SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 19-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
44866 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-091.40 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44129 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
44130 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44160 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-
036.43 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44899 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
Vĩnh
Tân, Vĩnh Tuy, An Giang |
An
Giang |
79C-
09140 |
6 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
44170 |
4787 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
79C-14559 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44179 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Kim Quy A1, Xã Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44927 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
9 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
44960 |
4776 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.45 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85h
01312 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44967 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
121.8 |
Hoà
Điền, An Giang |
An
Giang |
85h
01312 |
11 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
44853 |
4655 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Nguyễn
Huân-Đầm Dơi-Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Rồng Vàng 9999 |
44854 |
4711 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
44864 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
159.52 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
44865 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-052.03 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
44874 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.1 |
Sông
Đốc - Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00254 |
16 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
44127 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
013.70 |
17 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
44128 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
013.70 |
18 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
44131 |
4717 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Xã
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08542 |
19 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
44876 |
4779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
013.70 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
44885 |
4752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Đông Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.66 |
21 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
44888 |
4692 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Khóm
11, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00189 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44132 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Phường
Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-046.64 |
23 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44138 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00566 |
24 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
44139 |
4757 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00566 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44140 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44142 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44143 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
Láng Tròn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44144 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44152 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44153 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
163 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44155 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
32 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
44895 |
4775 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
15.75 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.66 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44898 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53.7 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
02842 |
34 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
44171 |
4787 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Nguyễn
Phích, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-14559 |
35 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
44172 |
4787 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-14559 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
44905 |
4660 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.2 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
37 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
44174 |
4606 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
38 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
44175 |
4606 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44178 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Thị
Trấn A, Xã Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44180 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44181 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44182 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
1A, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
43 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
44911 |
4748 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.6 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
44 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44915 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Long
Điền - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
45 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
44187 |
4771 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E00362 |
46 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44916 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.16 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44918 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44919 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44920 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44921 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00737 |
51 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41831 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
HÒA
BÌNH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44922 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00737 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44923 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00737 |
54 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41832 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
ĐÔNG
HẢI- CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44924 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00737 |
56 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
44925 |
4678 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
00394 |
57 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44926 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
58 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44928 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
59 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44929 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00394 |
60 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44930 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44932 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00109 |
62 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
44942 |
4754 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
CÀ
MAU |
Cà
Mau |
86H-02122 |
63 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
44943 |
4754 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
CÀ
MAU |
Cà
Mau |
86H-02122 |
64 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
44949 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
65 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
44950 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
44954 |
4724 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
210 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
009.69 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
44957 |
4730 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01370 |
68 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
44188 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
69 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
44189 |
4772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
70 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
44959 |
4780 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
028.42 |
71 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
44961 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
72 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
44963 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62.48 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
44970 |
4733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00352 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
44975 |
4791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00189 |
75 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
41834 |
4784 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Ngọc
Hiển - Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
08163 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
44976 |
4791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00189 |
77 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44977 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Mỹ , Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Phú
Mỹ , Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
79 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
80 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
81 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44981 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
82 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44983 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00705 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
44984 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đất
Mới, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352
(TB: 85H-01653) |
84 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
44986 |
4736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00352 |
85 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44991 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
86 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44993 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
87 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44994 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
44095 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Lai
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G
- 00254 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
44096 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3.6 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G
- 00254 |
90 |
Công
ty TNHH MTV TS Thiên Lộc Phát Ninh Thuận |
44883 |
4778 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Tăng
Long, An Thạnh Đông, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00566 |
91 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
44889 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cù
lao dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-02122 |
92 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
44890 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hoà
Đông, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-02122 |
93 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
44891 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-02122 |
94 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44150 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44154 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-050.16 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44156 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44157 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44896 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
An
Hưng, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02842 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44168 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44169 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
101 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
44173 |
4625 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
xã
Ngọc Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-05501 |
102 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
44907 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-028.42 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
44912 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Xã
Liêu Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44183 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Tân Tĩnh, Xã Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44933 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00109 |
106 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
44936 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Hoà
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
00903 |
107 |
Công
ty TNHH TĐS |
44937 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
00903 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44969 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-021.22 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
44971 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03379 |
110 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41835 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
MỸ
XUYÊN-CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C01618 |
111 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
44982 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00705 |
112 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
44990 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H
02122 |
113 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44992 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-02122 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
44878 |
4739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tuy
An Đông, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-04904 |
115 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
44186 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Khu
Phố Phú Lạc, Phường Hoà Hiệp, tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-
045.78 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44147 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
137 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85C-022.21 |
117 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85C-022.21 |
118 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
44856 |
4789 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
An Tài, Tân Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00202 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
44863 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-036.43 |
120 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
44879 |
4781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.2 |
Xã
Tân Phú Đông, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
121 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
44882 |
4781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Xã
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44141 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-050.16 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44901 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.43 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
44931 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01154 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44941 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01154 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
44944 |
4709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00032 |
127 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44948 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85G-00220 |
128 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44913 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.12 |
Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85F-00246 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
44185 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xã Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-011.32 |
130 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44914 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85F-00246 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
44097 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Đồng
Tiến - Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85H
- 00725 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
44098 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Đồng
Tiến - Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85H
- 00725 |
133 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
44859 |
4779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạch
Khê, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
37E-
00620 |
134 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
44860 |
4779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hải
Ninh, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
37E-
00620 |
135 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
44124 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
44908 |
4749 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kính, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
137 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
44910 |
4786 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H_00695
( Máy Bay) |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
44972 |
4749 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Dương
Kính, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44989 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Tổ
dân Phố Cây Quân, Lưu Kiếm, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
44861 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Nghĩa
Hưng, Nam Định |
Nam
Định |
79
H 01234 ( máy bay ) |
141 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
44855 |
4621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xóm
4, Xã Rạng Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34(máy
bay) |
142 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
44862 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
Bình
Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79
H 01234 ( máy bay ) |
143 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
44871 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
124.8 |
Hải
Hậu - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
44917 |
4755 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
65 |
Xã
Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H-00695(
Máy Bay) |
145 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
44126 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thôn
Liên Hải, Phường Quỳnh Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
44909 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H
01234( máy bay) |
147 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
44125 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hạ
Long, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44176 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
149 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
44953 |
4724 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
32 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44987 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.36 |
Khu
2, Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234( máy bay) |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44988 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Khu
Hiệp Thanh, Yên Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234( máy bay) |
152 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
44857 |
4789 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00202 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44868 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68.64 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
154 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
44875 |
4779 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.5 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-
169.32 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
44877 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
156 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
44880 |
4781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Bình
Đức, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-017.81 |
157 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
44887 |
4723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-00394 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44149 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
159 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44897 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
02842 |
161 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
162 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
44184 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-033.79 |
164 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44947 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G-00220 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44958 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Xuân
Hoà 2, Thanh Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
028.42 |
166 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
44974 |
4783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
012.40 |
167 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
44869 |
4729 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ấp Lý
Thái Bửu, Xã An Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01495 |
168 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
44870 |
4750 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.8 |
Ấp 3,
Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01071 |
169 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
44133 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
170 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
44134 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
171 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44151 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-001.70 |
172 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
44900 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
An
Thới Đông, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00109 |
173 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
44099 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã
Thạnh Phú Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
174 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
44100 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
175 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
44851 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-003.95 |
176 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
44852 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-003.95 |
177 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
44858 |
4783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00866 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44867 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Ấp
Năm, Mỹ Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00355 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
44872 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
239.4 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
44873 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
Hòa
Minh - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00254 |
181 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận (CS1) |
44881 |
4781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
182 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
44884 |
4752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.52(TB
84C-072.81) |
183 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
44886 |
4723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00394 |
184 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
44892 |
4720 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
86H-02122 |
185 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44135 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
186 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44136 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
187 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
44137 |
4785 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
188 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44145 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C-084.65 |
189 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
44146 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
190 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44158 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
191 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44159 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44161 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
193 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44162 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
194 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
44893 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.25 |
Ấp
Bình Phú, Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01179 |
195 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
44894 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04897 |
196 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44163 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
197 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
44164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44902 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.6 |
Ấp
1, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.43 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44903 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.43 |
200 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
44904 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Ấp
4, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.43 |
201 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
44906 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.44 |
Xã
Hòa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
202 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
44177 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp 3,
Xã Mỹ Long, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00352 |
203 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41833 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
204 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
44934 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Phường
1, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
00903 |
205 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
44935 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Long
Toàn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
00903 |
206 |
Công
ty TNHH TĐS |
44938 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
00903 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44939 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69 |
Ấp
Cầu Vĩ, Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01154 |
208 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
44940 |
4777 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01154 |
209 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44945 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00220 |
210 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
44946 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00220 |
211 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
44951 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01133 |
212 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
44952 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01133 |
213 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
44955 |
4732 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
214 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
44956 |
4732 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
215 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
44962 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
216 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
44964 |
4733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01154 |
217 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44965 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Long
Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01154 |
218 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44966 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85h
01312 |
219 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
44968 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85h
01312 |
220 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
44973 |
4783 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84E-
00063 |
221 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
44985 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
86H-00724 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|