SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 17-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Hộ Kinh Doanh
Lộc Phát VN |
43963 |
4699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Xã An Biên, Tỉnh
An Giang |
An Giang |
79C-08064 |
2 |
Công ty TNHH
PTTS Bình Minh Miền Trung |
43320 |
4637 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh Phong - An
Giang |
An Giang |
65C-
075.57 |
3 |
Công ty Cổ phần
Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43324 |
4562 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4.8 |
ấp Ba Đình, Vĩnh
Bình, An Giang |
An Giang |
79C-08542 |
4 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận |
43988 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8.4 |
Vĩnh Bình, An
Giang |
An Giang |
85H- 01259 |
5 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
43285 |
|
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
180 |
458/7, Đường
Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85c05183 |
6 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
43286 |
|
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
270 |
450B/7, đường
Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85c05183 |
7 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
43287 |
|
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
540 |
043B/6, Khóm
Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85c05183 |
8 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43289 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Năm Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
9 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43290 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Phú Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
10 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
43296 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
14.4 |
Năm Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00352 |
11 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
43297 |
|
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Xã Long Điền,
tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00352 |
12 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
43299 |
4701 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
111 |
Vàm Đình, Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C - 022.
32 |
13 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43940 |
4735 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.88 |
Phường Bạc Liêu,
Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
021.19 |
14 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
43943 |
4692 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Khóm 11, Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00353 |
15 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
43944 |
4712 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Năm Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00136 |
16 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43308 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H -
00136 |
17 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43309 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Năm Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H -
00136 |
18 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43310 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Cái Đôi Vàm, Cà
Mau |
Cà Mau |
85H -
00136 |
19 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43311 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
2.4 |
Phú Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H -
00136 |
20 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43956 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Phường Giá Rai,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00270 |
21 |
Hộ Kinh Doanh
Lộc Phát VN |
43960 |
4699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
90 |
Phường Tân
Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
22 |
Hộ Kinh Doanh
Lộc Phát VN |
43961 |
4699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường Giá Rai,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
23 |
Hộ Kinh Doanh
Lộc Phát VN |
43962 |
4699 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Phường Giá Rai,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00270 |
24 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43965 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Phường Tân
Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
25 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43966 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
90 |
Phường Giá Rai,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
26 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43967 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường Giá Rai,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00270 |
27 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43970 |
4721 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Vĩnh Hòa, Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02119 |
28 |
Công ty TNHH GTS
Dương Ngọc SP |
43972 |
4724 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
63 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C 027.54 |
29 |
Cty TNHH PTTS
Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43315 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
021.19 |
30 |
Công ty TNHH
PTTS Bình Minh Miền Trung |
43318 |
4637 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
021.19 |
31 |
Công ty TNHH
PTTS Bình Minh Miền Trung |
43319 |
4637 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đầm Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
65C- 08120 |
32 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
43321 |
4713 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00328 |
33 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43322 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Phường Hiệp
Thành,Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00348 |
34 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
43979 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00270 |
35 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43980 |
4739 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Xã Đông
Hưng,Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00321 |
36 |
Công ty Cổ phần
Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43325 |
4562 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08542 |
37 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
43326 |
4717 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Xã Trí Phải,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08542 |
38 |
CN Công ty TNHH
GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
43981 |
4736 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.69 |
39 |
Công ty Cổ phần
Đầu tư S6 |
43982 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Đất Mới, Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 02754 |
40 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
43983 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Tắc Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
41 |
Công ty TNHH Đầu
Tư thủy Sản NewWay |
43984 |
4700 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49.35 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H -
001.36 |
42 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
43986 |
4660 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Trần Văn Thời,
Cà Mau |
Cà Mau |
85C 04593 |
43 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận |
43991 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Vĩnh Trạch, Cà
Mau |
Cà Mau |
85E-
003.21 |
44 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43994 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00390 |
45 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43995 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00390 |
46 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43996 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Cái Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00390 |
47 |
Công ty TNHH
Châu Long |
43999 |
4636 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00390 |
48 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản FLC |
44000 |
4780 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Cái Đôi Vàm, Cà
Mau |
Cà Mau |
85C-
045.93 |
49 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43288 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Phường Vĩnh
Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E-003.41 |
50 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
43292 |
4672 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Châu, TP
Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-045.74 |
51 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
43298 |
4701 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Trần Đề, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C - 022.
32 |
52 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
43942 |
4704 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.5 |
Ngọc Tố - TP.
Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C -
02129 |
53 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43949 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Trần Đề, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E-00375 |
54 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43950 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Mỹ Xuyên,Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E-00375 |
55 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43951 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9 |
Mỹ Xuyên, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85E-00375 |
56 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43952 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
49 |
Vĩnh Châu,Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85E-00375 |
57 |
Công ty Cổ Phần
Echo Việt Nam |
43953 |
4706 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ấp 12, xã Vị
Thuỷ, Tp Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H-00444 |
58 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43300 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Cù Lao Dung, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H- 00670 |
59 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43301 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Vĩnh Châu, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H- 00670 |
60 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43302 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Long Phú, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H -
00287 |
61 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43303 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Trần Đề, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H -
00287 |
62 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43304 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Mỹ Xuyên, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H -
00287 |
63 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43305 |
4698 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
51 |
Mỹ Xuyên, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H -
00287 |
64 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43307 |
4757 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Vĩnh Châu, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85H -
00287 |
65 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43959 |
4588 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12.6 |
Mỹ Xuyên, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85C 03221 |
66 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43971 |
4721 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Phường Mỹ Xuyên,
Thành Phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C- 02119 |
67 |
Cty TNHH PTTS
Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43317 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
An Lạc Thôn -
Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-
021.19 |
68 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN |
43974 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
450 |
714/31,Nguyễn
Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-01483 |
69 |
Cty TNHH SX và
Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
43997 |
4598 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.95 |
Khánh Hòa, Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85E- 00312 |
70 |
Công ty TNHH Đầu
tư GTS Thiên Long |
41829 |
4671 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
230 |
LỊCH HỘI
THƯỢNG-CẦN THƠ |
Cần Thơ |
62C04151 |
71 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43291 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Tân Phú Đông,
Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85E-003.41 |
72 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
43945 |
4732 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
195 |
Bình Xuân, Đồng
Tháp |
Đồng Tháp |
85H-01006 |
73 |
Công ty Cổ phần
Đầu tư S6 |
43964 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Tân Thới, Đồng
Tháp |
Đồng Tháp |
85H 013.57 |
74 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43992 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tam Nông, Đồng
Tháp |
Đồng Tháp |
85F-
001.07 |
75 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43993 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Phù Mỹ, Gia Lai |
Gia Lai |
85c- 05264 |
76 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
43932 |
4691 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Dương Kinh, Hải
Phòng |
Hải Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
77 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
43934 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
47.04 |
Dương Kinh, Hải
Phòng |
Hải Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
78 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
43954 |
4749 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Dương Kính, Hải
Phòng |
Hải Phòng |
79H 01234(
máy bay) |
79 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43957 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
15 |
Phường Dương
Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải Phòng |
85H_00695
( Máy Bay) |
80 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
43955 |
4728 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thái Thụy, Hưng
Yên |
Hưng Yên |
79H-
01234(máy bay) |
81 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
43975 |
4704 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5.4 |
Rạng Đông - Ninh
Bình |
Ninh Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
82 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
43976 |
4704 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Kim Đông - Ninh
Bình |
Ninh Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
83 |
Công ty TNHH TGT
Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
44001 |
4608 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
Quỳnh Tân,Nghệ
An |
Nghệ An |
79H-01234(Máy
bay) |
84 |
Công ty TNHH GTS
Dương Ngọc SP |
43938 |
4724 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
108 |
Quảng Yên, Quảng
Ninh |
Quảng Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
85 |
Công ty TNHH GTS
SP Ninh Thuận |
43939 |
4695 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
62.5 |
Móng Cái, Quảng
Ninh |
Quảng Ninh |
79H-01234(Máy
bay) |
86 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
43293 |
4672 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cần Giuộc, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85C-045.74 |
87 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43946 |
4590 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Mộc Hoá, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
84H-
012.40 |
88 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43312 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Thuận Mỹ,Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85E-00352 |
89 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43313 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Vàm Cỏ,Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-00352 |
90 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43314 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Châu Thành,Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85E-00352 |
91 |
Công ty Cổ phần
BIO TONIC |
43958 |
4634 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Châu Thành, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85H- 01357 |
92 |
Công ty TNHH
ĐTTS Đại Hòa Tiến |
43968 |
4707 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
132.48 |
Xã Hậu Thạnh,
Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H 01256 |
93 |
Cty TNHH PTTS
Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43316 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Cần Giuộc - Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85C-
021.19 |
94 |
Công ty TNHH MTV
SX GTS Hoàng Danh |
43978 |
4650 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Tân Trụ, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85F-00107 |
95 |
Công ty TNHH
ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
43933 |
4719 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Cần Giờ, TP.Hồ
Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H-01071. |
96 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
43295 |
|
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 08 (6-7mm) |
300 |
Ấp An Bình, xã
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85H 005.12 |
97 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43306 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1050 |
Phước Hải, TP Hồ
Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85G-00103 |
98 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43935 |
4725 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình Đại, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E 00326 |
99 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43936 |
4725 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình Đại, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E 00345 |
100 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43937 |
4725 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Bình Đại, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85H 01357 |
101 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
43294 |
4672 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38 |
Duyên Hải, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85C-045.74 |
102 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
43941 |
4704 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.2 |
Hương Mỹ - Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85C -
02129 |
103 |
Công ty TNHH sản
xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43947 |
4629 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Long Thành, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85C-022.32 |
104 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43948 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Cầu Ngang, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E-00375 |
105 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
43969 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
An Quy , Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85C 02232 |
106 |
Công ty TNHH
Trường An - Ninh Thuận |
43973 |
4754 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
VĨNH LONG |
Vĩnh Long |
51D65474 |
107 |
Công ty Cổ phần
Đầu tư S6 |
43977 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Bình Đại, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85F-
001.07 |
108 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43323 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1050 |
Thới Thuận, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85G-00103 |
109 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Lộc VN |
43985 |
4731 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ấp Cái Già Trên,
Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E-
003.22 |
110 |
Công ty TNHH GTS
An Hưng |
43987 |
4662 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Xã Thạnh Trị,
Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85F-001.07 |
111 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận |
43989 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140.7 |
Cầu Ngang, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E-
003.94 |
112 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận |
43990 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.9 |
Duyên Hải, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E-
003.22 |
113 |
Công ty TNHH
M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
43327 |
4624 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.4 |
Cầu Ngang, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
79C-02573 |
114 |
Cty TNHH ĐTTS
Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43998 |
4720 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Cầu Ngang, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85E-00375 |
115 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43328 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Phường Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H-001.70 |
116 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
44002 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1000 |
Đông Thành,
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
84H-
012.40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|