
| 134 | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | 45415 | 4746 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Nhị Trường, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01259 | 
| 135 | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | 45419 | 4847 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 37.84 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00356 | 
| 136 | CÔNG TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA | 45422 | 4619 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 2 | Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-00356 | 
| 137 | Công ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận | 44480 | 4855 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 13.6 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-02073 | 
| 138 | Công ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long | 41845 | 4870 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 80 | HIỆP MỸ- VĨNH LONG | Vĩnh Long | 62C04151 | 
| 139 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45427 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-02073 | 
| 140 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45428 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-02073 | 
| 141 | Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP | 45432 | 4880 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 105 | Khóm 4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-04897 | 
| 142 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45433 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Long Vĩnh, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 84E-00063 | 
| 143 | CN Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam | 45434 | 4783 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 100 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 84H-01240 | 
| 144 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44486 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 52 | Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 145 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44487 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 146 | Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận | 44488 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 26 | Phường Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.41 | |
| 147 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44493 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 175 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-01807 | 
| 148 | Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) | 44494 | 4856 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 175 | Ba Tri, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 00503 |