| SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A | CỘNG H̉A XĂ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||
| CHI CỤC CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||
| DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY 23-10-2025 | ||||||||||
| STT | Cơ sở | Số GCNKD | Số XN PCR | Đối tượng | Mục đích sử dụng | Kích thước | Số Lượng (dvt:10000) | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Biển kiểm soát |
| 1 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45285 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 110 | Xă An Biên, Tỉnh An Giang | An Giang | 79C_09140 |
| 2 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45309 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Đông Thái, An Giang | An Giang | 85E- 00371 |
| 3 | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | 45275 | 4853 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 29.9 | Phường Bạc Liêu, Cà Mau | Cà Mau | 85H-013.40 |
| 4 | Công ty TNHH Giống Thủy sản FLC | 45281 | 4780 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Cái Đôi Vàm, Cà Mau | Cà Mau | 85C- 055.84 |
| 5 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45282 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00598 |
| 6 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45283 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00564 |
| 7 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45284 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 80 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 |
| 8 | Công ty TNHH Châu Long | 45295 | 4818 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 10 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00737 |
| 9 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45297 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00598 |
| 10 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45298 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 100 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00564 |
| 11 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45299 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H_00564 |
| 12 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45300 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 40 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 |
| 13 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45301 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Xă Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 ( TC: 65A_56190) |
| 14 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45302 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 60 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C_04015 |
| 15 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45303 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 30 | Xă Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 79H_01033 |
| 16 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45307 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00737 |
| 17 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45308 | 4843 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 40 | An Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85H- 00737 |
| 18 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45311 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 135 | Tân Thành, Cà Mau | Cà Mau | 85H-01184 |
| 19 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45312 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 42 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 20 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45313 | 4791 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 60 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 21 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45314 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 50 | Giá Rai, Cà Mau | Cà Mau | 85H-00598 |
| 22 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45315 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01033 |
| 23 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45316 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đầm Dơi, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01033 |
| 24 | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | 45317 | 4804 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 32 | Ngọc Hiển, Cà Mau | Cà Mau | 79H-01033 |
| 25 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 45327 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 192 | Phong Thạnh, Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.84 |
| 26 | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | 45328 | 4827 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 86.4 | Xă Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85C-055.84 |
| 27 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45330 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Cái Nước, Cà Mau | Cà Mau | 85E- 003.39 | |
| 28 | Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN | 45339 | 4828 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 70 | Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 29 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45341 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 70 | Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85H-00856 |
| 30 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) | 45342 | 4752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xă Nguyễn Việt Khái, Cà Mau | Cà Mau | 79H-010.33 |
| 31 | Công ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện | 45346 | 4839 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 180 | Xă Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau | Cà Mau | 85E-004.04 |
| 32 | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | 45350 | 4851 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 90 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-004.04 |
| 33 | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | 45351 | 4739 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Vĩnh Trạch, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00404 |
| 34 | CN Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận | 45352 | 4803 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 120 | Năm Căn, Cà Mau | Cà Mau | 85E-00404 |
| 35 | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) | 45280 | 4848 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20.9 | Vĩnh Hải - TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85H - 05584 |
| 36 | Công ty TNHH GTS CP Thái B́nh | 45288 | 4809 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 10 (8-9mm) | 90 | Xă Lai Ḥa, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-04252 |
| 37 | Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản | 45293 | 4775 | Tôm thẻ | Dưỡng giống | PL 11 (9mm) | 36 | Xă Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-042.52 |
| 38 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45296 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 150 | Thửa Đất Số 8381,Tờ Bản Đồ Số 2,Khu Vực 2, Phường Ba Láng, TP. Cần Thơ | Cần Thơ | 85H_00598 |
| 39 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45304 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 35 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00737 |
| 40 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45305 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Trần Đề, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00737 |
| 41 | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | 45306 | 4728 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 10 | Vĩnh Châu, Cần Thơ | Cần Thơ | 85H- 00737 |
| 42 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 45320 | 4720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.4 | Mỹ Xuyên,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.77 |
| 43 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 45321 | 4720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 5 | Mỹ Xuyên,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.77 |
| 44 | Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay | 45324 | 4800 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 24 | Phường Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85H-012.17 |
| 45 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45334 | 4738 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 230 | Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 85C-021.19 |
| 46 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 45335 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 339.15 | Xă Liêu Tú, Thành phố Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-001.01 | |
| 47 | Cty TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa | 45338 | 4720 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 23.4 | Mỹ Xuyên,Cần Thơ | Cần Thơ | 85E-003.77 |
| 48 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) | 45345 | 4752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 6 | Xă Ngọc Tố, TP.Cần Thơ | Cần Thơ | 79C-042.52 |
| 49 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 45347 | 4777 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 49.92 | Lấp Ṿ, Đồng Tháp | Đồng Tháp | 85H 01173 |
| 50 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45279 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 60 | Đa Ngư, Kiến Hưng, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234,máy bay |
| 51 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45289 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 36 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) |
| 52 | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | 45290 | 4790 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 31.68 | Dương Kinh, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-01234 (máy bay) |
| 53 | Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận | 45294 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 21 | Vĩnh Bảo, Hải Pḥng | Hải Pḥng | 79H-012.34 (Máy bay) | |
| 54 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45318 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 17 | Phường Dương Kinh, TP. Hải Pḥng | Hải Pḥng | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 55 | Công ty TNHH Giống Thủy sản 68 | 45286 | 4798 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 104 | Xóm 5, B́nh Minh, Ninh B́nh | Ninh B́nh | 79H-01234 (máy bay) |
| 56 | Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận | 45319 | 4830 | Tôm sú | Dưỡng giống | PL 14 (11mm) | 25 | Xă Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An | Nghệ An | 85H_00695 ( Máy Bay) |
| 57 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45331 | 4738 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Châu Thành, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H-011.73 |
| 58 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 45348 | 4777 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.56 | Tân Trụ, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H 01173 |
| 59 | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | 45353 | 4779 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 30 | Cần Giuộc, Tây Ninh | Tây Ninh | 85H- 00923 |
| 60 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45333 | 4738 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 250 | Ấp An B́nh, Xă Phước Hải, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85C-028.42 |
| 61 | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT | 45355 | 4747 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 40 | Xă An Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh | TP. Hồ Chí Minh | 85E-002.48 |
| 62 | Công ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN | 45354 | 4751 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 65 | Xă Tân Tiến,Tỉnh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 79H-01234(Máy bay) |
| 63 | Công ty TNHH Giống Thủy sản NT | 45276 | 4681 | Tôm sú | Nuôi thương phẩm | PL 15 (12mm) | 9 | xă Ba Tri, tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79h 00967 |
| 64 | Công ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng | 45277 | 4796 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70.4 | Xă Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-00388 |
| 65 | Công ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF | 45278 | 4797 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 200 | Tân Xuân, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C 060.85 |
| 66 | Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice | 45287 | 4732 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 130 | Đông Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85C-04132 |
| 67 | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal | 45291 | 4826 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 91.52 | Xă Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-001.75 |
| 68 | Công ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông | 45292 | 4829 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Long Thành, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79C-042.52 |
| 69 | Chi Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN | 45310 | 4723 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27.3 | Hưng Mỹ, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-00967 |
| 70 | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | 45322 | 4650 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | B́nh Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-01173 |
| 71 | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | 45323 | 4805 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 70 | Phường Trường Long Ḥa, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E-003.94 |
| 72 | Cty TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành | 45325 | 4776 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 14.7 | Cầu Ngang, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.57 |
| 73 | Công ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP | 45326 | 4823 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 27 | Xă Vĩnh Kim, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-013.57 |
| 74 | Công ty Cổ phần Đầu tư S6 | 45329 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Châu Hưng, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H- 01173 | |
| 75 | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | 45332 | 4738 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 12 | Thạnh Phú, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.73 |
| 76 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45336 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 54 | Xă Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.73 |
| 77 | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | 45337 | 4825 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 20 | Xă Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H-011.73 |
| 78 | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | 45340 | 4808 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 90 | Duyên Hải, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85E 00402 |
| 79 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) | 45343 | 4752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 15.5 | Xă Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-009.67 |
| 80 | Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) | 45344 | 4752 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 22.8 | Xă B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh Long | 79H-009.67 |
| 81 | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) | 45349 | 4777 | Tôm thẻ | Nuôi thương phẩm | PL 12 (>9mm) | 84.24 | B́nh Đại, Vĩnh Long | Vĩnh Long | 85H 01173 |