SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 20-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44195 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C-
080.64 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
45014 |
4752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Xã
Kiên Lương, An Giang |
An
Giang |
79H-020.73 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45022 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45038 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H_00598 |
5 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45042 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180.96 |
Ấp
Ngã Tư, Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85H-00175 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
45053 |
4808 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
79C
06084 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
45079 |
4718 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79H-
08064 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
44238 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.6 |
Ấp
Song Chinh , Xã Bình Trị , Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00312 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45083 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00326 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44247 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
005.12 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44248 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C
052.81 |
12 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
44190 |
4771 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H01184 |
13 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44196 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
230 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00093 |
14 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44200 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G
00097 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
45011 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.2 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 04952 |
16 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
45013 |
4780 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
17 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44211 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C - 05356 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
45016 |
4660 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.2 |
Phường
Hoà Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-049.52 |
19 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
45019 |
4678 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.72 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79h
00967 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45021 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-02573 |
21 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44224 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C - 05356 |
22 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44225 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C - 05356 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45023 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45024 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45025 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00856 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
45030 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.9 |
Vĩnh
Lạc, Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45034 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-02573 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45035 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45037 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45039 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45040 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00856 |
32 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45043 |
4796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
288 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00388 |
33 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
44230 |
4772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
45051 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
35 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
44231 |
4772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
36 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
44232 |
4772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
37 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
44235 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
38 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
44236 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
39 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
45054 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04252 |
40 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
45055 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04252 |
41 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
45059 |
4791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
105 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00856 |
42 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45062 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
009.67 |
43 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
45065 |
4798 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
44 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45066 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.4 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45072 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125.84 |
Ấp
MInh Thìn A, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00312 |
46 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45073 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00381 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
45076 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Đất Mới, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.81 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
44237 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Thạnh, Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45080 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00381 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44240 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Chùa Phật, Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45082 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
52 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
44241 |
4606 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
53 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
44242 |
4787 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
54 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
44243 |
4793 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96.9 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00184 |
55 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
44244 |
4793 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12065 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00184 |
56 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
44245 |
4793 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.68 |
Xã
Đất Mới, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00063 |
57 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
44246 |
4793 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.08 |
Xã
Đất Mới, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00063 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44250 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thuận, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44251 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44252 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
61 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
44257 |
4717 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xã
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
65C-19891 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
45002 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
45003 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
64 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
45006 |
4732 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93.28 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-13969 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44194 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
45009 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49.1 |
Trần
Đề - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04952 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
45010 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04952 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
45032 |
4805 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Trần
Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.68 |
69 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
45033 |
4700 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
45036 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
65 |
Thửa
Đất sô 8381, tờ bản đồ soos2,khu vực 2,Phường Ba Láng,TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00598 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44227 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-014.34 |
72 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
45044 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
2 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-010.01 |
73 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
45045 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Châu,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-010.01 |
74 |
Công
ty TNHH TĐS |
45046 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
75 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
44233 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
76 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
44234 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
77 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45063 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
78 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
45068 |
4779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
-00923 |
79 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
45071 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00312 |
80 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45074 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00381 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45077 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.81 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
45081 |
4750 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117.6 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00364 |
83 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44259 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44261 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.3 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
-00079 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44262 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
86 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44263 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.5 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44264 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44265 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.3 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
89 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44266 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14.3 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44267 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44268 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.2 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44272 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00079 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
45027 |
4708 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.06 |
Cao
Phong , Xuân Thọ , Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85F-00240 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
44258 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-011.32 |
95 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
45001 |
4773 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Hữu, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00119 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44192 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-020.73 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44193 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-020.73 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
45008 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Tân
Thới - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 04952 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
44212 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-049.95 |
100 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
44997 |
4751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Lộc Hà,Tỉnh Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
79H-01234(Máy
bay) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
45012 |
4782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
102 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45018 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Lưu
Kiếm, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
103 |
Công
ty TNHH ĐT TS Hoàng Gia Phát .NT |
45020 |
4702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Lập, Dương Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
45057 |
4749 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
105 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
45061 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44255 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Thôn
Xuân Trì, Xã Hồng Châu, Thành Phố Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79C-12688(MÁY
BAY) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45058 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Tân
Thành, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-01192 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
44998 |
4790 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Hải
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
( Máy Bay) |
109 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
45041 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Hoan
Huỳnh, Hải Hưng, Ninh Binh |
Ninh
Bình |
79C
- 01234 ( máy bay) |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
45060 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kim
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
45069 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khối
8, Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H
01234( máy bay) |
112 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45087 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01348 ( máy bay) |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
45026 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
85C
05974 |
114 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
44995 |
4700 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44256 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
44213 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
01152 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44197 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44198 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44199 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44201 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44202 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
45015 |
4752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.2 |
Xã
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.98 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44214 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44229 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-020.73 |
125 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45048 |
4796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00995 |
126 |
Cty
TNHH Thiên Thảo Hân Aqua - CN Ninh Thuận |
44249 |
4795 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Ấp 7,
Mộc Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H
- 02073 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44253 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-022.21 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44254 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-022.21 |
129 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
45088 |
4783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
011.32 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
45067 |
4750 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Ấp 3,
Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01192 |
131 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
44996 |
4751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Nghi
sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
45004 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
236.6 |
Nga
Thắng, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79C-10702
(MÁY BAY) |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
45086 |
4645 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Hậu
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
134 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
45089 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Xã
Tân Tiến , Tỉnh Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
85H-00695(MÁY
BAY) |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44999 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00345 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45000 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00361 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
45005 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.73 |
138 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
45007 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156.64 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
-04929 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44191 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.73 |
140 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44203 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Long
Khánh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
141 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44204 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Toàn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
142 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44205 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Long
Toàn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
143 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44206 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
144 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44207 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
145 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44208 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
146 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44209 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44210 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45017 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Mỹ
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44215 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
150 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44216 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
151 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44217 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
152 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44218 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
153 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44219 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
154 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44220 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
155 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44221 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
156 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44222 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.5 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
157 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44223 |
4740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
45028 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
049.52 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
45029 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.4 |
Cầu
Dĩ, Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
049.52 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
45031 |
4805 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44226 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-014.34 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
44228 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-014.34 |
163 |
Công
ty TNHH TĐS |
45047 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.2 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00404 |
164 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45049 |
4796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00995 |
165 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
45050 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
192.96 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-06909 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
45052 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.92 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01192 |
167 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
45056 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-02073 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
45064 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
45070 |
4666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
00119 |
170 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
45075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
171 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
45078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44239 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Cầu Ngang , Phường Trà Vinh , Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00312 |
173 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
45084 |
4796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01495 |
174 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
45085 |
4664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Khóm
1, Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
010.26 |
175 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44260 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
176 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44269 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
177 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44270 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
178 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44271 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|