SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 21-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
45109 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-022.32 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45117 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-03643 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45162 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01182 |
4 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
45175 |
4800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.16 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85C-022.32 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45179 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-011.82 |
6 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
45183 |
4781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-011.63 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
45092 |
4711 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00321 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
45093 |
4711 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
45095 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.01 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
45096 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.01 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
45097 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
12 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
45100 |
4722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
05501 |
13 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
45105 |
4780 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
14 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
45113 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bình
Điền, Gành Hào, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 04593 |
15 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45114 |
4796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.48 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45115 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45116 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45118 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45119 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
20 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
45129 |
4809 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00123 |
21 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
45130 |
4804 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phong
Lạc, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00123 |
22 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45134 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Ấp
Vĩnh Hòa, Xã Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45135 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45136 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45137 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45138 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45139 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
45146 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.1 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45156 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
30 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45158 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
31 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45159 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
32 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45160 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
33 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45161 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45163 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01173 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45165 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45166 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45167 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lý
Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45168 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
45171 |
4791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00318 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
45172 |
4791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
41 |
Công
ty TNHH Châu Long |
45173 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00375 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45174 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Xã
Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
45184 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
45185 |
4805 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45187 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00357 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45189 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00357 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Trường Giang |
45191 |
4807 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
011.73 |
48 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
45099 |
4722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00136 |
49 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
45106 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
45108 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
51 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
45112 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Gia
Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04593 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45121 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
01652 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45122 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
01652 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
45140 |
4594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00347 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45151 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45152 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45153 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02119 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
45154 |
4718 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00136 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
45155 |
4718 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00136 |
60 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
45157 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03083 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45169 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Duyên
Hải, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45170 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00328 |
63 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
45181 |
4806 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.73 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
45186 |
4753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
171.6 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
03083 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45126 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00071 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45103 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.12 |
Phường
Gò Công, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09 |
67 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45132 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
04593 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45164 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phù
Mỹ, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-
000.71 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
45101 |
4782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
70 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
45123 |
4790 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.48 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45195 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45188 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tổ 5,
Phường Nam Gia Nghĩa, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85E
00357 |
73 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
45094 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Bình
Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79
H 01234 ( máy bay ) |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
45102 |
4808 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Xã
Hải Xuân, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34(máy
bay) |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
45090 |
4677 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
227.5 |
Xã
Quỳnh Anh,Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-01138 |
76 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
45190 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trường
Vinh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45192 |
4830 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Phường
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
78 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
45098 |
4754 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
QUẢNG
YÊN - QUẢNG NINH |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
MÁY BAY |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45194 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Yên
Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45196 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
81 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
45091 |
4799 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
45110 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Hưng
Điền - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00989 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45149 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01160 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
45104 |
4750 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Hiệp
Phước, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01071 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45150 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
01160 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
45145 |
4749 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hoằng
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
01234( máy bay) |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
45107 |
4677 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.12 |
Trường
Long hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
00136 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
45111 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
184.8 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00989 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45120 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01652 |
90 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
45124 |
4729 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
91 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
45125 |
4729 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
92 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
45127 |
4723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.2 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00136 |
93 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
45128 |
4723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.2 |
Hưng
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02232 |
94 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45131 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.48 |
Xã
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04593 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
45133 |
4709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
002.67 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45141 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01160 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45142 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01160 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
45143 |
4750 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01160 |
99 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
45144 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01160 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
45147 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.1 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
045.93 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
45148 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01160 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
45176 |
4660 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
103 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
45177 |
4799 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã
Thạnh Phú Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.60 |
104 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
45178 |
4799 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.60 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45180 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
106 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
45182 |
4806 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
45193 |
4819 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
406 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|